Kích thước và trọng lượng Nissan Urvan
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Urvan được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Urvan từ 4590 x 1690 x 1960 đến 4990 x 1690 x 1990 mm và trọng lượng từ 1055 đến 1650 kg.
Kích thước Nissan Urvan 2001 Panel Van Thế hệ thứ 2 E25
04.2001 - 05.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn L1H1 | 4695 x 1690 x 1990 | 1650 |
2.0 TẠI L1H1 | 4695 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 MT L1H1 | 4695 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 D TẠI L1H1 | 4695 x 1690 x 1990 | 1650 |
2.0 tấn L2H1 | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
2.0 TẠI L2H1 | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 MT L2H1 | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 D TẠI L2H1 | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
Kích thước Nissan Urvan 2001 minivan E2 thế hệ thứ 25
04.2001 - 05.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
2.0 AT | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 DMT | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
3.0 Đ TẠI | 4990 x 1690 x 1990 | 1650 |
Kích thước Nissan Urvan 1986 Panel Van Thế hệ thứ 1 E24
09.1986 - 03.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đôi 2.5D AT SWB | 4590 x 1690 x 1960 | 1155 |
Cab đôi 2.5D MT SWB | 4590 x 1690 x 1960 | 1185 |
2.5 D AT SWB Van | 4590 x 1690 x 1960 | 1210 |
2.5 D MT SWB Van | 4590 x 1690 x 1960 | 1230 |
Cabin đôi 2.0MT SWB | 4590 x 1690 x 1960 | 1255 |
Cab đôi 3.2D MT SWB | 4590 x 1690 x 1960 | 1255 |
Xe ben 2.0 tấn SWB | 4590 x 1690 x 1960 | 1320 |
3.2 D MT SWB Van | 4590 x 1690 x 1960 | 1320 |
Cab đôi 2.5D AT LWB | 4860 x 1690 x 1960 | 1055 |
Cab đôi 2.5D MT LWB | 4860 x 1690 x 1960 | 1105 |
2.5 D AT LWB Van | 4860 x 1690 x 1960 | 1120 |
Xe tải 2.5 D MT LWB | 4860 x 1690 x 1960 | 1170 |
Cab kép 2.0MT LWB | 4860 x 1690 x 1960 | 1215 |
Xe LWB 2.0 tấn | 4860 x 1690 x 1960 | 1280 |
Kích thước Nissan Urvan 1986 minivan E1 thế hệ thứ 24
09.1986 - 03.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe tải nhỏ 2.5 D AT SWB (9 chỗ) | 4590 x 1690 x 1960 | 1155 |
Xe tải nhỏ 2.5 D MT SWB (9 chỗ) | 4590 x 1690 x 1960 | 1185 |
Xe tải nhỏ 2.0 MT SWB (9 chỗ) | 4590 x 1690 x 1960 | 1255 |
Xe tải nhỏ 3.2 D MT SWB (9 chỗ) | 4590 x 1690 x 1960 | 1255 |
Minivan 2.5 D AT LWB (9 chỗ) | 4860 x 1690 x 1960 | 1055 |
Minivan 2.5 D MT LWB (9 chỗ) | 4860 x 1690 x 1960 | 1105 |
Minivan 2.0 MT LWB (9 chỗ) | 4860 x 1690 x 1960 | 1215 |