Kích thước và trọng lượng của Toyota Kluger Vee
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Toyota Kluger Vee

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Kluger V được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Kluger V từ 4685 x 1825 x 1685 đến 4710 x 1825 x 1700 mm và trọng lượng từ 1550 đến 1910 kg.

Kích thước Toyota Kluger V restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, XU20

Kích thước và trọng lượng của Toyota Kluger Vee 08.2003 - 03.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 2.4 LSX4690 x 1825 x 16851570
2.4 Gói VSX4690 x 1825 x 16851570
2.4 LS (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851570
2.4 VS (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851570
Gói 2.4 LSG4690 x 1825 x 16851590
2.4 Gói VSG4690 x 1825 x 16851590
2.4 LS (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851600
2.4 VS (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851600
Gói 2.4 LSG4690 x 1825 x 16851600
2.4 Gói VSG4690 x 1825 x 16851600
3.0 LS (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851640
3.0 VS (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851640
Gói 3.0 LSG4690 x 1825 x 16851660
3.0 Gói VSG4690 x 1825 x 16851660
3.0 LS (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851670
3.0 VS (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851670
Gói 3.0 LSG4690 x 1825 x 16851670
Gói 2.4 LS FOUR X 4WD4690 x 1825 x 16851680
Gói 2.4 VS FOUR X 4WD4690 x 1825 x 16851680
2.4 LS FOUR 4WD (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851680
2.4 VS FOUR 4WD (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851680
Gói 2.4 LS FOUR G 4WD4690 x 1825 x 16851700
Gói 2.4 VS BỐN G 4WD4690 x 1825 x 16851700
2.4 LS FOUR 4WD (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851710
2.4 VS FOUR 4WD (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851710
Gói 2.4 LS FOUR G 4WD4690 x 1825 x 16851710
Gói 2.4 VS BỐN G 4WD4690 x 1825 x 16851710
3.0 LS FOUR 4WD (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851740
3.0 VS FOUR 4WD (5 chỗ)4690 x 1825 x 16851740
Gói 3.0 LS FOUR G 4WD4690 x 1825 x 16851760
Gói 3.0 VS BỐN G 4WD4690 x 1825 x 16851760
3.0 LS FOUR 4WD (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851770
3.0 VS FOUR 4WD (7 chỗ)4690 x 1825 x 16851770
Gói 3.0 LS FOUR G 4WD4690 x 1825 x 16851770
Gói 3.3 Hybrid G ​​4WD4710 x 1825 x 17001890
3.3 Kết hợp 4WD4710 x 1825 x 17001890
Gói 3.3 Hybrid G ​​4WD4710 x 1825 x 17001910

Kích thước Toyota Kluger V 2000, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, XU20

Kích thước và trọng lượng của Toyota Kluger Vee 11.2000 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 VS giới hạn4685 x 1825 x 16851550
Gói NAVI giới hạn 2.4 VS4685 x 1825 x 16851560
3.0 VS giới hạn4685 x 1825 x 16851630
Gói NAVI giới hạn 3.0 VS4685 x 1825 x 16851640
2.4 V BỐN S giới hạn 4WD4685 x 1825 x 16851660
Gói NAVI giới hạn 2.4 V FOUR S 4WD4685 x 1825 x 16851670
3.0 V BỐN S giới hạn 4WD4685 x 1825 x 16851730
Gói NAVI giới hạn 3.0 V FOUR S 4WD4685 x 1825 x 16851740
2.4 V4685 x 1825 x 17201550
Gói 2.4 VS4685 x 1825 x 17201550
Gói 2.4 VG4685 x 1825 x 17201550
2.4 L4685 x 1825 x 17201550
Gói 2.4 LG4685 x 1825 x 17201550
Gói 2.4LS4685 x 1825 x 17201550
Gói 2.4 V NAVI4685 x 1825 x 17201560
2.4 Gói LG welcab loại A4685 x 1825 x 17201595
2.4 gói VG welcab loại A4685 x 1825 x 17201595
2.4 L welcab loại A4685 x 1825 x 17201605
2.4 V welcab loại A4685 x 1825 x 17201605
2.4 LG gói welcab loại B4685 x 1825 x 17201615
Gói 2.4 VG welcab loại B4685 x 1825 x 17201615
2.4 L welcab loại B4685 x 1825 x 17201625
2.4 V welcab loại B4685 x 1825 x 17201625
3.0 V4685 x 1825 x 17201630
Gói 3.0 VS4685 x 1825 x 17201630
Gói 3.0 VG4685 x 1825 x 17201630
3.0 L4685 x 1825 x 17201630
Gói 3.0 LG4685 x 1825 x 17201630
Gói 3.0LS4685 x 1825 x 17201630
Gói 3.0 V NAVI4685 x 1825 x 17201640
2.4 V BỐN 4WD4685 x 1825 x 17201660
Gói 2.4 V BỐN S 4WD4685 x 1825 x 17201660
Gói 2.4 V BỐN G 4WD4685 x 1825 x 17201660
LÒ NƯỚNG 2.4L 4WD4685 x 1825 x 17201660
Gói 2.4 L BỐN G 4WD4685 x 1825 x 17201660
Gói 2.4 L BỐN S 4WD4685 x 1825 x 17201660
Gói 2.4 V BỐN NAVI 4WD4685 x 1825 x 17201670
3.0 Gói LG welcab loại A4685 x 1825 x 17201675
3.0 gói VG welcab loại A4685 x 1825 x 17201675
3.0 L welcab loại A4685 x 1825 x 17201685
3.0 V welcab loại A4685 x 1825 x 17201685
3.0 LG gói welcab loại B4685 x 1825 x 17201695
Gói 3.0 VG welcab loại B4685 x 1825 x 17201695
Gói 2.4 L BỐN G welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201705
Gói 2.4 V BỐN G welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201705
3.0 L welcab loại B4685 x 1825 x 17201705
3.0 V welcab loại B4685 x 1825 x 17201705
2.4 L BỐN welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201715
2.4 V BỐN welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201715
Gói 2.4 L BỐN G welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201725
Gói 2.4 V BỐN G welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201725
3.0 V BỐN 4WD4685 x 1825 x 17201730
Gói 3.0 V BỐN S 4WD4685 x 1825 x 17201730
Gói 3.0 V BỐN G 4WD4685 x 1825 x 17201730
LÒ NƯỚNG 3.0L 4WD4685 x 1825 x 17201730
Gói 3.0 L BỐN G 4WD4685 x 1825 x 17201730
Gói 3.0 L BỐN S 4WD4685 x 1825 x 17201730
2.4 L BỐN welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201735
2.4 V BỐN welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201735
Gói 3.0 V BỐN NAVI 4WD4685 x 1825 x 17201740
Gói 3.0 L BỐN G welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201775
Gói 3.0 V BỐN G welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201775
3.0 L BỐN welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201785
3.0 V BỐN welcab A loại 4WD4685 x 1825 x 17201785
Gói 3.0 L BỐN G welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201795
Gói 3.0 V BỐN G welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201795
3.0 L BỐN welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201805
3.0 V BỐN welcab B loại 4WD4685 x 1825 x 17201805

Thêm một lời nhận xét