Kích thước và trọng lượng của Renault Safran
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Renault Safran

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Safran được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Renault Safrane từ 4736 x 1818 x 1443 thành 4768 x 1816 x 1435 mm và trọng lượng từ 1350 thành 1725 kg.

Kích thước Renault Safrane facelift 1996, liftback, thế hệ thứ nhất, B1L

Kích thước và trọng lượng của Renault Safran 07.1996 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
RTE 2.0 tấn4768 x 1816 x 14351425
Xe tải 2.0 tấn Alize4768 x 1816 x 14351425
XE 2.0 tấn4768 x 1816 x 14351425
2.0 TẠI RTE4768 x 1816 x 14351465
2.0 AT4768 x 1816 x 14351465
2.0 TẠI RXE4768 x 1816 x 14351465
XE 2.5 tấn4768 x 1816 x 14351470
2.5 tấn RXT4768 x 1816 x 14351470
2.5 TẠI RXE4768 x 1816 x 14351510
2.5 TẠI RXT4768 x 1816 x 14351510
2.2dT MT RTE4768 x 1816 x 14351550
2.2dT MT Alize4768 x 1816 x 14351550
2.2dT MT RXE4768 x 1816 x 14351550
3.0 V6 TẠI RXT4768 x 1816 x 14351575
3.0 V6 24V TẠI RXT4768 x 1816 x 14351585

Kích thước Renault Safrane 1992, liftback, thế hệ thứ nhất, B1E

Kích thước và trọng lượng của Renault Safran 06.1992 - 06.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2iMT RN4736 x 1818 x 14431350
biệt thự 2.0i MT4736 x 1818 x 14431380
2.2ViMT RT4736 x 1818 x 14431410
2.0i TẠI RN4736 x 1818 x 14431415
Biệt thự 2.1dT MT4736 x 1818 x 14431415
2.1dT MT RN4736 x 1818 x 14431415
2.0ViMT RT4736 x 1818 x 14431440
2.2Vi TẠI RT4736 x 1818 x 14431440
2.0Vi TẠI RT4736 x 1818 x 14431470
3.0 V6iMT RT4736 x 1818 x 14431470
3.0 V6i MT RXE4736 x 1818 x 14431470
3.0 V6i MT 4WD RXE4736 x 1818 x 14431470
3.0 V6i TẠI RXE4736 x 1818 x 14431505
3.0 V6i TẠI RT4736 x 1818 x 14431505
2.5dT MT RT4736 x 1818 x 14431570
2.5dT TẠI RT4736 x 1818 x 14431605
3.0 V6i MT 4WD tăng áp kép4736 x 1818 x 14431725

Thêm một lời nhận xét