Renault 21 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Renault 21 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault 21 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước của Renault 21 từ 4461 x 1726 x 1390 thành 4693 x 1726 x 1427 mm và trọng lượng từ 945 đến 1370 kg.

Kích thước Renault 21 facelift 1989 sedan thế hệ 1 L48

Renault 21 kích thước và trọng lượng 05.1989 - 11.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 MTTL4528 x 1726 x 13901005
GTL 1.7 tấn4528 x 1726 x 13901005
1.9D MTSD4528 x 1726 x 13901025
GTS 1.7 tấn4528 x 1726 x 13901050
1.7 TẠI GTS4528 x 1726 x 13901095
2.1D MTTĐ4528 x 1726 x 13901110
2.1DMTGTD4528 x 1726 x 13901110
GTX 2.2 tấn4528 x 1726 x 13901120
2.2 TẤN CHÉ4528 x 1726 x 13901120
XE TẢI 2.0 tấn4528 x 1726 x 13901145
2.1 TD MT Turbo D4528 x 1726 x 13901150
GTX 2.2 TẠI4528 x 1726 x 13901150
2.2 TẠI TXE4528 x 1726 x 13901150
Động cơ 2.0 MT Turbo Quadra4528 x 1726 x 13901370

Kích thước Renault 21 facelift 1989 toa xe K1 thế hệ thứ nhất

Renault 21 kích thước và trọng lượng 03.1989 - 05.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 MT TL 5 chỗ4693 x 1726 x 14271075
1.9D MT SD 5 chỗ4693 x 1726 x 14271095
1.7 MT GTS 5 chỗ4693 x 1726 x 14271120
1.7 MT GTS 7 chỗ4693 x 1726 x 14271130
1.7 AT GTS 5 chỗ4693 x 1726 x 14271165
1.7 AT GTS 7 chỗ4693 x 1726 x 14271180
2.1D MT TD 5 chỗ4693 x 1726 x 14271180
2.1D MT GTD 5 chỗ4693 x 1726 x 14271180
2.1D MT GTD 7 chỗ4693 x 1726 x 14271190
2.2 MT GTX 5 chỗ4693 x 1726 x 14271190
2.2 MT TXE 5 chỗ4693 x 1726 x 14271190
2.2 MT GTX 7 chỗ4693 x 1726 x 14271200
2.2 MT TXE 7 chỗ4693 x 1726 x 14271200
2.0 MT TXI 5 chỗ4693 x 1726 x 14271215
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ4693 x 1726 x 14271220
2.2 AT GTX 5 chỗ4693 x 1726 x 14271220
2.2 AT TXE 5 chỗ4693 x 1726 x 14271220
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ4693 x 1726 x 14271230
2.2 AT GTX 7 chỗ4693 x 1726 x 14271235
2.2 AT TXE 7 chỗ4693 x 1726 x 14271235

Kích thước Renault 21 restyled 1989, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, B48

Renault 21 kích thước và trọng lượng 03.1989 - 01.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 MTTL4461 x 1726 x 13901030
GTL 1.7 tấn4461 x 1726 x 13901030
1.9D MTSD4461 x 1726 x 13901050
GTS 1.7 tấn4461 x 1726 x 13901070
1.7 TẠI GTS4461 x 1726 x 13901120
2.1D MTTĐ4461 x 1726 x 13901130
2.1DMTGTD4461 x 1726 x 13901130
GTX 2.2 tấn4461 x 1726 x 13901140
2.2 TẤN CHÉ4461 x 1726 x 13901140
XE TẢI 2.0 tấn4461 x 1726 x 13901165
2.1 TD MT Turbo D4461 x 1726 x 13901175
GTX 2.2 TẠI4461 x 1726 x 13901175
2.2 TẠI TXE4461 x 1726 x 13901175

Kích thước Renault 21 1986 bất động sản K1 thế hệ thứ nhất

Renault 21 kích thước và trọng lượng 06.1986 - 04.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 k6 MT TL 5 chỗ4644 x 1706 x 14271015
1.7 MT TL 5 chỗ4644 x 1706 x 14271015
1.7 k6 MT GTS 5 chỗ4644 x 1706 x 14271035
1.7 MT GTS 5 chỗ4644 x 1706 x 14271035
1.7 k6 MT GTS 7 chỗ4644 x 1706 x 14271045
1.7 MT GTS 7 chỗ4644 x 1706 x 14271045
2.1D MT TD 5 chỗ4644 x 1706 x 14271095
2.1D MT GTD 5 chỗ4644 x 1706 x 14271095
2.1D MT GTD 7 chỗ4644 x 1706 x 14271105
2.0 MT GTX 5 chỗ4644 x 1706 x 14271130
2.0 MT GTX 7 chỗ4644 x 1706 x 14271140
2.2 k6 MT GTS 5 chỗ4644 x 1706 x 14271145
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ4644 x 1706 x 14271150
2.2 k6 MT GTS 7 chỗ4644 x 1706 x 14271150
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ4644 x 1706 x 14271160

Kích thước Renault 21 1986 sedan thế hệ thứ nhất L1

Renault 21 kích thước và trọng lượng 03.1986 - 04.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 MTTL4462 x 1715 x 1415945
1.7 k6 MT TL4462 x 1715 x 1415955
1.7 k6 tấn GTL4462 x 1715 x 1415955
1.7 k6 tấn GTS4462 x 1715 x 1415970
1.7 k6 tấn RS4462 x 1715 x 1415970
GTS 1.7 tấn4462 x 1715 x 1415990
GTX 2.2 k6 tấn4462 x 1715 x 14151060
2.2 k6 MT TI4462 x 1715 x 14151060
GTX 2.0 tấn4462 x 1715 x 14151075
2.0 tấn TI4462 x 1715 x 14151075
2.1D MTTĐ4462 x 1715 x 14151075
2.1DMTGTD4462 x 1715 x 14151075
GTX 2.0 TẠI4462 x 1715 x 14151105
2.2 k6 TẠI GTX4462 x 1715 x 14151120
2.1D MT Turbo D4462 x 1715 x 14151125

Thêm một lời nhận xét