Kích thước và trọng lượng Toyota Avalon
nội dung
- Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1
- Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1
- Kích thước Toyota Avalon 2018 Sedan thế hệ thứ nhất XX5
- Kích thước Toyota Avalon facelift 2015 sedan thế hệ thứ nhất XX4
- Kích thước Toyota Avalon 2012 Sedan thế hệ thứ nhất XX4
- Kích thước Toyota Avalon tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 3, XX30
- Kích thước Toyota Avalon facelift 2007 sedan thế hệ thứ nhất XX3
- Kích thước Toyota Avalon 2004 Sedan thế hệ thứ nhất XX3
- Kích thước Toyota Avalon facelift 2003 sedan thế hệ thứ nhất XX2
- Kích thước Toyota Avalon 1999 Sedan thế hệ thứ nhất XX2
- Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1
- Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1
- Kích thước Toyota Avalon facelift 2022 sedan thế hệ thứ nhất XX5
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Avalon được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Avalon từ 4831 x 1786 x 1420 đến 5019 x 1849 x 1486 mm, và trọng lượng từ 1470 đến 1715 kg.
Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1
10.1997 - 03.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 | 4895 x 1790 x 1435 | 1510 |
3.0 G | 4895 x 1790 x 1435 | 1520 |
Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1
09.1994 - 09.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 | 4845 x 1785 x 1435 | 1470 |
3.0 G | 4845 x 1785 x 1435 | 1480 |
3.0 G | 4845 x 1785 x 1435 | 1490 |
Kích thước Toyota Avalon 2018 Sedan thế hệ thứ nhất XX5
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI TRD | 4976 x 1849 x 1420 | 1650 |
3.5 TẠI XLE | 4976 x 1849 x 1435 | 1615 |
2.5 E-CVT Hybrid XLE | 4976 x 1849 x 1435 | 1650 |
3.5 ĐẾN XSE | 4976 x 1849 x 1435 | 1650 |
Bóng đêm 3.5 AT XSE | 4976 x 1849 x 1435 | 1650 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 4976 x 1849 x 1435 | 1660 |
2.5 E-CVT lai XSE | 4976 x 1849 x 1435 | 1665 |
Bóng đêm 2.5 E-CVT Hybrid XSE | 4976 x 1849 x 1435 | 1665 |
Du lịch 3.5 AT | 4976 x 1849 x 1435 | 1680 |
2.5 E-CVT Hybrid Limited | 4976 x 1849 x 1435 | 1685 |
2.5 TẠI AWD XLE | 4976 x 1849 x 1440 | 1625 |
2.5 AT AWD Hạn chế | 4976 x 1849 x 1440 | 1680 |
Kích thước Toyota Avalon facelift 2015 sedan thế hệ thứ nhất XX4
02.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI XLE Plus | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 TẠI XLE | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 AT XLE cao cấp | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 AT XLE du lịch | 4961 x 1834 x 1461 | 1590 |
3.5 TẠI XLE Limited | 4961 x 1834 x 1461 | 1605 |
2.5 Hybrid CVT XLE Plus | 4961 x 1834 x 1461 | 1630 |
2.5 Hybrid CVT XLE Cao cấp | 4961 x 1834 x 1461 | 1630 |
2.5 Hybrid CVT XLE Limited | 4961 x 1834 x 1461 | 1650 |
Kích thước Toyota Avalon 2012 Sedan thế hệ thứ nhất XX4
11.2012 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI XLE | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 AT XLE cao cấp | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 AT XLE du lịch | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
Phiên bản thể thao du lịch 3.5 AT XLE | 4961 x 1834 x 1461 | 1570 |
3.5 TẠI XLE Limited | 4961 x 1834 x 1461 | 1605 |
2.5 Hybrid CVT XLE Cao cấp | 4961 x 1834 x 1461 | 1630 |
Touring 2.5 Hybrid CVT XLE | 4961 x 1834 x 1461 | 1630 |
2.5 Hybrid CVT Limited | 4961 x 1834 x 1461 | 1650 |
Kích thước Toyota Avalon tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 3, XX30
04.2010 - 10.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT | 5009 x 1849 x 1486 | 1585 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5009 x 1849 x 1486 | 1633 |
Kích thước Toyota Avalon facelift 2007 sedan thế hệ thứ nhất XX3
08.2007 - 01.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI XL | 5009 x 1849 x 1486 | 1585 |
3.5 TẠI XLS | 5009 x 1849 x 1486 | 1615 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5009 x 1849 x 1486 | 1633 |
3.5 TẠI XL | 5019 x 1849 x 1486 | 1585 |
Du lịch 3.5 AT | 5019 x 1849 x 1486 | 1608 |
3.5 TẠI XLS | 5019 x 1849 x 1486 | 1615 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5019 x 1849 x 1486 | 1633 |
Kích thước Toyota Avalon 2004 Sedan thế hệ thứ nhất XX3
12.2004 - 07.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI XL | 5009 x 1849 x 1486 | 1583 |
Du lịch 3.5 AT | 5009 x 1849 x 1486 | 1608 |
3.5 TẠI XLS | 5009 x 1849 x 1486 | 1615 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5009 x 1849 x 1486 | 1633 |
3.5 TẠI XL | 5019 x 1849 x 1486 | 1583 |
Du lịch 3.5 AT | 5019 x 1849 x 1486 | 1583 |
3.5 TẠI XLS | 5019 x 1849 x 1486 | 1619 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5019 x 1849 x 1486 | 1637 |
Kích thước Toyota Avalon facelift 2003 sedan thế hệ thứ nhất XX2
06.2003 - 11.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 XL | 4874 x 1821 x 1466 | 1550 |
3.0 XL | 4874 x 1821 x 1466 | 1555 |
3.0XLS | 4874 x 1821 x 1466 | 1555 |
3.0XLS | 4874 x 1821 x 1466 | 1560 |
Kích thước Toyota Avalon 1999 Sedan thế hệ thứ nhất XX2
08.1999 - 05.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI XL | 4874 x 1821 x 1466 | 1550 |
3.0 TẠI XLS | 4874 x 1821 x 1466 | 1555 |
3.0 TẠI XL | 4874 x 1821 x 1466 | 1555 |
3.0 TẠI XLS | 4874 x 1821 x 1466 | 1560 |
Kích thước Toyota Avalon facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất XX1
10.1997 - 07.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI XL | 4831 x 1786 x 1420 | 1480 |
3.0 TẠI XL | 4831 x 1786 x 1420 | 1490 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1491 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1496 |
Kích thước Toyota Avalon 1994 Sedan thế hệ thứ nhất XX1
03.1994 - 09.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI XL | 4831 x 1786 x 1420 | 1480 |
3.0 TẠI XL | 4831 x 1786 x 1420 | 1481 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1481 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1485 |
3.0 TẠI XL | 4831 x 1786 x 1420 | 1490 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1491 |
3.0 TẠI XLS | 4831 x 1786 x 1420 | 1496 |
Kích thước Toyota Avalon facelift 2022 sedan thế hệ thứ nhất XX5
01.2022 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 CVT số tiến | 4990 x 1849 x 1450 | 1575 |
2.0 CVT cao cấp | 4990 x 1849 x 1450 | 1585 |
2.5 AT lũy tiến | 4990 x 1849 x 1450 | 1585 |
2.0 CVT XLE Cao cấp | 4990 x 1849 x 1450 | 1595 |
2.5 AT sang trọng | 4990 x 1849 x 1450 | 1595 |
Du lịch 2.5 AT | 4990 x 1849 x 1450 | 1595 |
2.5h CVT cao cấp | 4990 x 1849 x 1450 | 1655 |
2.5h CVT XLE cao cấp | 4990 x 1849 x 1450 | 1690 |
2.5h CVT Limited Ultimate | 4990 x 1849 x 1450 | 1715 |