Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Fortuner được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Fortuner từ 4695 x 1840 x 1850 đến 4870 x 1855 x 1835 mm, và trọng lượng từ 1720 đến 2215 kg.

Kích thước Toyota Fortuner restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 04.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 tấn tiêu chuẩn4795 x 1855 x 18352045
2.7 AT Thoải mái4795 x 1855 x 18352160
thanh lịch 2.8AT4870 x 1855 x 18352175
2.8 TẠI Uy tín4870 x 1855 x 18352195
Mã não đen 2.8 AT4870 x 1855 x 18352195

Kích thước Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 07.2015 - 07.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 tấn tiêu chuẩn4795 x 1855 x 18352060
2.7 AT Thoải mái4795 x 1855 x 18352060
thanh lịch 2.8AT4795 x 1855 x 18352215
2.8 TẠI Uy tín4795 x 1855 x 18352215
2.8 TẠI TRD4795 x 1855 x 18352215

Kích thước Toyota Fortuner restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 04.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI EXR4795 x 1855 x 18352160
4.0 TẠI GXR4795 x 1855 x 18352190
4.0 TẠI VXR4795 x 1855 x 18352190

Kích thước Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 07.2015 - 07.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI EXR4795 x 1855 x 18352160
4.0 TẠI GXR4795 x 1855 x 18352190
4.0 TẠI VXR4795 x 1855 x 18352190

Kích thước Toyota Fortuner tái cấu trúc lần 2 2011, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 11.2011 - 06.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MT4705 x 1840 x 17951820
2.5 AT4705 x 1840 x 17951850
3.0 AT4705 x 1840 x 17951880
3.0 MT4705 x 1840 x 17951885
3.0 AT 4WD TRD Thể thao4705 x 1840 x 17951970
3.0 TẠI 4WD4705 x 1840 x 17951970
2.7 MT4705 x 1840 x 18501755
2.7 AT4705 x 1840 x 18501755
4.0 MT4705 x 1840 x 18501785
4.0 AT4705 x 1840 x 18501785
4.0MT 4WD4705 x 1840 x 18501800
4.0 TẠI 4WD4705 x 1840 x 18501800
2.7MT 4WD4705 x 1840 x 18501875
2.7 TẠI 4WD4705 x 1840 x 18501875

Kích thước Toyota Fortuner 2008, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 08.2008 - 10.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0MT 4WD4695 x 1840 x 18501720
4.0 TẠI 4WD4695 x 1840 x 18501720
2.7MT 4WD4695 x 1840 x 18501810
2.7 MT4695 x 1840 x 18501810
2.7 TẠI 4WD4695 x 1840 x 18501810
2.7 AT4695 x 1840 x 18501810

Kích thước Toyota Fortuner 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Fortuner 11.2004 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0MT 4WD4695 x 1840 x 18501720
4.0 TẠI 4WD4695 x 1840 x 18501720
2.7MT 4WD4695 x 1840 x 18501810
2.7 MT4695 x 1840 x 18501810
2.7 TẠI 4WD4695 x 1840 x 18501810
2.7 AT4695 x 1840 x 18501810

Thêm một lời nhận xét