Kích thước và trọng lượng của Renault Modus
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Renault Modus

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Modus được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Renault Modus từ 3792 x 1709 x 1589 đến 4034 x 1709 x 1589 mm và trọng lượng từ 1080 đến 1310 kg.

Kích thước Renault Modus 2004 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng của Renault Modus 08.2004 - 12.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 16V MT Chính hãng3792 x 1709 x 15891080
Biểu thức 1.4 16V MT3792 x 1709 x 15891160
MV động 1.6 16V3792 x 1709 x 15891170
1.6 16V AT động3792 x 1709 x 15891205

Kích thước Renault Modus tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Renault Modus 04.2008 - 11.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 16V 75 tấn Lợi thế3874 x 1709 x 15891155
1.2 16V 75 MT Động3874 x 1709 x 15891155
1.2 Biểu thức 16V 75 MT3874 x 1709 x 15891155
1.2 16V 100 TCe MT Động3874 x 1709 x 15891165
1.2 16V 80 SAT Động3874 x 1709 x 15891165
1.5 dCi 65 tấn Lợi thế3874 x 1709 x 15891255
Biểu thức 1.5 dCi 65 MT3874 x 1709 x 15891255
1.5 dCi 70 tấn Lợi thế3874 x 1709 x 15891255
Biểu thức 1.5 dCi 75 MT3874 x 1709 x 15891255
Động cơ 1.5 dCi 85 MT3874 x 1709 x 15891260
Động cơ 1.5 dCi FAP 105 MT3874 x 1709 x 15891275
Động cơ 1.5 dCi FAP 85 MT3874 x 1709 x 15891275
Động cơ 1.5 dCi FAP 90 MT3874 x 1709 x 15891275
1.6 16V 110 TẠI Động3874 x 1709 x 15891280
1.2 16V 80 SAT Chế độ động lớn4034 x 1709 x 15891165
1.2 16V 75 MT Chế độ lớn chính hãng4034 x 1709 x 15891225
1.2 16V 75 MT Mô-đun động lớn4034 x 1709 x 15891225
1.2 16V 75MT Chế độ địa lý lớn4034 x 1709 x 15891225
1.2 16V 100 TCe MT Grand Mode Limited4034 x 1709 x 15891235
1.2 16V 100 TCe MT Chế độ Grand Luxe4034 x 1709 x 15891235
1.2 16V 100 TCe MT Chế độ Grand Geo4034 x 1709 x 15891235
1.2 16V 100 TCe MT Chế độ động lớn4034 x 1709 x 15891235
1.5 dCi FAP 90 MT Grand Modus Dynamique4034 x 1709 x 15891240
1.5 dCi FAP 90 MT Grand Mode Luxe4034 x 1709 x 15891240
1.5 dCi FAP 90 MT Grand Modus Đêm & Ngày4034 x 1709 x 15891240
1.5 dCi 65 MT Grand Modus Xác thực4034 x 1709 x 15891255
1.5 dCi 70 MT Grand Modus Xác thực4034 x 1709 x 15891285
Động cơ 1.5 dCi 85 MT Grand Modus Dynamique4034 x 1709 x 15891290
1.5 dCi FAP 105 MT Grand Mode Limited4034 x 1709 x 15891305
1.5 dCi FAP 105 MT Grand Modus Dynamique4034 x 1709 x 15891305
1.5 dCi FAP 105 MT Grand Mode Luxe4034 x 1709 x 15891305
1.5 dCi FAP 105 MT Grand Modus Đêm & Ngày4034 x 1709 x 15891305
1.5 dCi FAP 85 MT Grand Modus Dynamique4034 x 1709 x 15891305
1.6 16V 110 AT Chế độ động lớn4034 x 1709 x 15891310

Kích thước Renault Modus 2004 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng của Renault Modus 08.2004 - 03.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 16V MT Chính hãng3792 x 1709 x 15891155
1.2 16V MT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891155
MV động 1.2 16V3792 x 1709 x 15891155
Đặc quyền 1.2 16V MT3792 x 1709 x 15891155
Trích dẫn 1.2 16V TCe MT3792 x 1709 x 15891165
1.2 16V TCe MT động3792 x 1709 x 15891165
1.2 16V TCe MT ban đầu3792 x 1709 x 15891165
Trích dẫn 1.2 16V SAT3792 x 1709 x 15891165
1.2 16V SAT động3792 x 1709 x 15891165
Đặc quyền 1.2 16V SAT3792 x 1709 x 15891165
1.6 16V ESP MT Động3792 x 1709 x 15891245
Đặc quyền 1.6 16V ESP MT3792 x 1709 x 15891245
1.6 16V ESP MT Ban đầu3792 x 1709 x 15891245
1.6 16V MT Chính hãng3792 x 1709 x 15891245
1.6 16V MT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891245
MV động 1.6 16V3792 x 1709 x 15891245
Đặc quyền 1.6 16V MT3792 x 1709 x 15891245
Đặc quyền 1.5 dCi MT3792 x 1709 x 15891255
1.5 dCi MT Chính hãng3792 x 1709 x 15891255
1.5 dCi MT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891255
1.5 dCi MT Động3792 x 1709 x 15891255
1.5 dCi MT Chính hãng3792 x 1709 x 15891260
1.5 dCi MT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891260
1.5 dCi MT Động3792 x 1709 x 15891260
Đặc quyền 1.5 dCi MT3792 x 1709 x 15891260
1.5 dCi SAT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891270
1.5 dCi SAT Động3792 x 1709 x 15891270
Đặc quyền SAT 1.5 dCi3792 x 1709 x 15891270
Động cơ 1.5 dCi ESP FAP MT3792 x 1709 x 15891275
Ban đầu 1.5 dCi ESP FAP MT3792 x 1709 x 15891275
1.5 dCi ESP MT Động3792 x 1709 x 15891275
Đặc quyền 1.5 dCi ESP MT3792 x 1709 x 15891275
Ban đầu 1.5 dCi ESP MT3792 x 1709 x 15891275
1.5 dCi FAP MT Trích dẫn3792 x 1709 x 15891275
Động lực 1.5 dCi FAP MT3792 x 1709 x 15891275
1.6 16V ESP TẠI Động3792 x 1709 x 15891280
Đặc quyền 1.6 16V ESP3792 x 1709 x 15891280
1.6 16V ESP TẠI Ban đầu3792 x 1709 x 15891280

Thêm một lời nhận xét