Toyota Picnic Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Picnic được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Picnic từ 4530 x 1700 x 1620 đến 4690 x 1760 x 1625 mm, và trọng lượng từ 1310 đến 1540 kg.
Kích thước Toyota Picnic 1996 minivan XM1 thế hệ thứ nhất
05.1996 - 04.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4530 x 1700 x 1620 | 1310 |
2.0 AT | 4530 x 1700 x 1620 | 1335 |
MT 2.2D | 4530 x 1700 x 1620 | 1355 |
Kích thước Toyota Picnic tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ thứ 2, XM20
10.2003 - 01.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT | 4690 x 1760 x 1625 | 1540 |
Kích thước Toyota Picnic 2001 minivan XM2 thế hệ thứ nhất
03.2001 - 09.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT | 4690 x 1760 x 1625 | 1540 |