Kích thước Nissan e-HB200 và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan e-HB200 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan e-NV200 từ 4560 x 1755 x 1850 lên 4560 x 1755 x 1855 mm, trọng lượng từ 1480 lên 1720 kg.
Kích thước Nissan e-NV200 2014 All-Metal Van Thế hệ thứ nhất
10.2014 - 10.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
VX Tuyến Vân | 4560 x 1755 x 1855 | 1510 |
VX 2 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1520 |
GX Lộ Văn | 4560 x 1755 x 1855 | 1520 |
GX 2 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1530 |
VX 5 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1560 |
GX 5 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1570 |
GX Lộ Văn | 4560 x 1755 x 1855 | 1580 |
GX 2 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1590 |
GX 5 chỗ | 4560 x 1755 x 1855 | 1630 |
Kích thước Nissan e-NV200 minivan 2014 thế hệ thứ nhất
10.2014 - 10.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
G 5 chỗ | 4560 x 1755 x 1850 | 1620 |
G 7 chỗ | 4560 x 1755 x 1850 | 1660 |
G 5 Chỗ | 4560 x 1755 x 1850 | 1690 |
G 7 Chỗ | 4560 x 1755 x 1850 | 1720 |
Kích thước Nissan e-NV200 minivan 2014 thế hệ thứ nhất
09.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
24 kWh Combi Comfort | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
Combi cao cấp 24 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
24 kWh Evalia Tekna | 4560 x 1755 x 1850 | 1641 |
40 kWh Combi Comfort | 4560 x 1755 x 1850 | 1667 |
Evalia 40 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1667 |
40 kWh Evalia 2. Phiên bản ZERO | 4560 x 1755 x 1850 | 1667 |
Kích thước Nissan e-NV200 2014 All-Metal Van Thế hệ thứ nhất
09.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
24 kWh thoải mái | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
24kWh từ Pro+ | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
Van cao cấp 24 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
24kWh Văn Pro | 4560 x 1755 x 1850 | 1480 |
xe tải 40 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1573 |
40 kWh thoải mái | 4560 x 1755 x 1850 | 1573 |
Van cao cấp 40 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1573 |
Phiên bản Van 40.ZERO 2 kWh | 4560 x 1755 x 1850 | 1573 |