Kích thước và trọng lượng Peugeot 3008
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 3008 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Peugeot 3008 từ 4365 x 1837 x 1635 thành 4447 x 1906 x 1624 mm, và trọng lượng từ 1445 đến 1575 kg.
Kích thước Peugeot 3008 tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
09.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 THP TẠI Allure | 4447 x 1841 x 1620 | 1445 |
1.6 THP TẠI GT | 4447 x 1841 x 1620 | 1445 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4447 x 1841 x 1620 | 1445 |
2.0 BlueHDi TẠI Allure | 4447 x 1841 x 1620 | 1536 |
2.0 BlueHDi TẠI GT | 4447 x 1841 x 1620 | 1536 |
Kích thước Peugeot 3008 2016, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
05.2016 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4447 x 1906 x 1620 | 1465 |
2.0 BlueHDi TẠI Đang hoạt động | 4447 x 1906 x 1620 | 1575 |
1.6 THP TẠI Allure | 4447 x 1906 x 1624 | 1465 |
Dòng 1.6 THP TẠI GT | 4447 x 1906 x 1624 | 1465 |
1.6 THP TẠI Ngã tư | 4447 x 1906 x 1624 | 1465 |
2.0 BlueHDi TẠI Allure | 4447 x 1906 x 1624 | 1575 |
Dòng 2.0 BlueHDi AT GT | 4447 x 1906 x 1624 | 1575 |
2.0 BlueHDi AT | 4447 x 1906 x 1624 | 1575 |
Kích thước Peugeot 3008 tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
01.2014 - 05.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi ĂN Đang hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1470 |
1.6 HDi ĂN quyến rũ | 4365 x 1837 x 1635 | 1470 |
1.6 HDi AT Đang hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 HDi AT quyến rũ | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 HDi AT Truy cập | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 MT đang hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
Truy cập 1.6 MT | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP MT quyến rũ | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP MT Hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP TẠI Allure | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
Kích thước Peugeot 3008 2010, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.2010 - 12.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi AT quyến rũ | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 HDi AT Truy cập | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 HDi AT Đang hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 MT đang hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
Truy cập 1.6 MT | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP MT quyến rũ | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP MT Hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP TẠI Allure | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4365 x 1837 x 1635 | 1474 |