Kích thước và Trọng lượng Smart Forfour
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Smart Forfour được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước của Smart Forfour từ 3495 x 1665 x 1554 đến 3752 x 1684 x 1450 mm, và trọng lượng từ 880 đến 1200 kg.
Kích thước Smart Forfour 2014 hatchback 5 cửa thế hệ thứ 2
07.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Proxy 1.0 tấn | 3495 x 1665 x 1554 | 880 |
1.0 tấn Prime | 3495 x 1665 x 1554 | 880 |
1.0 tấn Niềm đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 880 |
1.0 MT | 3495 x 1665 x 1554 | 880 |
Proxy 0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 950 |
Thủ tướng 0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 950 |
0.9 AMT đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 950 |
0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 950 |
0.9 AMT Crosstown | 3495 x 1665 x 1554 | 950 |
1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
1.0 AMT đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Proxy 1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Thủ tướng 1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Brabus 0.9 AMT | 3525 x 1665 x 1543 | 995 |
0.9 AMT Brabus độc quyền | 3525 x 1665 x 1543 | 995 |
Kích thước Smart Forfour 2014 hatchback 5 cửa thế hệ thứ 2
07.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT | 3495 x 1665 x 1554 | 970 |
1.0 tấn Niềm đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 970 |
1.0 tấn Prime | 3495 x 1665 x 1554 | 970 |
Proxy 1.0 tấn | 3495 x 1665 x 1554 | 970 |
Proxy 1.0 tấn | 3495 x 1665 x 1554 | 975 |
1.0 tấn Prime | 3495 x 1665 x 1554 | 975 |
1.0 tấn Niềm đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 975 |
1.0 MT | 3495 x 1665 x 1554 | 975 |
1.0 tấn Hoàn hảo | 3495 x 1665 x 1554 | 975 |
Proxy 0.9 tấn | 3495 x 1665 x 1554 | 995 |
0.9 tấn Prime | 3495 x 1665 x 1554 | 995 |
0.9 tấn Niềm đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 995 |
0.9 MT | 3495 x 1665 x 1554 | 995 |
0.9 tấn Hoàn hảo | 3495 x 1665 x 1554 | 995 |
1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
1.0 AMT đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Proxy 1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Thủ tướng 1.0 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
1.0 AMT Hoàn hảo | 3495 x 1665 x 1554 | 1005 |
Proxy 0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
Thủ tướng 0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
0.9 AMT đam mê | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
0.9 AMT | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
0.9 AMT Crosstown | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
0.9 AMT Hoàn hảo | 3495 x 1665 x 1554 | 1025 |
17.6 kWh truyền động điện EQ | 3495 x 1665 x 1554 | 1200 |
17.6 kWh truyền động điện EQ Prime | 3495 x 1665 x 1554 | 1200 |
Proxy EQ truyền động điện 17.6 kWh | 3495 x 1665 x 1554 | 1200 |
Đam mê EQ truyền động điện 17.6 kWh | 3495 x 1665 x 1554 | 1200 |
17.6 kWh Electric Drive EQ Hoàn hảo | 3495 x 1665 x 1554 | 1200 |
Brabus 0.9 AMT | 3525 x 1665 x 1543 | 1095 |
0.9 AMT Brabus độc quyền | 3525 x 1665 x 1543 | 1095 |
Kích thước Smart Forfour 2004 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ W454
07.2004 - 11.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 tấn nguyên chất | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
Xung 1.1 tấn | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
1.1 tấn Niềm đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
1.1 AMT nguyên chất | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
Xung 1.1 AMT | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
1.1 AMT đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 940 |
1.3 tấn nguyên chất | 3752 x 1684 x 1450 | 945 |
Xung 1.3 tấn | 3752 x 1684 x 1450 | 945 |
1.3 tấn Niềm đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 945 |
1.3 AMT nguyên chất | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
Xung 1.3 AMT | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
1.3 AMT đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
Xung 1.5 tấn | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
1.5 tấn Niềm đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
1.5 MT Kiểu dáng thể thao | 3752 x 1684 x 1450 | 950 |
Xung 1.5 AMT | 3752 x 1684 x 1450 | 955 |
1.5 AMT đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 955 |
1.5 cdi MT nguyên chất | 3752 x 1684 x 1450 | 1060 |
Xung MT 1.5 cdi | 3752 x 1684 x 1450 | 1060 |
1.5 cdi MT đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 1060 |
1.5 cdi AMT tinh khiết | 3752 x 1684 x 1450 | 1065 |
Xung AMT 1.5 cdi | 3752 x 1684 x 1450 | 1065 |
1.5 cdi AMT đam mê | 3752 x 1684 x 1450 | 1065 |
Brabus 1.5 tấn | 3752 x 1684 x 1450 | 1090 |
1.5 tấn Brabus độc quyền | 3752 x 1684 x 1450 | 1090 |