Kích thước và trọng lượng Kia Forte
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Kia Forte

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Forte được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Kia Forte từ 4340 x 1775 x 1460 thành 4550 x 1775 x 1460 mm và trọng lượng từ 1162 đến 1335 kg.

Kích thước Kia Forte 2010 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ TD

Kích thước và trọng lượng Kia Forte 04.2010 - 04.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI EX4340 x 1775 x 14601288
2.4 TẠI SX4340 x 1775 x 14601335

Kích thước Kia Forte 2009 Coupe TD thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Kia Forte 02.2009 - 04.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT LX/EX4480 x 1765 x 14001238
2.0 TẠI LX/EX4480 x 1765 x 14001266
2.4MT SX4480 x 1765 x 14001315
2.4 TẠI SX4480 x 1765 x 14001315

Kích thước Kia Forte 2008 sedan TD thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Kia Forte 08.2008 - 04.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4530 x 1775 x 14601238
2.0 TẠI EX4530 x 1775 x 14601266
2.0 TẠI LX4530 x 1775 x 14601266
2.4 TẠI SX4530 x 1775 x 14601315

Kích thước Kia Forte 2008 sedan TD thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Kia Forte 08.2008 - 08.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 Gamma MPi MT4530 x 1775 x 14601162
Cơ sở 1.6 Gamma GDi MT4530 x 1775 x 14601173
Cơ sở 1.6 Gamma LPi MT4530 x 1775 x 14601180
Cơ sở 1.6 Gamma MPi AT4530 x 1775 x 14601187
1.6 Gamma GDi TẠI cơ sở4530 x 1775 x 14601190
Cơ sở 1.6 Gamma GDi Eco Plus AT4530 x 1775 x 14601190
Cơ sở 1.6 Gamma LPi AT4530 x 1775 x 14601210
2.0 Bộ II MPi AT Cơ sở4530 x 1775 x 14601232
1.6U II VGT TẠI Đế4530 x 1775 x 14601279
Cơ sở CVT lai Gamma LPi 1.64550 x 1775 x 14601297

Thêm một lời nhận xét