Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Avalon được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Avalon từ 4831 x 1786 x 1420 đến 5019 x 1849 x 1486 mm, và trọng lượng từ 1470 đến 1715 kg.

Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 10.1997 - 03.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.04895 x 1790 x 14351510
3.0 G4895 x 1790 x 14351520

Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 09.1994 - 09.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.04845 x 1785 x 14351470
3.0 G4845 x 1785 x 14351480
3.0 G4845 x 1785 x 14351490

Kích thước Toyota Avalon 2018 Sedan thế hệ thứ nhất XX5

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI TRD4976 x 1849 x 14201650
3.5 TẠI XLE4976 x 1849 x 14351615
2.5 E-CVT Hybrid XLE4976 x 1849 x 14351650
3.5 ĐẾN XSE4976 x 1849 x 14351650
Bóng đêm 3.5 AT XSE4976 x 1849 x 14351650
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4976 x 1849 x 14351660
2.5 E-CVT lai XSE4976 x 1849 x 14351665
Bóng đêm 2.5 E-CVT Hybrid XSE4976 x 1849 x 14351665
Du lịch 3.5 AT4976 x 1849 x 14351680
2.5 E-CVT Hybrid Limited4976 x 1849 x 14351685
2.5 TẠI AWD XLE4976 x 1849 x 14401625
2.5 AT AWD Hạn chế4976 x 1849 x 14401680

Kích thước Toyota Avalon facelift 2015 sedan thế hệ thứ nhất XX4

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 02.2015 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLE Plus4961 x 1834 x 14611570
3.5 TẠI XLE4961 x 1834 x 14611570
3.5 AT XLE cao cấp4961 x 1834 x 14611570
3.5 AT XLE du lịch4961 x 1834 x 14611590
3.5 TẠI XLE Limited4961 x 1834 x 14611605
2.5 Hybrid CVT XLE Plus4961 x 1834 x 14611630
2.5 Hybrid CVT XLE Cao cấp4961 x 1834 x 14611630
2.5 Hybrid CVT XLE Limited4961 x 1834 x 14611650

Kích thước Toyota Avalon 2012 Sedan thế hệ thứ nhất XX4

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 11.2012 - 01.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLE4961 x 1834 x 14611570
3.5 AT XLE cao cấp4961 x 1834 x 14611570
3.5 AT XLE du lịch4961 x 1834 x 14611570
Phiên bản thể thao du lịch 3.5 AT XLE4961 x 1834 x 14611570
3.5 TẠI XLE Limited4961 x 1834 x 14611605
2.5 Hybrid CVT XLE Cao cấp4961 x 1834 x 14611630
Touring 2.5 Hybrid CVT XLE4961 x 1834 x 14611630
2.5 Hybrid CVT Limited4961 x 1834 x 14611650

Kích thước Toyota Avalon tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 3, XX30

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 04.2010 - 10.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT5009 x 1849 x 14861585
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5009 x 1849 x 14861633

Kích thước Toyota Avalon facelift 2007 sedan thế hệ thứ nhất XX3

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 08.2007 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XL5009 x 1849 x 14861585
3.5 TẠI XLS5009 x 1849 x 14861615
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5009 x 1849 x 14861633
3.5 TẠI XL5019 x 1849 x 14861585
Du lịch 3.5 AT5019 x 1849 x 14861608
3.5 TẠI XLS5019 x 1849 x 14861615
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5019 x 1849 x 14861633

Kích thước Toyota Avalon 2004 Sedan thế hệ thứ nhất XX3

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 12.2004 - 07.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XL5009 x 1849 x 14861583
Du lịch 3.5 AT5009 x 1849 x 14861608
3.5 TẠI XLS5009 x 1849 x 14861615
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5009 x 1849 x 14861633
3.5 TẠI XL5019 x 1849 x 14861583
Du lịch 3.5 AT5019 x 1849 x 14861583
3.5 TẠI XLS5019 x 1849 x 14861619
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5019 x 1849 x 14861637

Kích thước Toyota Avalon facelift 2003 sedan thế hệ thứ nhất XX2

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 06.2003 - 11.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 XL4874 x 1821 x 14661550
3.0 XL4874 x 1821 x 14661555
3.0XLS4874 x 1821 x 14661555
3.0XLS4874 x 1821 x 14661560

Kích thước Toyota Avalon 1999 Sedan thế hệ thứ nhất XX2

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 08.1999 - 05.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI XL4874 x 1821 x 14661550
3.0 TẠI XLS4874 x 1821 x 14661555
3.0 TẠI XL4874 x 1821 x 14661555
3.0 TẠI XLS4874 x 1821 x 14661560

Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 10.1997 - 07.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI XL4831 x 1786 x 14201480
3.0 TẠI XL4831 x 1786 x 14201490
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201491
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201496

Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 03.1994 - 09.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI XL4831 x 1786 x 14201480
3.0 TẠI XL4831 x 1786 x 14201481
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201481
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201485
3.0 TẠI XL4831 x 1786 x 14201490
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201491
3.0 TẠI XLS4831 x 1786 x 14201496

Kích thước Toyota Avalon facelift 2022 sedan thế hệ thứ nhất XX5

Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon 01.2022 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 CVT số tiến4990 x 1849 x 14501575
2.0 CVT cao cấp4990 x 1849 x 14501585
2.5 AT lũy tiến4990 x 1849 x 14501585
2.0 CVT XLE Cao cấp4990 x 1849 x 14501595
2.5 AT sang trọng4990 x 1849 x 14501595
Du lịch 2.5 AT4990 x 1849 x 14501595
2.5h CVT cao cấp4990 x 1849 x 14501655
2.5h CVT XLE cao cấp4990 x 1849 x 14501690
2.5h CVT Limited Ultimate4990 x 1849 x 14501715

Thêm một lời nhận xét