Kích thước và Trọng lượng của Renault Kadjar
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Kadjar được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước tổng thể của Renault Kadjar là 4449 x 1836 x 1598 mm và trọng lượng từ 1381 đến 1611 kg.
Kích thước Renault Kadjar 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất
06.2015 - 09.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tuổi thọ 1.2 TCe 130 tấn | 4449 x 1836 x 1598 | 1381 |
1.2 TCe 130 MT Kinh nghiệm | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
1.2 TCe 130 tấn XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
Phiên bản Bose 1.2 TCe 130 MT | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
Bộ sưu tập 1.2 TCe 130 tấn | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
Trải nghiệm 1.2 TCe 130 EDC | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
1.2 TCe 130 EDC XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
Bộ sưu tập 1.2 TCe 130 EDC | 4449 x 1836 x 1598 | 1395 |
Phiên bản Bose 1.6 dCi 130 X-Tronic | 4449 x 1836 x 1598 | 1430 |
1.6 dCi 130 xuyên biên giới X-Tronic | 4449 x 1836 x 1598 | 1430 |
Phiên bản 1.2 TCe 130 EDC Bose | 4449 x 1836 x 1598 | 1448 |
1.2 TCe 130 EDC xuyên biên giới | 4449 x 1836 x 1598 | 1448 |
1.6 TCe 165 tấn XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1451 |
Trải nghiệm 1.5 dCi 110 tấn | 4449 x 1836 x 1598 | 1455 |
Bộ sưu tập 1.5 dCi 110 MT | 4449 x 1836 x 1598 | 1455 |
Phiên bản Bose 1.6 TCe 165 MT | 4449 x 1836 x 1598 | 1465 |
1.6 TCe 165 MT Xuyên biên giới | 4449 x 1836 x 1598 | 1465 |
Trải nghiệm 1.5 dCi 110 EDC | 4449 x 1836 x 1598 | 1482 |
1.5 dCi 110 EDC XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1482 |
Bộ sưu tập 1.5 dCi 110 EDC | 4449 x 1836 x 1598 | 1482 |
Trải nghiệm 1.6 dCi 130 tấn | 4449 x 1836 x 1598 | 1490 |
1.6 dCi 130 tấn XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1490 |
Bộ sưu tập 1.6 dCi 130 MT | 4449 x 1836 x 1598 | 1490 |
Phiên bản 1.5 dCi 110 EDC Bose | 4449 x 1836 x 1598 | 1496 |
1.5 dCi 110 tấn XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1501 |
Phiên bản Bose 1.6 dCi 130 MT | 4449 x 1836 x 1598 | 1504 |
1.6 dCi 130 tấn xuyên biên giới | 4449 x 1836 x 1598 | 1504 |
1.6 dCi 130 MT 4X4 XMOD | 4449 x 1836 x 1598 | 1611 |
Phiên bản Bose 1.6 dCi 130 MT 4X4 | 4449 x 1836 x 1598 | 1611 |
1.6 dCi 130 MT 4X4 Xuyên biên giới | 4449 x 1836 x 1598 | 1611 |