Kích thước và trọng lượng Peugeot 205
nội dung
- Kích thước Peugeot 205 restyling 1990, thùng mui bạt, thế hệ 1
- Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Xe Peugeot 205 1986 open body thế hệ 1
- Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 205 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Peugeot 205 lần lượt là 3705 x 1572 x 1376 mm, trọng lượng từ 740 đến 925 kg.
Kích thước Peugeot 205 restyling 1990, thùng mui bạt, thế hệ 1
10.1990 - 12.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
CTi 1.6 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
CTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
Roland Garros 1.4 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.4 tấn CJ | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
10.1990 - 12.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT XE | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.0 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.1MT GL | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
1.1 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
1.4 tấn GR | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.4 MTGT | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.6 tấn XS | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.6 TẠI XS | 3705 x 1572 x 1376 | 880 |
1.9 tấn XSD | 3705 x 1572 x 1376 | 880 |
XTD 1.8 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 925 |
Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
10.1990 - 12.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT XE | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.0 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.1 MT XE | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
1.1 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
GTi 1.6 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
GTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
Xr 1.4 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.4 MTGT | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.6 tấn XS | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
GTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 875 |
1.6 TẠI XS | 3705 x 1572 x 1376 | 880 |
1.9 tấn XSD | 3705 x 1572 x 1376 | 880 |
XTD 1.8 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 925 |
Kích thước Xe Peugeot 205 1986 open body thế hệ 1
03.1986 - 09.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn CJ | 3705 x 1572 x 1376 | 810 |
CTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
CTi 1.6 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
02.1983 - 09.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 tấn GE | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
Cơ sở 1.0 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.1MT GL | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
SR 1.4 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 785 |
1.4 tấn GR | 3705 x 1572 x 1376 | 810 |
1.6 tấn XS | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.6 TẠI XS | 3705 x 1572 x 1376 | 850 |
GLD 1.8 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 870 |
Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
02.1983 - 09.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT XE | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.0 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 740 |
1.1 MT XE | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
1.1 tấn XL | 3705 x 1572 x 1376 | 745 |
Xr 1.4 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 785 |
1.4 tấn XS | 3705 x 1572 x 1376 | 810 |
GTi 1.6 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
GTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 830 |
1.6 tấn XS | 3705 x 1572 x 1376 | 840 |
1.6 TẠI XS | 3705 x 1572 x 1376 | 850 |
XLD 1.8 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 870 |
GTi 1.9 tấn | 3705 x 1572 x 1376 | 875 |