Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot
nội dung
- Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Honda Pilot 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Honda Pilot 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Honda Pilot restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Honda Pilot 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Pilot được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Honda Pilot từ 4775 x 1963 x 1793 đến 4991 x 1996 x 1808 mm, và trọng lượng từ 1830 đến 2110 kg.
Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2018 - 11.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phong cách sống 3.0 AT | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
3.0 AT Điều Hành | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
Cao cấp 3.0 AT | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
Kích thước Honda Pilot 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
04.2016 - 02.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phong cách sống 3.0 AT | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
3.0 AT Điều Hành | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
Cao cấp 3.0 AT | 4954 x 1997 x 1788 | 2056 |
Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
12.2011 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5AT Elegance | 4875 x 1995 x 1845 | 2058 |
3.5 AT Điều Hành | 4875 x 1995 x 1845 | 2105 |
3.5 AT Điều hành NAVI | 4875 x 1995 x 1845 | 2110 |
Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
07.2008 - 11.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5AT Elegance | 4870 x 1995 x 1845 | 2062 |
3.5 AT Điều Hành | 4870 x 1995 x 1845 | 2062 |
Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 4991 x 1996 x 1793 | 1830 |
3.5 TẠI EX | 4991 x 1996 x 1793 | 1830 |
3.5 TẠI EX-L | 4991 x 1996 x 1793 | 1830 |
Du lịch 3.5 AT | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 TẠI LX | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 TẠI EX | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 TẠI EX-L | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 AT thể thao | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
Phiên bản đặc biệt 3.5AT | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 TẠI Touring-7 | 4991 x 1996 x 1793 | 1870 |
3.5 AT AWD Thể thao | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT AWD | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 TẠI AWD LX | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 TẠI AWD EX | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 TẠI AWD EX-L | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 AT Dẫn động bốn bánh | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 AT AWD Touring-7 | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 AT AWD Ưu tú | 4991 x 1996 x 1793 | 1905 |
3.5 TẠI AWD LX | 4991 x 1996 x 1793 | 1915 |
3.5 TẠI AWD EX | 4991 x 1996 x 1793 | 1915 |
3.5 TẠI AWD EX-L | 4991 x 1996 x 1793 | 1915 |
3.5 AT AWD TrailThể thao | 4991 x 1996 x 1808 | 1930 |
Kích thước Honda Pilot 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
02.2015 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 4940 x 1996 x 1773 | 1840 |
3.5 TẠI EX | 4940 x 1996 x 1773 | 1840 |
3.5 TẠI EX-L | 4940 x 1996 x 1773 | 1840 |
Du lịch 3.5 AT | 4940 x 1996 x 1773 | 1880 |
3.5 TẠI AWD LX | 4940 x 1996 x 1773 | 1915 |
3.5 TẠI AWD EX | 4940 x 1996 x 1773 | 1915 |
3.5 TẠI AWD EX-L | 4940 x 1996 x 1773 | 1915 |
3.5 AT Dẫn động bốn bánh | 4940 x 1996 x 1773 | 1950 |
3.5 AT AWD Ưu tú | 4940 x 1996 x 1773 | 1950 |
Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
12.2011 - 05.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 TẠI EX | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 TẠI EX-L | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 AT EX-L có RES | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 AT EX-L w/Điều hướng | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
Du lịch 3.5 AT | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 XEM | 4862 x 1994 x 1803 | 1950 |
3.5 TẠI 4WD LX | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
3.5 TẠI 4WD EX | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
3.5 TẠI 4WD EX-L | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
3.5 AT 4WD EX-L w/RES | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
Du lịch 3.5 AT 4WD | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
3.5 TẠI 4WD SE | 4862 x 1994 x 1803 | 2040 |
Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
07.2008 - 11.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 4849 x 1994 x 1803 | 1960 |
3.5 TẠI 4WD LX | 4849 x 1994 x 1803 | 2045 |
3.5 TẠI EX | 4849 x 1994 x 1847 | 1960 |
3.5 TẠI EX-L | 4849 x 1994 x 1847 | 1960 |
3.5 AT EX-L w/Điều hướng | 4849 x 1994 x 1847 | 1960 |
Du lịch 3.5 AT | 4849 x 1994 x 1847 | 1960 |
3.5 TẠI 4WD EX | 4849 x 1994 x 1847 | 2045 |
3.5 TẠI 4WD EX-L | 4849 x 1994 x 1847 | 2045 |
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường | 4849 x 1994 x 1847 | 2045 |
Du lịch 3.5 AT 4WD | 4849 x 1994 x 1847 | 2045 |
Kích thước Honda Pilot restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
10.2005 - 01.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 4WD TẠI LX | 4775 x 1968 x 1788 | 2020 |
3.5 4WD TẠI EX | 4775 x 1968 x 1788 | 2040 |
3.5 4WD TẠI EX-L | 4775 x 1968 x 1788 | 2050 |
3.5 FWD TẠI LX | 4775 x 1968 x 1811 | 1930 |
3.5 FWD TẠI EX | 4775 x 1968 x 1811 | 1970 |
3.5 FWD TẠI EX-L | 4775 x 1968 x 1811 | 1975 |
Kích thước Honda Pilot 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
04.2002 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 4775 x 1963 x 1793 | 2005 |
3.5 TẠI EX | 4775 x 1963 x 1793 | 2015 |
3.5 TẠI LX | 4775 x 1963 x 1821 | 2000 |
3.5 TẠI EX | 4775 x 1963 x 1821 | 2010 |