Kích thước và trọng lượng Kia Spectra
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Spectra được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Kia Spectra từ 4340 x 1735 x 1470 đến 4525 x 1725 x 1425 mm và trọng lượng từ 1161 đến 1320 kg.

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ 1, SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 08.2004 - 10.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Thoải mái+4510 x 1720 x 14151200
1.6 tấn tiện nghi4510 x 1720 x 14151200
1.6 tấn tiêu chuẩn4510 x 1720 x 14151200
1.6AT Lux4510 x 1720 x 14151200
Tiêu chuẩn 1.6AT4510 x 1720 x 14151200

Kích thước Kia Spectra restyling 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, LD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2006 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT SX4350 x 1735 x 14701285
2.0 TẠI SX4350 x 1735 x 14701309

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 2, LD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2006 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT SX4510 x 1735 x 14701282
2.0 tấn cũ4510 x 1735 x 14701282
LX 2.0 tấn4510 x 1735 x 14701282
2.0 TẠI SX4510 x 1735 x 14701312
2.0 TẠI LX4510 x 1735 x 14701312
2.0 TẠI EX4510 x 1735 x 14701312

Kích thước Kia Spectra 2004 sedan LD thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 03.2004 - 09.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4480 x 1735 x 14701225
2.0 tấn cũ4480 x 1735 x 14701225
2.0 TẠI LX4480 x 1735 x 14701255
2.0MT SX4480 x 1735 x 14701282
2.0 TẠI EX4480 x 1735 x 14701312
2.0 TẠI SX4480 x 1735 x 14701312

Kích thước Kia Spectra 2004 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ LD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 03.2004 - 09.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4340 x 1735 x 14701290
Cơ sở 2.0 AT4340 x 1735 x 14701320

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2002 - 02.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 1.8 tấn4524 x 1720 x 14251218
GSX 1.8 tấn4524 x 1720 x 14251218
1.8 TẠI GSX4524 x 1720 x 14251218
1.8 TẠIGS4524 x 1720 x 14251218

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2002 - 02.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.8 tấn4511 x 1720 x 14101207
1.8 MTLS4511 x 1720 x 14101207
1.8 ATLS4511 x 1720 x 14101207
Cơ sở 1.8 AT4511 x 1720 x 14101207

Kích thước Kia Spectra 2000 liftback thế hệ 1 SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 05.2000 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 1.8 tấn4476 x 1700 x 14101161
GSX 1.8 tấn4476 x 1700 x 14101161
1.8 TẠI GSX4476 x 1700 x 14101161
1.8 TẠIGS4476 x 1700 x 14101161

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2002 - 01.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 DOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.5 DOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161

Kích thước Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 10.2002 - 01.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 DOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.5 DOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161

Kích thước Kia Spectra 2000 liftback thế hệ 1 SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 11.2000 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 DOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.5 DOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC tấn4525 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC TẠI4525 x 1725 x 14251161

Kích thước Kia Spectra 2000 sedan thế hệ 1 SD

Kích thước và trọng lượng Kia Spectra 05.2000 - 10.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 DOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.5 DOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.5 SOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC tấn4510 x 1725 x 14251161
1.8 DOHC TẠI4510 x 1725 x 14251161

Thêm một lời nhận xét