Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Duster được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước của Renault Duster từ 4315 x 1822 x 1625 thành 4341 x 2052 x 1682 mm và trọng lượng từ 1190 đến 1408 kg.

Kích thước Renault Duster 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster 11.2020 - 07.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 4×2 Truy cập4341 x 1804 x 16821217
Đời 1.6 MT 4×24341 x 1804 x 16821217
Đời 1.6 MT 4×44341 x 1804 x 16821315
Dẫn động 1.6 MT 4×44341 x 1804 x 16821315
Phiên bản 1.6 MT 4×4 Một4341 x 1804 x 16821315
Ổ đĩa 1.3 TCe 150 MT 4×44341 x 1804 x 16821377
1.3 TCe 150 MT 4×4 Kiểu4341 x 1804 x 16821377
1.3 TCe 150 MT 4×4 Phiên bản Một4341 x 1804 x 16821377
Đời 2.0 MT 4×44341 x 1804 x 16821395
Dẫn động 2.0 MT 4×44341 x 1804 x 16821395
2.0 MT 4×4 Kiểu4341 x 1804 x 16821395
Đời 1.5 dCi MT 4x44341 x 1804 x 16821406
Ổ đĩa 1.5 dCi MT 4×44341 x 1804 x 16821406
1.5 dCi MT 4×4 Kiểu4341 x 1804 x 16821406
Phiên bản 1.5 dCi MT 4×4 Một4341 x 1804 x 16821406
Dẫn động 1.3 TCe 150 CVT 4x44341 x 1804 x 16821408
1.3 TCe 150 CVT 4×4 Kiểu4341 x 1804 x 16821408
1.3 TCe 150 CVT 4×4 Phiên bản Một4341 x 1804 x 16821408

Kích thước Renault Duster tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, HS

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster 01.2015 - 07.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 4×2 Chính hãng4315 x 1822 x 16251190
1.6 MT 4×2 Biểu thức4315 x 1822 x 16251190
1.6 MT 4×2 Truy cập4315 x 1822 x 16251190
Đời 1.6 MT 4×24315 x 1822 x 16251190
1.6 MT 4×4 Chính hãng4315 x 1822 x 16251360
1.6 MT 4×4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251360
Đặc Quyền 1.6 MT 4×44315 x 1822 x 16251360
Phiên bản 1.6 MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251360
Phiên bản màu đen 1.6 MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251360
1.6 MT 4×4 Truy cập4315 x 1822 x 16251360
Đời 1.6 MT 4×44315 x 1822 x 16251360
Dẫn động 1.6 MT 4×44315 x 1822 x 16251360
Phiêu lưu 1.6 MT 4×44315 x 1822 x 16251360
2.0 MT 4×4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251370
Đặc Quyền 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251370
Đặc quyền Luxe 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251370
Phiên bản 2.0 MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251370
Phiên bản màu đen 2.0 MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251370
Đời 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251370
Dẫn động 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251370
Ổ đĩa 2.0 MT 4×4 Plus4315 x 1822 x 16251370
Phiêu lưu 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251370
1.5D MT 4x4 Biểu hiện4315 x 1822 x 16251390
Đặc Quyền 1.5D MT 4×44315 x 1822 x 16251390
Đặc Quyền Luxe 1.5D MT 4×44315 x 1822 x 16251390
Phiên bản 1.5D MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251390
Phiên bản màu đen 1.5D MT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251390
Đời 1.5D MT 4×44315 x 1822 x 16251390
Dẫn động 1.5D MT 4×44315 x 1822 x 16251390
Ổ đĩa 1.5D MT 4x4 Plus4315 x 1822 x 16251390
Phiêu lưu 1.5D MT 4x44315 x 1822 x 16251390
2.0 AT 4x4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251394
Đặc Quyền 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251394
Đặc quyền Luxe 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251394
Phiên bản 2.0 AT 4×4 Dakar4315 x 1822 x 16251394
Phiên bản 2.0 AT 4×4 Dakar Black4315 x 1822 x 16251394
Đời 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251394
Dẫn động 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251394
2.0 AT 4×4 Drive Plus4315 x 1822 x 16251394
Phiêu lưu 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251394

Kích thước Renault Duster 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster 01.2010 - 05.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 4×2 Chính hãng4315 x 1822 x 16251205
1.6 MT 4×2 Biểu thức4315 x 1822 x 16251205
2.0 AT 4x2 Biểu thức4315 x 1822 x 16251299
Đặc Quyền 2.0 AT 4×24315 x 1822 x 16251299
Đặc quyền Luxe 2.0 AT 4×24315 x 1822 x 16251299
1.6 MT 4×4 Chính hãng4315 x 1822 x 16251318
1.6 MT 4×4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251318
Đặc Quyền 1.6 MT 4×44315 x 1822 x 16251318
1.6 MT 4×4 VÀ Phiêu lưu4315 x 1822 x 16251318
Biểu thức 1.5 dCi MT 4x44315 x 1822 x 16251375
Đặc quyền 1.5 dCi MT 4×44315 x 1822 x 16251375
2.0 MT 4×4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251377
Đặc Quyền 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251377
Đặc quyền Luxe 2.0 MT 4×44315 x 1822 x 16251377
2.0 MT 4×4 VÀ Phiêu lưu4315 x 1822 x 16251377
2.0 AT 4x4 Biểu thức4315 x 1822 x 16251400
Đặc Quyền 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251400
Đặc quyền Luxe 2.0 AT 4×44315 x 1822 x 16251400
Phiêu lưu 2.0 AT 4×4 LE4315 x 1822 x 16251400

Kích thước Renault Duster 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster 06.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 CVT 4x2 PE4341 x 1804 x 16931235
1.6 CVT 4×2 SE4341 x 1804 x 16931235
1.6 CVT 4×2 LÊ4341 x 1804 x 16931235
2.0 TẠI 4×4 SE4341 x 2052 x 16821393
2.0 TẠI 4×4 PE4341 x 2052 x 16821393
2.0 TẠI 4×4 LÊ4341 x 2052 x 16821393

Kích thước Renault Duster tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, HS

Kích thước và Trọng lượng của Renault Duster 01.2015 - 12.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI 4×2 SE4315 x 1822 x 16251299
2.0 TẠI 4×2 PE4315 x 1822 x 16251299
2.0 TẠI 4×2 LÊ4315 x 1822 x 16251299

Thêm một lời nhận xét