Kích thước của Opel Zafira Tuổi thọ và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Opel Zafira Life được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Opel Zafira Life từ 4606 x 2010 x 1890 đến 5306 x 2010 x 1890 mm và trọng lượng từ 1932 đến 2284 kg.
Kích thước Opel Zafira Life 2019, minivan, thế hệ thứ nhất
01.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 HDi AT đổi mới M | 4956 x 1920 x 1940 | 1964 |
2.0 HDi MT 4×4 Đổi mới M | 4956 x 1920 x 1940 | 2256 |
2.0 HDi AT đổi mới L | 5306 x 1920 x 1940 | 1976 |
2.0 HDi TẠI Cosmo L | 5306 x 1920 x 1940 | 1976 |
2.0 HDi AT phiên bản đen L | 5306 x 1920 x 1940 | 1976 |
2.0 HDi MT 4×4 Cải tiến L | 5306 x 1920 x 1940 | 2284 |
Kích thước Opel Zafira Life 2019, minivan, thế hệ thứ nhất
01.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
50 kWh Phiên bản S | 4606 x 2010 x 1890 | 1932 |
50 kWh Phiên bản M | 4956 x 2010 x 1890 | 2087 |
50 kWh Sang trọng M | 4956 x 2010 x 1890 | 2087 |
50 kWh Lựa chọn M | 4956 x 2010 x 1890 | 2087 |
50 kWh Tourer M | 4956 x 2010 x 1890 | 2087 |
75 kWh Lựa chọn M | 4956 x 2010 x 1890 | 2258 |
75 kWh Sang trọng M | 4956 x 2010 x 1890 | 2258 |
75 kWh Phiên bản M | 4956 x 2010 x 1890 | 2258 |
75 kWh Tourer M | 4956 x 2010 x 1890 | 2258 |
50 kWh Phiên bản L | 5306 x 2010 x 1890 | 1989 |
50 kWh Sang trọng L | 5306 x 2010 x 1890 | 1989 |
50 kWh Lựa chọn L | 5306 x 2010 x 1890 | 1989 |
50kWh Tourer L | 5306 x 2010 x 1890 | 1989 |
75 kWh Sang trọng L | 5306 x 2010 x 1890 | 2264 |
75 kWh Phiên bản L | 5306 x 2010 x 1890 | 2264 |
75 kWh Lựa chọn L | 5306 x 2010 x 1890 | 2264 |
75kWh Tourer L | 5306 x 2010 x 1890 | 2264 |