Kích thước và trọng lượng Peugeot 205
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 205 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước của Peugeot 205 lần lượt là 3705 x 1572 x 1376 mm, trọng lượng từ 740 đến 925 kg.

Kích thước Peugeot 205 restyling 1990, thùng mui bạt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 10.1990 - 12.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CTi 1.6 tấn3705 x 1572 x 1376830
CTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376830
Roland Garros 1.4 tấn3705 x 1572 x 1376840
1.4 tấn CJ3705 x 1572 x 1376840

Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 10.1990 - 12.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 MT XE3705 x 1572 x 1376740
1.0 tấn XL3705 x 1572 x 1376740
1.1MT GL3705 x 1572 x 1376745
1.1 tấn XL3705 x 1572 x 1376745
1.4 tấn GR3705 x 1572 x 1376840
1.4 MTGT3705 x 1572 x 1376840
1.6 tấn XS3705 x 1572 x 1376840
1.6 TẠI XS3705 x 1572 x 1376880
1.9 tấn XSD3705 x 1572 x 1376880
XTD 1.8 tấn3705 x 1572 x 1376925

Kích thước Peugeot 205 facelift 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 10.1990 - 12.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 MT XE3705 x 1572 x 1376740
1.0 tấn XL3705 x 1572 x 1376740
1.1 MT XE3705 x 1572 x 1376745
1.1 tấn XL3705 x 1572 x 1376745
GTi 1.6 tấn3705 x 1572 x 1376830
GTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376830
Xr 1.4 tấn3705 x 1572 x 1376840
1.4 MTGT3705 x 1572 x 1376840
1.6 tấn XS3705 x 1572 x 1376840
GTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376875
1.6 TẠI XS3705 x 1572 x 1376880
1.9 tấn XSD3705 x 1572 x 1376880
XTD 1.8 tấn3705 x 1572 x 1376925

Kích thước Xe Peugeot 205 1986 open body thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 03.1986 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn CJ3705 x 1572 x 1376810
CTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376830
CTi 1.6 tấn3705 x 1572 x 1376840

Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 02.1983 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 tấn GE3705 x 1572 x 1376740
Cơ sở 1.0 tấn3705 x 1572 x 1376740
1.1MT GL3705 x 1572 x 1376745
SR 1.4 tấn3705 x 1572 x 1376785
1.4 tấn GR3705 x 1572 x 1376810
1.6 tấn XS3705 x 1572 x 1376840
1.6 TẠI XS3705 x 1572 x 1376850
GLD 1.8 tấn3705 x 1572 x 1376870

Kích thước Peugeot 205 1983 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 205 02.1983 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 MT XE3705 x 1572 x 1376740
1.0 tấn XL3705 x 1572 x 1376740
1.1 MT XE3705 x 1572 x 1376745
1.1 tấn XL3705 x 1572 x 1376745
Xr 1.4 tấn3705 x 1572 x 1376785
1.4 tấn XS3705 x 1572 x 1376810
GTi 1.6 tấn3705 x 1572 x 1376830
GTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376830
1.6 tấn XS3705 x 1572 x 1376840
1.6 TẠI XS3705 x 1572 x 1376850
XLD 1.8 tấn3705 x 1572 x 1376870
GTi 1.9 tấn3705 x 1572 x 1376875

Thêm một lời nhận xét