Renault 19 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Renault 19 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault 19 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước của Renault 19 từ 4155 x 1694 x 1416 thành 4262 x 1694 x 1412 mm và trọng lượng từ 885 đến 1190 kg.

Kích thước Renault 19 facelift 1992 sedan thế hệ 1 L53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 04.1992 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MTRL4248 x 1696 x 1412945
1.4 tấn RN4248 x 1696 x 1412945
1.4 MT RL Châu Âu4248 x 1696 x 1412945
1.4 tấn RN Europa4248 x 1696 x 1412945
1.6 MT RL Châu Âu4248 x 1696 x 1412950
1.8 tấn RN4248 x 1696 x 1412970
1.8 tấn RT4248 x 1696 x 1412970
1.8 TẠI RN4248 x 1696 x 14121005
1.8 TẠI RT4248 x 1696 x 14121005
1.8 giây MT RT4248 x 1696 x 14121025
1.9D MTRL4248 x 1696 x 14121030
1.9DMTRN4248 x 1696 x 14121030
1.9DMT RT4248 x 1696 x 14121030
1.9D MT RL Châu Âu4248 x 1696 x 14121030
1.9D MT RN Châu Âu4248 x 1696 x 14121030
1.8iMT RT4248 x 1696 x 14121045
1.8 giây TẠI RT4248 x 1696 x 14121060
1.9 đT MT RN4248 x 1696 x 14121065
1.9 đT MT RT4248 x 1696 x 14121065
1.8 giây MT RT4248 x 1696 x 14121110
1.8 tấn 16V4248 x 1696 x 14121115
1.8 giây TẠI RT4248 x 1696 x 14121135

Kích thước Renault 19 facelift 1992 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 04.1992 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MTRL4162 x 1696 x 1412925
1.4 tấn RN4162 x 1696 x 1412925
1.8 tấn RN4162 x 1696 x 1412950
1.8 tấn RT4162 x 1696 x 1412950
1.8 TẠI RN4162 x 1696 x 1412985
1.8 TẠI RT4162 x 1696 x 1412985
1.8 giây MT RT4162 x 1696 x 14121005
1.8s MT RT Châu Âu4162 x 1696 x 14121005
1.9D MTRL4162 x 1696 x 14121010
1.9DMTRN4162 x 1696 x 14121010
1.9DMT RT4162 x 1696 x 14121010
1.8iMT RT4162 x 1696 x 14121025
1.8 giây TẠI RT4162 x 1696 x 14121040
1.8S TẠI RT Châu Âu4162 x 1696 x 14121040
1.9 đT MT RN4162 x 1696 x 14121045
1.9 đT MT RT4162 x 1696 x 14121045
1.8 giây MT RT4162 x 1696 x 14121090
1.8 tấn 16V4162 x 1696 x 14121095
1.8 giây TẠI RT4162 x 1696 x 14121115

Kích thước Renault 19 facelift 1992, mui trần, thế hệ 1, D53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 04.1992 - 06.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe mui trần 1.8 tấn4162 x 1696 x 14101125
Aria mui trần 1.8 tấn4162 x 1696 x 14101135
Aria 1.8 AT Cabriolet4162 x 1696 x 14101155
Xe mui trần 1.7 tấn4162 x 1696 x 14101165
RSi mui trần 1.8 tấn4162 x 1696 x 14101165
Xe mui trần 1.8 tấn4162 x 1696 x 14101165
1.8 MT mui trần V164162 x 1696 x 14101190

Kích thước Renault 19 restyled 1992, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, B53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 04.1992 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MTRL4162 x 1696 x 1412945
1.4 tấn RN4162 x 1696 x 1412945
1.4 tấn RN Europa4162 x 1696 x 1412945
1.4 MT RL Châu Âu4162 x 1696 x 1412945
1.6 MT RL Châu Âu4162 x 1696 x 1412950
1.8 tấn RN4162 x 1696 x 1412970
1.8 tấn RT4162 x 1696 x 1412970
1.8 TẠI RN4162 x 1696 x 14121005
1.8 TẠI RT4162 x 1696 x 14121005
1.8 giây MT RT4162 x 1696 x 14121025
1.8s MT RT Châu Âu4162 x 1696 x 14121025
1.9D MTRL4162 x 1696 x 14121030
1.9DMTRN4162 x 1696 x 14121030
1.9DMT RT4162 x 1696 x 14121030
1.8iMT RT4162 x 1696 x 14121045
1.8 giây TẠI RT4162 x 1696 x 14121060
1.8S TẠI RT Châu Âu4162 x 1696 x 14121060
1.9 đT MT RN4162 x 1696 x 14121065
1.9 đT MT RT4162 x 1696 x 14121065
1.8 giây MT RT4162 x 1696 x 14121110
1.8 tấn 16V4162 x 1696 x 14121115
1.8 giây TẠI RT4162 x 1696 x 14121135

Kích thước Renault 19 1990, mui trần, thế hệ 1, D53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 09.1990 - 03.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 tấn V164162 x 1694 x 14101180

Kích thước Renault 19 1989 sedan thế hệ thứ nhất L1

Renault 19 kích thước và trọng lượng 03.1989 - 03.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn TR4262 x 1694 x 1412930
GTR 1.4 tấn4262 x 1694 x 1412930
1.7 tấn TS4262 x 1694 x 1412975
GTS 1.7 tấn4262 x 1694 x 1412975
1.9D MTTĐ4262 x 1694 x 14121000
1.9DMTGTD4262 x 1694 x 14121000
1.7 AT GTS Số tự động4262 x 1694 x 14121005
1.7 TẤN CHÉ4262 x 1694 x 14121035
GTX 1.7 tấn4262 x 1694 x 14121035
1.9D MT Turbo D4262 x 1694 x 14121075
1.8 tấn V164262 x 1694 x 14121085

Kích thước Renault 19 1988 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 06.1988 - 03.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn TR4155 x 1694 x 1416905
GTR 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416905
1.4 tấn TS4155 x 1694 x 1416920
GTS 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416920
1.4 tấn TR4155 x 1694 x 1416930
GTR 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416930
1.7 tấn TS4155 x 1694 x 1416950
GTS 1.7 tấn4155 x 1694 x 1416950
1.7 tấn TS4155 x 1694 x 1416975
GTS 1.7 tấn4155 x 1694 x 1416975
1.9D MTTĐ4155 x 1694 x 14161000
1.9DMTGTD4155 x 1694 x 14161000
1.7 AT GTS Số tự động4155 x 1694 x 14161005
GTX 1.7 tấn4155 x 1694 x 14161005
1.7 TẤN CHÉ4155 x 1694 x 14161005
1.7 TẤN CHÉ4155 x 1694 x 14161035
GTX 1.7 tấn4155 x 1694 x 14161035
1.9D MT Turbo D4155 x 1694 x 14161075
1.8 tấn V164155 x 1694 x 14161085

Kích thước Renault 19 1988 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53

Renault 19 kích thước và trọng lượng 06.1988 - 03.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn TR4155 x 1694 x 1416885
GTR 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416885
1.4 tấn TS4155 x 1694 x 1416900
GTS 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416900
GTR 1.4 tấn4155 x 1694 x 1416910
1.4 tấn TR4155 x 1694 x 1416910
1.7 tấn TS4155 x 1694 x 1416930
GTS 1.7 tấn4155 x 1694 x 1416930
1.7 tấn TS4155 x 1694 x 1416955
GTS 1.7 tấn4155 x 1694 x 1416955
1.9D MTTĐ4155 x 1694 x 1416980
1.9DMTGTD4155 x 1694 x 1416980
1.7 AT GTS Số tự động4155 x 1694 x 1416985
GTX 1.7 tấn4155 x 1694 x 1416985
1.7 TẤN CHÉ4155 x 1694 x 1416985
GTX 1.7 tấn4155 x 1694 x 14161015
1.7 TẤN CHÉ4155 x 1694 x 14161015
1.9D MT Turbo D4155 x 1694 x 14161055
1.8 tấn V164155 x 1694 x 14161065

Thêm một lời nhận xét