Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler 300C được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler 300C từ 4999 x 1881 x 1471 đến 5151 x 1881 x 1483 mm và trọng lượng từ 1685 đến 2050 kg.

Kích thước Chrysler 300C 2012 sedan LD thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 03.2012 - 05.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT Dòng sang trọng P05066 x 1902 x 14621828
Dòng xe sang 3.6 AT5066 x 1902 x 14621828

Kích thước Chrysler 300C facelift 2007 wagon thế hệ 1 LE

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 06.2007 - 01.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI AWD5015 x 1880 x 15001825

Kích thước Chrysler 300C facelift 2007 sedan thế hệ 1 LX

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 06.2007 - 01.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.1 TẠI SRT85015 x 1880 x 14621955
3.5 AT5015 x 1880 x 14751775
2.7 AT5015 x 1880 x 14751820

Kích thước Chrysler 300C 2004 Wagon Thế hệ thứ nhất LE

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 01.2004 - 05.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 AT4999 x 1882 x 14751775
3.5 AT4999 x 1882 x 15001902
5.7 AT4999 x 1882 x 15001969

Kích thước Chrysler 300C 2004 Sedan LX thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 01.2004 - 05.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 AT5015 x 1880 x 15351810
3.5 AT5015 x 1880 x 15351824
5.7 AT5015 x 1880 x 15351931

Kích thước Chrysler 300C tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 10.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI 300 hạn chế5044 x 1902 x 14851820
3.6 TẠI 300C5044 x 1902 x 14851820
3.6 AT 300C Bạch kim5044 x 1902 x 14851820
3.6 AT 300 Lưu diễn5044 x 1902 x 14851820
3.6 AT 300 Tham quan L5044 x 1902 x 14851820
5.7 TẠI 300C5044 x 1902 x 14851980
5.7 AT 300C Bạch kim5044 x 1902 x 14851980
5.7 TẠI 300 hạn chế5044 x 1902 x 14851980
3.6 TẠI 300S5044 x 1902 x 14921820
Phiên bản hợp kim 3.6 AT 300S5044 x 1902 x 14921820
5.7 TẠI 300S5044 x 1902 x 14921980
Phiên bản hợp kim 5.7 AT 300S5044 x 1902 x 14921980
3.6 AT AWD 300 giới hạn5044 x 1902 x 15041935
3.6 TẠI AWD 300C5044 x 1902 x 15041935
3.6 AT AWD 300C Bạch kim5044 x 1902 x 15041935
3.6 AT AWD 300 Tham quan5044 x 1902 x 15041935
3.6 AT AWD 300 Tham quan L5044 x 1902 x 15041935
3.6 TẠI AWD 300S5044 x 1902 x 15041935
Phiên bản hợp kim 3.6 AT AWD 300S5044 x 1902 x 15041935

Kích thước Chrysler 300C 2011 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 01.2011 - 11.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.4 TẠI 300 SRT5044 x 1886 x 14801980
Lõi 6.4 TẠI 300 SRT5044 x 1886 x 14801980
6.4 AT 300 SRT cao cấp5044 x 1886 x 14801980
3.6 TẠI 3005044 x 1902 x 14841815
3.6 TẠI 300 hạn chế5044 x 1902 x 14841815
3.6 TẠI 3005044 x 1902 x 14841830
3.6 TẠI 300 hạn chế5044 x 1902 x 14841830
3.6 TẠI 300S5044 x 1902 x 14841830
3.6 TẠI 300C5044 x 1902 x 14841830
3.6 AT 300C JV Luxury5044 x 1902 x 14841830
3.6 AT 300C Liên Doanh TNHH5044 x 1902 x 14841830
Dòng cao cấp 3.6 AT 300C5044 x 1902 x 14841830
5.7 TẠI 300S5044 x 1902 x 14841960
5.7 TẠI 300C5044 x 1902 x 14841960
Dòng cao cấp 5.7 AT 300C5044 x 1902 x 14841960
5.7 AT 300C JV Luxury5044 x 1902 x 14841960
5.7 AT 300C Liên Doanh TNHH5044 x 1902 x 14841960
3.6 AT AWD 300 giới hạn5044 x 1902 x 15041920
3.6 TẠI AWD 300S5044 x 1902 x 15041920
3.6 TẠI AWD 3005044 x 1902 x 15041920
3.6 TẠI AWD 300C5044 x 1902 x 15041920
Dòng cao cấp 3.6 AT AWD 300C5044 x 1902 x 15041920
3.6 AT AWD 300C JV Luxury5044 x 1902 x 15041920
5.7 TẠI AWD 300S5044 x 1902 x 15042050
5.7 TẠI AWD 300C5044 x 1902 x 15042050
Dòng cao cấp 5.7 AT AWD 300C5044 x 1902 x 15042050
5.7 AT AWD 300C JV Luxury5044 x 1902 x 15042050

Kích thước Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 06.2007 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.1 TẠI 300C SRT84999 x 1881 x 14711890
2.7 TẠI 300 LX4999 x 1881 x 14831695
2.7 AT 300 Lưu diễn4999 x 1881 x 14831695
3.5 AT 300 Lưu diễn4999 x 1881 x 14831730
3.5 TẠI 300 hạn chế4999 x 1881 x 14831730
3.5 AT AWD 300 Tham quan4999 x 1881 x 14831830
3.5 AT AWD 300 giới hạn4999 x 1881 x 14831830
5.7 TẠI 300C4999 x 1881 x 14831860
Phiên bản di sản 5.7 AT 300C4999 x 1881 x 14831860
5.7 TẠI AWD 300C4999 x 1881 x 14831945
Phiên bản di sản 5.7 AT AWD 300C4999 x 1881 x 14831945
3.5 AT 300 Touring WP Dòng điều hành Chrysler LWB5151 x 1881 x 14831755
5.7 AT 300C WP Dòng điều hành Chrysler LWB5151 x 1881 x 14831910

Kích thước Chrysler 300C 2004 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler 300C 01.2004 - 05.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.1 TẠI 300C SRT84999 x 1881 x 14711890
2.7 TẠI 3004999 x 1881 x 14831685
3.5 AT 300 Lưu diễn4999 x 1881 x 14831710
3.5 TẠI 300 hạn chế4999 x 1881 x 14831710
3.5 AT AWD 300 Tham quan4999 x 1881 x 14831830
3.5 AT AWD 300 giới hạn4999 x 1881 x 14831830
5.7 TẠI 300C4999 x 1881 x 14831845
5.7 AT 300C SRT Thiết kế4999 x 1881 x 14831845
5.7 TẠI AWD 300C4999 x 1881 x 14831940
3.5 AT 300 Touring WP Dòng điều hành LWB5151 x 1881 x 14831735
Dòng điều hành 5.7 AT 300C WP LWB5151 x 1881 x 14831890

Thêm một lời nhận xét