Kích thước và trọng lượng Peugeot 306
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 306 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot 306 từ 4030 x 1690 x 1370 thành 4338 x 1690 x 1415 mm, và trọng lượng từ 1020 đến 1295 kg.

Kích thước Peugeot 306 facelift 1997, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i MT XS4030 x 1690 x 13701070
1.6i MT XR4260 x 1690 x 13701070
1.6i MT XS4260 x 1690 x 13701070
Roland Garros 1.6i MT4260 x 1690 x 13701070
1.4i MT XR4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRd4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XND4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT D Turbo4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRdt4260 x 1690 x 13701080
1.8i TẠI XT4260 x 1690 x 13701095
1.6i TẠIRoland Garros4260 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XS4260 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XR4260 x 1690 x 13701105
1.8i MTXT4260 x 1690 x 13701115
2.0i MT XS4260 x 1690 x 13701160
2.0i TẠI XS4260 x 1690 x 13701185

Kích thước Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i MT XR4338 x 1690 x 14151070
1.6i MT XS4338 x 1690 x 14151070
Roland Garros 1.6i MT4338 x 1690 x 14151070
1.4i MT XR4338 x 1690 x 14151080
1.9d MT XRd4338 x 1690 x 14151080
1.9d MT XND4338 x 1690 x 14151080
1.9d MT D Turbo4338 x 1690 x 14151080
1.9d MT XRdt4338 x 1690 x 14151080
1.8i TẠI XT4338 x 1690 x 14151095
1.6i TẠIRoland Garros4338 x 1690 x 14151105
1.6i TẠI XS4338 x 1690 x 14151105
1.6i TẠI XR4338 x 1690 x 14151105
1.8i MTXT4338 x 1690 x 14151115
2.0 HDi MT XRdt4338 x 1690 x 14151135
2.0i MT XS4338 x 1690 x 14151160
2.0i TẠI XS4338 x 1690 x 14151185

Kích thước Peugeot 306 facelift 1997, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i MT XR4030 x 1690 x 13701070
1.6i MT XS4030 x 1690 x 13701070
Roland Garros 1.6i MT4030 x 1690 x 13701070
1.4i MT XR4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRd4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XND4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT D Turbo4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRdt4030 x 1690 x 13701080
1.8i TẠI XT4030 x 1690 x 13701095
1.6i TẠIRoland Garros4030 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XS4030 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XR4030 x 1690 x 13701105
1.8i MTXT4030 x 1690 x 13701115
2.0 HDi MT XRdt4030 x 1690 x 13701135
2.0i MT XS4030 x 1690 x 13701160
2.0i MT GTi4030 x 1690 x 13701160
2.0i TẠI XS4030 x 1690 x 13701185

Kích thước Peugeot 306 restyling 1997, thùng mui bạt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i tấn4179 x 1680 x 13561185
1.6iAT4179 x 1680 x 13561250
1.8iAT4179 x 1680 x 13561250
1.8i tấn4179 x 1680 x 13561250
2.0i tấn4179 x 1680 x 13561270
2.0iAT4179 x 1680 x 13561295

Kích thước Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 05.1997 - 09.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i MT SR4267 x 1690 x 13861070
1.4i MTSL4267 x 1690 x 13861080
1.8d MT SRd4267 x 1690 x 13861080
1.8d tấn SLd4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT SRd4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT SRdt4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT STdt4267 x 1690 x 13861080
1.8i TẠI ST4267 x 1690 x 13861095
1.8iMT ST4267 x 1690 x 13861095
1.6i TẠI SR4267 x 1690 x 13861105
2.0iMT ST4267 x 1690 x 13861160
2.0i TẠI ST4267 x 1690 x 13861185

Kích thước Xe Peugeot 306 1994 open body thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 03.1994 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i tấn4179 x 1680 x 13561185
1.6iAT4179 x 1680 x 13561250
1.8i tấn4179 x 1680 x 13561250
1.8iAT4179 x 1680 x 13561250
2.0i tấn4179 x 1680 x 13561270
2.0iAT4179 x 1680 x 13561295

Kích thước Peugeot 306 1994 sedan thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 03.1994 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6i MT SR4267 x 1690 x 13861070
1.4i MTSL4267 x 1690 x 13861080
1.8d tấn SLd4267 x 1690 x 13861080
1.8d MT SRd4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT SRd4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT SRdt4267 x 1690 x 13861080
1.9d MT STdt4267 x 1690 x 13861080
1.8iMT ST4267 x 1690 x 13861095
1.8i TẠI ST4267 x 1690 x 13861095
1.6i TẠI SR4267 x 1690 x 13861105
2.0iMT ST4267 x 1690 x 13861160
2.0i TẠI ST4267 x 1690 x 13861185

Kích thước Peugeot 306 1993 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 03.1993 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.1i MTXN4260 x 1690 x 13701020
1.6i MT XR4260 x 1690 x 13701070
1.6i MT XS4260 x 1690 x 13701070
Roland Garros 1.6i MT4260 x 1690 x 13701070
1.4i MT XR4260 x 1690 x 13701080
1.8d MT XND4260 x 1690 x 13701080
1.8d MT XRd4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XND4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRd4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRdt4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT D Turbo4260 x 1690 x 13701080
1.9d MT XTdt4260 x 1690 x 13701080
1.8i MTXT4260 x 1690 x 13701095
1.8i TẠI XT4260 x 1690 x 13701095
1.6i TẠI XS4260 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XR4260 x 1690 x 13701105
1.6i TẠIRoland Garros4260 x 1690 x 13701105
2.0i MT XSi4260 x 1690 x 13701160
2.0i MT GTi4260 x 1690 x 13701160
2.0i TẠI XSi4260 x 1690 x 13701185

Kích thước Peugeot 306 1993 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 306 03.1993 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.1i MTXN4030 x 1690 x 13701020
1.6i MT XR4030 x 1690 x 13701070
1.6i MT XS4030 x 1690 x 13701070
Roland Garros 1.6i MT4030 x 1690 x 13701070
1.4i MT XR4030 x 1690 x 13701080
1.8d MT XND4030 x 1690 x 13701080
1.8d MT XRd4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XND4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRd4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XRdt4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT D Turbo4030 x 1690 x 13701080
1.9d MT XTdt4030 x 1690 x 13701080
1.8i MTXT4030 x 1690 x 13701095
1.8i TẠI XT4030 x 1690 x 13701095
1.6i TẠI XS4030 x 1690 x 13701105
1.6i TẠI XR4030 x 1690 x 13701105
1.6i TẠIRoland Garros4030 x 1690 x 13701105
2.0i MT XSi4030 x 1690 x 13701160
2.0i MT S164030 x 1690 x 13701160
2.0i MT GTi4030 x 1690 x 13701160
2.0i TẠI XSi4030 x 1690 x 13701185

Thêm một lời nhận xét