Kích thước và trọng lượng của Citroen XM
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen XM được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen XM từ 4708 x 1794 x 1385 đến 4963 x 1794 x 1467 mm, và trọng lượng từ 1303 đến 1550 kg.
Kích thước Citroen XM 1994 Estate thế hệ thứ 2
09.1994 - 09.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1363 |
2.1D MT SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1363 |
2.0 tấn VSX | 4963 x 1794 x 1467 | 1384 |
2.0 TẠI SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1408 |
2.1 TĐ MT SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1410 |
2.0 ATVSX | 4963 x 1794 x 1467 | 1414 |
2.1 TD TẠI SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1436 |
3.0MT SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1461 |
3.0 TẠI SX | 4963 x 1794 x 1467 | 1489 |
2.5 TD MT VSX | 4963 x 1794 x 1467 | 1550 |
Kích thước Citroen XM 1994, liftback, thế hệ thứ 2
09.1994 - 09.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1363 |
2.1D MT SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1363 |
2.0 tấn VSX | 4708 x 1794 x 1393 | 1384 |
2.0 TẠI SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1408 |
2.1 TĐ MT SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1410 |
2.0 ATVSX | 4708 x 1794 x 1393 | 1414 |
2.1 TD TẠI SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1436 |
3.0MT SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1461 |
3.0 TẠI SX | 4708 x 1794 x 1393 | 1489 |
3.0 tấn VSX | 4708 x 1794 x 1393 | 1533 |
2.5 TD MT VSX | 4708 x 1794 x 1393 | 1550 |
Kích thước Citroen XM 1989 Estate thế hệ thứ 1
09.1989 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT Tiện nghi | 4963 x 1794 x 1385 | 1303 |
2.1D MT Thoải mái | 4963 x 1794 x 1385 | 1305 |
2.0 AT Thoải mái | 4963 x 1794 x 1385 | 1337 |
2.1 TD MT Tiện nghi | 4963 x 1794 x 1385 | 1390 |
Môi trường 3.0 tấn | 4963 x 1794 x 1385 | 1415 |
Môi trường 3.0 AT | 4963 x 1794 x 1385 | 1444 |
Môi trường 3.0 tấn | 4963 x 1794 x 1385 | 1450 |
Kích thước Citroen XM 1989, liftback, thế hệ thứ 1
09.1989 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT Tiện nghi | 4708 x 1794 x 1385 | 1303 |
2.1D MT Thoải mái | 4708 x 1794 x 1385 | 1305 |
2.0 AT Thoải mái | 4708 x 1794 x 1385 | 1337 |
2.1 TD MT Tiện nghi | 4708 x 1794 x 1385 | 1390 |
Môi trường 3.0 tấn | 4708 x 1794 x 1385 | 1415 |
Môi trường 3.0 AT | 4708 x 1794 x 1385 | 1444 |
Môi trường 3.0 tấn | 4708 x 1794 x 1385 | 1450 |
2.1 TD AT Thoải mái | 4708 x 1794 x 1385 | 1466 |