Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Equinox được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chevrolet Equinox từ 4652 x 1843 x 1661 đến 4796 x 1814 x 1703 mm và trọng lượng từ 1485 đến 1860 kg.

Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng 02.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 ATLS4652 x 1843 x 16611485
1.5 TẠI LT4652 x 1843 x 16611510
1.5 ATRS4652 x 1843 x 16611510
1.5 AT cao cấp4652 x 1843 x 16611520
1.5 TẠI AWD LS4652 x 1843 x 16611570
1.5 TẠI AWD LT4652 x 1843 x 16611580
1.5 TẠI AWD RS4652 x 1843 x 16611580
1.5 AT AWD Premier4652 x 1843 x 16611595

Kích thước Chevrolet Equinox 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng 09.2016 - 02.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 TẠI L4652 x 1843 x 16611530
1.5 ATLS4652 x 1843 x 16611530
1.5 TẠI LT4652 x 1843 x 16611530
Cao cấp 1.5 AT4652 x 1843 x 16611530
1.6 TẠI LT4652 x 1843 x 16611600
Cao cấp 1.6 AT4652 x 1843 x 16611600
1.5 TẠI AWD LS4652 x 1843 x 16611605
1.5 TẠI AWD LT4652 x 1843 x 16611605
1.5 AT AWD cao cấp4652 x 1843 x 16611605
2.0 TẠI LT4652 x 1843 x 16611605
Cao cấp 2.0 AT4652 x 1843 x 16611605
1.6 TẠI AWD LT4652 x 1843 x 16611675
1.6 AT AWD cao cấp4652 x 1843 x 16611675
2.0 TẠI AWD LT4652 x 1843 x 16611680
2.0 AT AWD cao cấp4652 x 1843 x 16611680

Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng 02.2015 - 03.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI L4771 x 1842 x 16841715
2.4 ATLS4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI LT4771 x 1842 x 16841715
2.4 AT cao cấp4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI LTZ4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI AWD LS4771 x 1842 x 16841785
2.4 TẠI AWD LT4771 x 1842 x 16841785
2.4 TẠI AWD LTZ4771 x 1842 x 16841785
2.4 AT AWD Premier4771 x 1842 x 16841785
3.6 FlexFuel TẠI AWD Premier4771 x 1842 x 16841850
3.6 FlexFuel TẠI AWD LT4771 x 1842 x 16841850
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ4771 x 1842 x 16841850

Kích thước Chevrolet Equinox 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng 01.2009 - 01.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 ATLS4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI 1LT4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI 2LT4771 x 1842 x 16841715
2.4 TẠI LTZ4771 x 1842 x 16841715
3.6 FlexFuel TẠI 1LT4771 x 1842 x 16841780
3.6 FlexFuel TẠI 2LT4771 x 1842 x 16841780
3.6 FlexFuel TẠI LTZ4771 x 1842 x 16841780
2.4 TẠI AWD LS4771 x 1842 x 16841785
2.4 TẠI AWD 1LT4771 x 1842 x 16841785
2.4 TẠI AWD 2LT4771 x 1842 x 16841785
2.4 TẠI AWD LTZ4771 x 1842 x 16841785
3.0 FlexFuel TẠI 1LT4771 x 1842 x 16841790
3.0 FlexFuel TẠI 2LT4771 x 1842 x 16841790
3.0 FlexFuel TẠI LTZ4771 x 1842 x 16841790
3.6 FlexFuel TẠI AWD 1LT4771 x 1842 x 16841850
3.6 FlexFuel TẠI AWD 2LT4771 x 1842 x 16841850
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ4771 x 1842 x 16841850
3.0 FlexFuel TẠI AWD 1LT4771 x 1842 x 16841860
3.0 FlexFuel TẠI AWD 2LT4771 x 1842 x 16841860
3.0 FlexFuel TẠI AWD LTZ4771 x 1842 x 16841860

Kích thước Chevrolet Equinox 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng 01.2003 - 05.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT thể thao4796 x 1814 x 16691730
3.6 AT AWD Thể thao4796 x 1814 x 16691775
3.4 ATLS4796 x 1814 x 17031680
3.4 TẠI 1LT4796 x 1814 x 17031680
3.4 TẠI 2LT4796 x 1814 x 17031680
3.4 TẠI LTZ4796 x 1814 x 17031680
3.4 TẠI AWD LS4796 x 1814 x 17031735
3.4 TẠI AWD 1LT4796 x 1814 x 17031735
3.4 TẠI AWD 2LT4796 x 1814 x 17031735
3.4 TẠI AWD LTZ4796 x 1814 x 17031735

Thêm một lời nhận xét