Kích thước và Trọng lượng của Toyota Curren
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Curren được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Curren 4490 x 1750 x 1310 mm, và trọng lượng từ 1110 đến 1210 kg.
Kích thước Toyota Curren facelift 1995 coupe thế hệ 1 T200
10.1995 - 08.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8TS | 4490 x 1750 x 1310 | 1110 |
1.8 TS lựa chọn riêng | 4490 x 1750 x 1310 | 1110 |
XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1130 |
Gói 2.0 XS S | 4490 x 1750 x 1310 | 1130 |
1.8TS | 4490 x 1750 x 1310 | 1140 |
1.8 TS lựa chọn riêng | 4490 x 1750 x 1310 | 1140 |
Lựa chọn lưu diễn 2.0 XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
Gói 2.0 XS S | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
2.0ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1170 |
Gói 2.0 ZS S | 4490 x 1750 x 1310 | 1170 |
Lựa chọn thể thao 2.0 ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1180 |
Lựa chọn lưu diễn 2.0 XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1190 |
2.0ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1200 |
Gói 2.0 ZS S | 4490 x 1750 x 1310 | 1200 |
Lựa chọn thể thao 2.0 ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1210 |
Kích thước Toyota Curren 1994 Coupe Thế hệ thứ nhất T1
01.1994 - 09.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 FS | 4490 x 1750 x 1310 | 1130 |
XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1130 |
Lựa chọn lưu diễn 2.0 XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
2.0 FS | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1160 |
2.0ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1170 |
Lựa chọn thể thao 2.0 ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1180 |
Lựa chọn lưu diễn 2.0 XS | 4490 x 1750 x 1310 | 1190 |
2.0ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1200 |
Lựa chọn thể thao 2.0 ZS | 4490 x 1750 x 1310 | 1210 |