Kích thước và Trọng lượng của Toyota Camry Grazia
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Camry Grazia

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Camry Grazia được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước tổng thể của Toyota Camry Gracia lần lượt là 4760 x 1785 x 1420 đến 4800 x 1785 x 1480 mm, trọng lượng từ 1390 đến 1610 kg.

Kích thước Toyota Camry Gracia facelift 1999 wagon thế hệ thứ nhất XV1

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Camry Grazia 08.1999 - 12.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Lựa chọn 2.2 V4800 x 1785 x 14701480
2.24800 x 1785 x 14701480
2.2 phiên bản lưu diễn4800 x 1785 x 14701480
Lựa chọn 2.2 G4800 x 1785 x 14701480
2.54800 x 1785 x 14701530
2.5 phiên bản lưu diễn4800 x 1785 x 14701530
Lựa chọn 2.5 G4800 x 1785 x 14701530
2.2 Lựa chọn bốn chữ V4800 x 1785 x 14801570
2.2 Bốn4800 x 1785 x 14801570
2.2 Bốn phiên bản lưu diễn4800 x 1785 x 14801570
2.2 Lựa chọn bốn G4800 x 1785 x 14801570
2.5 Bốn4800 x 1785 x 14801610
2.5 Lựa chọn bốn G4800 x 1785 x 14801610
2.5 Bốn phiên bản lưu diễn4800 x 1785 x 14801610

Kích thước Toyota Camry Gracia 1996 Wagon Thế hệ thứ nhất XV1

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Camry Grazia 12.1996 - 07.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.24775 x 1785 x 14701470
Lựa chọn 2.2 S4775 x 1785 x 14701470
Lựa chọn 2.2 V4775 x 1785 x 14701470
Lựa chọn 2.2 G4775 x 1785 x 14701470
Lựa chọn 2.2 L4775 x 1785 x 14701480
Lựa chọn 2.2 G4775 x 1785 x 14701480
2.54775 x 1785 x 14701520
Lựa chọn 2.5 S4775 x 1785 x 14701520
Lựa chọn 2.5 G4775 x 1785 x 14701520
Lựa chọn 2.5 L4775 x 1785 x 14701530
Lựa chọn 2.5 G4775 x 1785 x 14701530
2.5 Lựa chọn bốn S4775 x 1785 x 14801520
2.5 Lựa chọn bốn G4775 x 1785 x 14801530
2.5 Lựa chọn bốn L4775 x 1785 x 14801530
2.2 Bốn4775 x 1785 x 14801560
2.2 Lựa chọn bốn S4775 x 1785 x 14801560
2.2 Lựa chọn bốn chữ V4775 x 1785 x 14801560
2.2 Lựa chọn bốn G4775 x 1785 x 14801560
2.2 Lựa chọn bốn L4775 x 1785 x 14801570
2.2 Lựa chọn bốn G4775 x 1785 x 14801570
2.5 Bốn4775 x 1785 x 14801600
2.5 Lựa chọn bốn G4775 x 1785 x 14801600
2.5 Lựa chọn bốn S4775 x 1785 x 14801600

Kích thước Toyota Camry Gracia 1996 Sedan thế hệ 1 XV20

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Camry Grazia 12.1996 - 07.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Lựa chọn 2.2 V4760 x 1785 x 14201390
2.24760 x 1785 x 14201390
Lựa chọn 2.2 S4760 x 1785 x 14201390
Lựa chọn 2.2 G4760 x 1785 x 14201400
2.54760 x 1785 x 14201440
Lựa chọn 2.5 G4760 x 1785 x 14201450
2.2 Lựa chọn bốn chữ V4760 x 1785 x 14301500
2.2 Bốn4760 x 1785 x 14301500
2.2 Lựa chọn bốn G4760 x 1785 x 14301500

Thêm một lời nhận xét