Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Cultus được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Suzuki Cultus có kích thước từ 3710 x 1575 x 1350 đến 4425 x 1690 x 1460 mm, và trọng lượng từ 680 đến 1130 kg.

Kích thước Suzuki Cultus 1996 wagon thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 02.1996 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 lưỡi liềm T4345 x 1690 x 14601000
Gói truyền hình lưỡi liềm 1.54345 x 1690 x 14601020
1.5 lưỡi liềm T4345 x 1690 x 14601030
Gói truyền hình lưỡi liềm 1.54345 x 1690 x 14601050
1.8 lưỡi liềm GT4345 x 1690 x 14601060
1.8 lưỡi liềm aero4345 x 1690 x 14601060
1.8 lưỡi liềm XT4345 x 1690 x 14601070
Gói GT S 1.8 lưỡi liềm4345 x 1690 x 14601070
1.6 lưỡi liềm T-44345 x 1690 x 14601080
Gói T-1.6 G 4 lưỡi liềm4345 x 1690 x 14601080
1.8 lưỡi liềm GT4345 x 1690 x 14601080
1.8 lưỡi liềm aero4345 x 1690 x 14601080
1.8 lưỡi liềm XT4345 x 1690 x 14601090
Gói GT S 1.8 lưỡi liềm4345 x 1690 x 14601090
1.6 lưỡi liềm T-44345 x 1690 x 14601100
Gói T-1.6 G 4 lưỡi liềm4345 x 1690 x 14601100
1.5TS4375 x 1690 x 14601010
1.5 TR4375 x 1690 x 14601010
1.5TS4375 x 1690 x 14601030
1.5TS4375 x 1690 x 14601040
1.5 TR4375 x 1690 x 14601040
1.5TS4375 x 1690 x 14601060
1.8TZ4375 x 1690 x 14601060
1.8TZ4375 x 1690 x 14601080
1.6 TR-44375 x 1690 x 14601090
1.8TZ4375 x 1690 x 14601100
1.6 TR-44375 x 1690 x 14601110
1.8TZ4375 x 1690 x 14601120
1.6 TR-44375 x 1690 x 14601130
Gói RV 1.6 lưỡi liềm T-44425 x 1690 x 14601100
Gói RV 1.6 lưỡi liềm T-44425 x 1690 x 14601120

Kích thước Suzuki Cultus 1995 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 01.1995 - 03.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 Trăng lưỡi liềm A3870 x 1680 x 1395870
1.3 Lưỡi liềm C đặc biệt3870 x 1680 x 1395890
1.3 Trăng lưỡi liềm G3870 x 1680 x 1395890
1.3 Trăng lưỡi liềm C3870 x 1680 x 1395890
1.3 Trăng lưỡi liềm A3870 x 1680 x 1395890
1.3 Lựa chọn hình lưỡi liềm F3870 x 1680 x 1395900
1.3 Lưỡi liềm C đặc biệt3870 x 1680 x 1395910
1.3 Trăng lưỡi liềm G3870 x 1680 x 1395910
1.3 Trăng lưỡi liềm C3870 x 1680 x 1395910
1.3 Lựa chọn hình lưỡi liềm F3870 x 1680 x 1395920
1.3 Trăng lưỡi liềm G3870 x 1680 x 1395930
1.3 Trăng lưỡi liềm G3870 x 1680 x 1395950
1.5 Lưỡi Liềm X3870 x 1690 x 1395920
1.5 Lưỡi Liềm S3870 x 1690 x 1395940
1.5 Lưỡi Liềm X3870 x 1690 x 1395950
1.5 Lưỡi Liềm S3870 x 1690 x 1395970
1.5 Lưỡi Liềm S-43870 x 1690 x 1395990
1.6 Lưỡi Liềm CS-43870 x 1690 x 1395990
1.6 Lưỡi Liềm CS-43870 x 1690 x 13951000
1.6 Lưỡi Liềm CS-43870 x 1690 x 13951020
1.6 Lưỡi Liềm CS-43870 x 1690 x 13951030
1.3 FS3990 x 1680 x 1395900
1.3 FS3990 x 1680 x 1395920
1.3 FS3990 x 1680 x 1395930
1.3 FS3990 x 1680 x 1395950
1.6 FS-43990 x 1690 x 13951010
1.6 FS-43990 x 1690 x 13951040

Kích thước Suzuki Cultus 1995 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 01.1995 - 10.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 Trăng lưỡi liềm A4195 x 1690 x 1390920
1.3 Lựa chọn hình lưỡi liềm F4195 x 1690 x 1390940
1.5 Lưỡi liềm C đặc biệt4195 x 1690 x 1390940
1.5 Trăng lưỡi liềm C4195 x 1690 x 1390940
1.5 Trăng lưỡi liềm G4195 x 1690 x 1390940
1.5 Lưỡi Liềm X4195 x 1690 x 1390940
1.5 Lựa chọn hình lưỡi liềm F4195 x 1690 x 1390950
1.5 Trăng lưỡi liềm A4195 x 1690 x 1390950
1.5 Lưỡi Liềm X4195 x 1690 x 1390960
1.3 Lựa chọn hình lưỡi liềm F4195 x 1690 x 1390970
1.5 Lưỡi Liềm S4195 x 1690 x 1390970
1.5 Lưỡi liềm C đặc biệt4195 x 1690 x 1390970
1.5 Trăng lưỡi liềm C4195 x 1690 x 1390970
1.5 Trăng lưỡi liềm G4195 x 1690 x 1390970
1.5 Lưỡi Liềm X4195 x 1690 x 1390970
1.5 Lựa chọn hình lưỡi liềm F4195 x 1690 x 1390980
1.5 Lưỡi Liềm X4195 x 1690 x 1390990
1.5 Lưỡi Liềm S4195 x 1690 x 13901000
1.5 Lưỡi Liềm X4195 x 1690 x 13901000
1.5 Lưỡi Liềm S-44195 x 1690 x 13901020
1.6 Lưỡi Liềm CS-44195 x 1690 x 13901020
1.6 Lưỡi Liềm CS-44195 x 1690 x 13901030
1.6 Lưỡi Liềm CS-44195 x 1690 x 13901050
1.6 Lưỡi Liềm CS-44195 x 1690 x 13901060
1.5 FS4225 x 1690 x 1390950
1.5FX4225 x 1690 x 1390980
1.5 FS4225 x 1690 x 1390980
1.5FX4225 x 1690 x 13901010
1.6 FS-44225 x 1690 x 13901040
1.6 FX-44225 x 1690 x 13901040
1.6 FS-44225 x 1690 x 13901070
1.6 FX-44225 x 1690 x 13901070

Kích thước Suzuki Cultus tái cấu trúc 1992, thân mở, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 01.1992 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 xe mui trần3745 x 1590 x 1340830
1.3 xe mui trần3745 x 1590 x 1340880

Kích thước Suzuki Cultus restyled 1991, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 07.1991 - 05.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 Elena3845 x 1575 x 1380770
1.03845 x 1575 x 1380770
1.0 F3845 x 1575 x 1380780
1.0 Elena3845 x 1575 x 1380790
1.03845 x 1575 x 1380790
1.0 F3845 x 1575 x 1380810
1.3 G3845 x 1575 x 1380810
1.3 G3845 x 1575 x 1380830
1.3 G3845 x 1575 x 1380840
1.3 G3845 x 1575 x 1380860
1.3 Tiện ích3845 x 1590 x 1380820
1.3 Tiện ích3845 x 1590 x 1380840

Kích thước Suzuki Cultus restyled 1991, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 07.1991 - 05.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 F3745 x 1575 x 1350740
1.0 Elena3745 x 1575 x 1350740
1.0 G3745 x 1575 x 1350740
1.0 Ellesse3745 x 1575 x 1350740
1.0 F3745 x 1575 x 1350760
1.0 Elena3745 x 1575 x 1350760
1.0 G3745 x 1575 x 1350760
1.0 Ellesse3745 x 1575 x 1350760
1.0 F3745 x 1575 x 1350790
1.0 G3745 x 1575 x 1350790
1.3 GT-tôi3745 x 1585 x 1350810
1.3 GT-tôi3745 x 1585 x 1350910
1.3 Sẵn có3745 x 1590 x 1350790
1.3 G3745 x 1590 x 1350790
1.3 Ellesse3745 x 1590 x 1350790
1.3 Sẵn có3745 x 1590 x 1350810
1.3 G3745 x 1590 x 1350810
1.3 Ellesse3745 x 1590 x 1350810
1.3 F3745 x 1590 x 1350890
1.3 Sẵn có3745 x 1590 x 1350890
1.3 G3745 x 1590 x 1350890

Kích thước Suzuki Cultus facelift 1991 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 07.1991 - 01.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 Hệ thống4095 x 1590 x 1380840
1.3 Hệ thống4095 x 1590 x 1380860
1.5 Hệ thống4095 x 1590 x 1380880
1.5 Hệ thống4095 x 1590 x 1380890
1.5 Hệ thống4095 x 1590 x 1380930

Kích thước Suzuki Cultus 1989 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 06.1989 - 06.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 Lòng tự trọng XL4075 x 1600 x 1380780
1.3 Lòng tự trọng XS4075 x 1600 x 1380800
1.3 Lòng tự trọng XS4075 x 1600 x 1380820
1.6 Lòng tự trọng XE4075 x 1600 x 1380830
1.6 Lòng tự trọng XE4075 x 1600 x 1380840
1.6 Hệ thống XG4075 x 1600 x 1380850
1.6 Hệ thống XG4075 x 1600 x 1380860
1.6 Hệ thống XG4075 x 1600 x 1380900

Kích thước Suzuki Cultus 1988 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 09.1988 - 06.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 U3710 x 1575 x 1350680
1.0 Sẵn có L3710 x 1575 x 1350700
1.0 Elena3710 x 1575 x 1350710
1.0 Elena S3710 x 1575 x 1350710
1.0 Sẵn có L3710 x 1575 x 1350720
1.0 Elena3710 x 1575 x 1350730
1.0 Elena S3710 x 1575 x 1350730
GTI 1.33710 x 1585 x 1350770
GTI 1.33710 x 1585 x 1350780
GTI 1.33710 x 1585 x 1350790
GTI 1.33710 x 1585 x 1350800
GTI 1.33710 x 1585 x 1350880
1.0 Sẵn có S3710 x 1590 x 1350720
1.0 Sẵn có S3710 x 1590 x 1350740
1.3 Sẵn có R3710 x 1590 x 1350750
1.3 Sẵn có3710 x 1590 x 1350760
1.3 Sẵn có R3710 x 1590 x 1350770
1.3 Sẵn có3710 x 1590 x 1350780
1.3 Sẵn có lại3710 x 1590 x 1350850
1.3 Sẵn có3710 x 1590 x 1350860

Kích thước Suzuki Cultus 1988 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng của Suzuki Cultus 09.1988 - 06.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 Elena3810 x 1575 x 1380740
1.0 Elena3810 x 1575 x 1380760
1.0 Tiện ích C3810 x 1590 x 1380750
1.0 Tiện ích C3810 x 1590 x 1380770
1.3 Tiện ích G3810 x 1590 x 1380780
1.3 Tiện ích3810 x 1590 x 1380790
1.3 Tiện ích G3810 x 1590 x 1380800
1.3 Tiện ích3810 x 1590 x 1380810

Thêm một lời nhận xét