Kích thước và Trọng lượng của Mitsubishi Sapporo
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Sapporo được xác định bởi 3 chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Sapporo là từ 4525 x 1675 x 1350 đến 4660 x 1695 x 1370 mm, trọng lượng từ 1095 đến 1280 kg.
Kích thước Mitsubishi Sapporo 1987, sedan, thế hệ thứ 2
06.1987 - 08.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MT | 4660 x 1695 x 1370 | 1265 |
2.4 AT | 4660 x 1695 x 1370 | 1280 |
Kích thước Mitsubishi Sapporo 1978, coupe, thế hệ 1
04.1978 - 09.1984
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.6 tấn | 4525 x 1675 x 1350 | 1095 |
GSR 2.0 tấn | 4525 x 1675 x 1350 | 1200 |
2.0 ĐẾN GLS | 4525 x 1675 x 1350 | 1205 |
2.0 tấn GSR tăng áp | 4525 x 1675 x 1350 | 1210 |