Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Skoda Kodiak được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Skoda Kodiaq từ 4697 x 1882 x 1676 đến 4705 x 1882 x 1685 mm và trọng lượng từ 1500 đến 1895 kg.

Kích thước Skoda Kodiaq tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, NS7

Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak 04.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761502
1.4 TSI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16761561
Tham vọng 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
Phong cách 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
1.4 Phiên bản khúc côn cầu tham vọng TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
1.4 TSI DSG 4×4 Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761625
Tham vọng 1.4 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761625
Kiểu 1.4 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761625
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.4 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761625
Tham vọng 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761695
Kiểu 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761695
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761695
Tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761750
Kiểu 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761750
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761750

Kích thước Skoda Kodiaq 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, NS7

Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak 03.2016 - 02.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761502
Tham vọng 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761502
Phiên bản khúc côn cầu 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761502
Tham vọng 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
1.4 TSI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16761561
Phong cách 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
Phiên bản khúc côn cầu 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761561
1.4 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761625
Tham vọng 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761625
Kiểu 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761625
Phiên bản khúc côn cầu 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761625
1.4 TSI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16761625
Tham vọng 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761625
Phong cách 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761625
Phiên bản khúc côn cầu 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761625
1.4 TSI DSG Tham vọng Plus4697 x 1882 x 16761668
1.4 TSI DSG Kiểu Plus4697 x 1882 x 16761668
1.4 Hướng đạo TSI DSG4697 x 1882 x 16761668
1.4 Dòng thể thao TSI DSG4697 x 1882 x 16761668
Phong cách 2.0 TSI DSG4697 x 1882 x 16761695
Tham vọng 2.0 TSI DSG4697 x 1882 x 16761695
2.0 TSI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761695
Phiên bản khúc côn cầu 2.0 TSI DSG4697 x 1882 x 16761695
2.0 TSI DSG Tham vọng Plus4697 x 1882 x 16761738
2.0 TSI DSG Kiểu Plus4697 x 1882 x 16761738
2.0 Hướng đạo TSI DSG4697 x 1882 x 16761738
2.0 Dòng thể thao TSI DSG4697 x 1882 x 16761738
2.0 Kiểu TDI DSG4697 x 1882 x 16761740
Tham vọng 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761740
2.0 TDI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761740
Phiên bản khúc côn cầu 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761740
Tham vọng 2.0 TDI DSG Plus4697 x 1882 x 16761783
Phong cách 2.0 TDI DSG Plus4697 x 1882 x 16761783
Hướng đạo 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761783
Dòng thể thao 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761783

Kích thước Skoda Kodiaq tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, NS7

Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak 04.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16811565
Tham vọng 1.5 TSI MT4697 x 1882 x 16811565
Kiểu 1.5 TSI MT4697 x 1882 x 16811565
1.5 TSI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16811595
Tham vọng 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16811595
Phong cách 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16811595
1.5 TSI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16811595
Dòng xe thể thao 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16811595
2.0 TDI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16811705
Tham vọng 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16811705
2.0 Kiểu TDI DSG4697 x 1882 x 16811705
2.0 TDI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16811705
Dòng xe thể thao 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16811705
Kiểu 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16811725
2.0 TSI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16811725
Đường thể thao 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16811725
Kiểu 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16811765
2.0 TDI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16811765
Dòng thể thao 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16811765
Tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16811785
Kiểu 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16811785
2.0 TDI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16811785
Dòng thể thao 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16811785
2.0 TSI DSG 4×4 RS4699 x 1882 x 16871785

Kích thước Skoda Kodiaq 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, NS7

Kích thước và trọng lượng của Skoda Kodiak 03.2016 - 08.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761500
Tham vọng 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761500
Kiểu 1.4 TSI MT4697 x 1882 x 16761500
1.5 TSI MT Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761500
Tham vọng 1.5 TSI MT4697 x 1882 x 16761500
Kiểu 1.5 TSI MT4697 x 1882 x 16761500
Dòng thể thao 1.5 TSI MT4697 x 1882 x 16761500
Ổ đĩa 1.5 TSI MT 1254697 x 1882 x 16761500
1.5 TSI MT thông minh4697 x 1882 x 16761500
1.5 TSI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16761545
Tham vọng 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16761545
Phong cách 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16761545
1.5 TSI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761545
Dòng xe thể thao 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16761545
Đĩa đơn 1.5 TSI DSG4697 x 1882 x 16761545
Ổ đĩa 1.5 TSI DSG 1254697 x 1882 x 16761545
1.5 TSI DSG thông minh4697 x 1882 x 16761545
1.4 TSI MT 4×4 Đang hoạt động4697 x 1882 x 16761570
Tham vọng 1.4 TSI MT 4x44697 x 1882 x 16761570
Kiểu 1.4 TSI MT 4×44697 x 1882 x 16761570
Phong cách 1.4 TSI DSG4697 x 1882 x 16761590
Tham vọng 1.4 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761625
Kiểu 1.4 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761625
2.0 TDI DSG Hoạt động4697 x 1882 x 16761665
Tham vọng 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761665
2.0 Kiểu TDI DSG4697 x 1882 x 16761665
2.0 TDI DSG Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761665
Dòng xe thể thao 2.0 TDI DSG4697 x 1882 x 16761665
2.0 TDI DSG Đế4697 x 1882 x 16761665
Ổ đĩa 2.0 TDI DSG 1254697 x 1882 x 16761665
2.0 TDI DSG thông minh4697 x 1882 x 16761665
Tham vọng 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761695
Kiểu 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761695
Tham vọng 2.0 TDI MT 4x44697 x 1882 x 16761700
Kiểu 2.0 TDI MT 4×44697 x 1882 x 16761700
2.0 TDI MT 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761700
2.0 TDI MT 4×4 Thể thao4697 x 1882 x 16761700
2.0 TDI MT 4×4 Dẫn động 1254697 x 1882 x 16761700
Tham vọng 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761710
Kiểu 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761710
2.0 TSI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761710
Đường thể thao 2.0 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761710
2.0 TSI DSG 4×4 Đế4697 x 1882 x 16761710
Ổ đĩa 2.0 TSI DSG 4×4 1254697 x 1882 x 16761710
2.0 TSI DSG 4×4 thông minh4697 x 1882 x 16761710
Tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761765
Kiểu 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761765
2.0 TDI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761765
Dòng thể thao 2.0 TDI DSG 4×44697 x 1882 x 16761765
Ổ đĩa 2.0 TDI DSG 4x4 1254697 x 1882 x 16761765
2.0 TDI DSG 4×4 thông minh4697 x 1882 x 16761765
2.0 TDI DSG 4×4 Đế4697 x 1882 x 16761765
Tham vọng 1.5 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761775
Kiểu 1.5 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761775
1.5 TSI DSG 4×4 Laurin & Klement4697 x 1882 x 16761775
Đường thể thao 1.5 TSI DSG 4×44697 x 1882 x 16761775
2.0 TDI DSG 4×4 RS4699 x 1882 x 16861895
Hướng đạo sinh 2.0 TDI MT 4×44705 x 1882 x 16851700
Hướng đạo 2.0 TSI DSG 4x44705 x 1882 x 16851710
Hướng đạo sinh 2.0 TDI DSG 4×44705 x 1882 x 16851765
Hướng đạo 1.5 TSI DSG 4x44705 x 1882 x 16851775

Thêm một lời nhận xét