Saab 9-3 kích thước và trọng lượng
nội dung
- Kích thước Saab 9-3 tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 facelift 2007 wagon thế hệ thứ nhất
- Kích thước Saab 9-3 facelift 2007 sedan thế hệ 2
- Kích thước Saab 9-3 2005 bất động sản thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 2003 mui trần thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 2002 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 2005 bất động sản thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 2003 mui trần thế hệ thứ 2
- Kích thước Saab 9-3 2002 sedan thế hệ thứ 2
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Saab 9-3 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Saab 9-3 từ 4635 x 1762 x 1434 thành 4654 x 1762 x 1492 mm và trọng lượng từ 1395 thành 1645 kg.
Kích thước Saab 9-3 tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2
06.2007 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Véc tơ 2.0 tấn | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
Véc tơ 2.0 TẠI | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
2.0TS MT Véc Tơ | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
2.0TS TẠI Vectơ | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
2.8 V6 MT hàng không | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
2.8 V6 AT hàng không | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
Kích thước Saab 9-3 facelift 2007 wagon thế hệ thứ nhất
06.2007 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn tuyến tính | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.0 AT tuyến tính | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Véc tơ 2.0 tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Véc tơ 2.0 TẠI | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.8 V6 MT hàng không | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.8 V6 AT hàng không | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Kích thước Saab 9-3 facelift 2007 sedan thế hệ 2
06.2007 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn tuyến tính | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0 AT tuyến tính | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Véc tơ 2.0 tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Véc tơ 2.0 TẠI | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.8 V6 MT hàng không | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.8 V6 AT hàng không | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Kích thước Saab 9-3 2005 bất động sản thế hệ thứ 2
03.2005 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 LPT MT tuyến tính | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Vòng cung 2.0 LPT MT | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Vectơ 2.0 LPT MT | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.0 LPT TẠI Vectơ | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Vòng cung 2.0 LPT AT | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.0 LPT TẠI tuyến tính | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Vòng cung 2.0 tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Véc tơ 2.0 tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Véc tơ 2.0 TẠI | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.0 Vòng cung AT | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.3 MT Véc Tơ Đặc Biệt | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.3 TẠI Véc Tơ Đặc Biệt | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.8 V6 MT hàng không | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
2.8 V6 AT hàng không | 4654 x 1762 x 1492 | 1645 |
Kích thước Saab 9-3 2003 mui trần thế hệ thứ 2
08.2003 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0TS tấn | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
2.0TS TẠI | 4635 x 1762 x 1434 | 1580 |
Kích thước Saab 9-3 2002 sedan thế hệ thứ 2
01.2002 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 LPT MT tuyến tính | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Vectơ 2.0 LPT MT | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0 LPT TẠI tuyến tính | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0 LPT TẠI Vectơ | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Véc tơ 2.0 tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Vòng cung 2.0 tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Véc tơ 2.0 TẠI | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0 Vòng cung AT | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0TS MT hàng không | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
2.0TS AT hàng không | 4635 x 1762 x 1466 | 1395 |
Kích thước Saab 9-3 2005 bất động sản thế hệ thứ 2
03.2005 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8i tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
1.9 TiD Tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
1.9 TiD AT | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
1.8 tấn tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
1.8t TẠI | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
2.0 tấn tấn | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
2.0t TẠI | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
MT 2.8T | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
2.8T TẠI | 4654 x 1762 x 1492 | 1510 |
Kích thước Saab 9-3 2003 mui trần thế hệ thứ 2
08.2003 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấn tấn | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
1.8t TẠI | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
2.0 tấn tấn | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
2.0t TẠI | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
MT 2.8T | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
2.8T TẠI | 4635 x 1762 x 1434 | 1510 |
Kích thước Saab 9-3 2002 sedan thế hệ thứ 2
09.2002 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8i tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
1.9 TiD Tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
1.9 TiD AT | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
1.8 tấn tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
1.8t TẠI | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
2.0 tấn tấn | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |
2.0t TẠI | 4635 x 1762 x 1466 | 1510 |