Kích thước và trọng lượng Peugeot 405
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Peugeot 405

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 405 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot 405 từ 4398 x 1704 x 1445 thành 4408 x 1714 x 1440 mm, và trọng lượng từ 1002 đến 1183 kg.

Kích thước Peugeot 405 tái cấu trúc 1993, xe ga, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 405 03.1993 - 09.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLD 1.9 tấn4398 x 1704 x 14451067
1.9 tấn GRD4398 x 1704 x 14451067
1.6 tấn GLI4398 x 1704 x 14451080
1.6 tấn XÁM4398 x 1704 x 14451080
1.6MT GL4398 x 1704 x 14451080
1.6ATGL4398 x 1704 x 14451080
1.8 tấn GR4398 x 1704 x 14451080
1.9 tấn XÁM4398 x 1704 x 14451080
1.6 ĐỂ KHÓC4398 x 1704 x 14451110
1.8 TẠI GR4398 x 1704 x 14451131
2.0 tấn SRI4398 x 1704 x 14451136
SRDT 1.9 tấn4398 x 1704 x 14451183

Kích thước Peugeot 405 tái cấu trúc 1993, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Peugeot 405 03.1993 - 09.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT GL4408 x 1714 x 14401002
1.6MT GL4408 x 1714 x 14401017
1.6 tấn GR4408 x 1714 x 14401017
SR 1.6 tấn4408 x 1714 x 14401017
1.6ATGL4408 x 1714 x 14401028
GLD 1.9 tấn4408 x 1714 x 14401045
1.9 tấn GRD4408 x 1714 x 14401045
1.9 tấn SRD4408 x 1714 x 14401045
1.8 tấn GR4408 x 1714 x 14401067
SR 1.8 tấn4408 x 1714 x 14401067
1.8 TẠI GR4408 x 1714 x 14401092
2.0 tấn SRI4408 x 1714 x 14401107
2.0 TẠI SRI4408 x 1714 x 14401132
SRDT 1.9 tấn4408 x 1714 x 14401133
2.0 tấn MI-164408 x 1714 x 14401145

Kích thước Peugeot 405 1988, xe ga, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 405 03.1988 - 02.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn GLI4398 x 1704 x 14451080
1.6 tấn XÁM4398 x 1704 x 14451080
1.6MT GL4398 x 1704 x 14451080
1.6ATGL4398 x 1704 x 14451080
1.9 tấn XÁM4398 x 1704 x 14451080
1.8 tấn GR4398 x 1704 x 14451106
1.6 ĐỂ KHÓC4398 x 1704 x 14451110
GLD 1.9 tấn4398 x 1704 x 14451120
1.8 TẠI GR4398 x 1704 x 14451131

Kích thước Peugeot 405 1987 sedan thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 405 09.1987 - 02.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT GL4408 x 1714 x 14401002
1.6MT GL4408 x 1714 x 14401017
1.6 tấn GR4408 x 1714 x 14401017
SR 1.6 tấn4408 x 1714 x 14401017
1.6ATGL4408 x 1714 x 14401028
GLD 1.9 tấn4408 x 1714 x 14401045
1.9 tấn GRD4408 x 1714 x 14401045
1.9 tấn SRD4408 x 1714 x 14401045
1.8 tấn GR4408 x 1714 x 14401067
SR 1.8 tấn4408 x 1714 x 14401067
1.8 TẠI GR4408 x 1714 x 14401092
2.0 tấn SRI4408 x 1714 x 14401107
2.0 TẠI SRI4408 x 1714 x 14401132
SRDT 1.9 tấn4408 x 1714 x 14401133
2.0 tấn MI-164408 x 1714 x 14401145

Thêm một lời nhận xét