Chevrolet Equinox Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Chevrolet Equinox 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Chevrolet Equinox 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Chevrolet Equinox 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Equinox được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Equinox từ 4652 x 1843 x 1661 đến 4796 x 1814 x 1703 mm và trọng lượng từ 1485 đến 1860 kg.
Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
02.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 ATLS | 4652 x 1843 x 1661 | 1485 |
1.5 TẠI LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1510 |
1.5 ATRS | 4652 x 1843 x 1661 | 1510 |
1.5 AT cao cấp | 4652 x 1843 x 1661 | 1520 |
1.5 TẠI AWD LS | 4652 x 1843 x 1661 | 1570 |
1.5 TẠI AWD LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1580 |
1.5 TẠI AWD RS | 4652 x 1843 x 1661 | 1580 |
1.5 AT AWD Premier | 4652 x 1843 x 1661 | 1595 |
Kích thước Chevrolet Equinox 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2016 - 02.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 TẠI L | 4652 x 1843 x 1661 | 1530 |
1.5 ATLS | 4652 x 1843 x 1661 | 1530 |
1.5 TẠI LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1530 |
Cao cấp 1.5 AT | 4652 x 1843 x 1661 | 1530 |
1.6 TẠI LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1600 |
Cao cấp 1.6 AT | 4652 x 1843 x 1661 | 1600 |
1.5 TẠI AWD LS | 4652 x 1843 x 1661 | 1605 |
1.5 TẠI AWD LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1605 |
1.5 AT AWD cao cấp | 4652 x 1843 x 1661 | 1605 |
2.0 TẠI LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1605 |
Cao cấp 2.0 AT | 4652 x 1843 x 1661 | 1605 |
1.6 TẠI AWD LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1675 |
1.6 AT AWD cao cấp | 4652 x 1843 x 1661 | 1675 |
2.0 TẠI AWD LT | 4652 x 1843 x 1661 | 1680 |
2.0 AT AWD cao cấp | 4652 x 1843 x 1661 | 1680 |
Kích thước Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
02.2015 - 03.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠI L | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 ATLS | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 AT cao cấp | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI AWD LS | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 TẠI AWD LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 TẠI AWD LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 AT AWD Premier | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD Premier | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
Kích thước Chevrolet Equinox 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.2009 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 ATLS | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
2.4 TẠI LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1715 |
3.6 FlexFuel TẠI 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1780 |
3.6 FlexFuel TẠI 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1780 |
3.6 FlexFuel TẠI LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1780 |
2.4 TẠI AWD LS | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 TẠI AWD 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 TẠI AWD 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
2.4 TẠI AWD LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1785 |
3.0 FlexFuel TẠI 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1790 |
3.0 FlexFuel TẠI 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1790 |
3.0 FlexFuel TẠI LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1790 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1850 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD 1LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1860 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD 2LT | 4771 x 1842 x 1684 | 1860 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 4771 x 1842 x 1684 | 1860 |
Kích thước Chevrolet Equinox 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
01.2003 - 05.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT thể thao | 4796 x 1814 x 1669 | 1730 |
3.6 AT AWD Thể thao | 4796 x 1814 x 1669 | 1775 |
3.4 ATLS | 4796 x 1814 x 1703 | 1680 |
3.4 TẠI 1LT | 4796 x 1814 x 1703 | 1680 |
3.4 TẠI 2LT | 4796 x 1814 x 1703 | 1680 |
3.4 TẠI LTZ | 4796 x 1814 x 1703 | 1680 |
3.4 TẠI AWD LS | 4796 x 1814 x 1703 | 1735 |
3.4 TẠI AWD 1LT | 4796 x 1814 x 1703 | 1735 |
3.4 TẠI AWD 2LT | 4796 x 1814 x 1703 | 1735 |
3.4 TẠI AWD LTZ | 4796 x 1814 x 1703 | 1735 |