Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Pilot được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Honda Pilot từ 4775 x 1963 x 1793 đến 4991 x 1996 x 1808 mm, và trọng lượng từ 1830 đến 2110 kg.

Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 06.2018 - 11.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phong cách sống 3.0 AT4954 x 1997 x 17882056
3.0 AT Điều Hành4954 x 1997 x 17882056
Cao cấp 3.0 AT4954 x 1997 x 17882056

Kích thước Honda Pilot 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 04.2016 - 02.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phong cách sống 3.0 AT4954 x 1997 x 17882056
3.0 AT Điều Hành4954 x 1997 x 17882056
Cao cấp 3.0 AT4954 x 1997 x 17882056

Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 12.2011 - 12.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5AT Elegance4875 x 1995 x 18452058
3.5 AT Điều Hành4875 x 1995 x 18452105
3.5 AT Điều hành NAVI4875 x 1995 x 18452110

Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 07.2008 - 11.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5AT Elegance4870 x 1995 x 18452062
3.5 AT Điều Hành4870 x 1995 x 18452062

Kích thước Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 06.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI LX4991 x 1996 x 17931830
3.5 TẠI EX4991 x 1996 x 17931830
3.5 TẠI EX-L4991 x 1996 x 17931830
Du lịch 3.5 AT4991 x 1996 x 17931870
3.5 TẠI LX4991 x 1996 x 17931870
3.5 TẠI EX4991 x 1996 x 17931870
3.5 TẠI EX-L4991 x 1996 x 17931870
3.5 AT thể thao4991 x 1996 x 17931870
Phiên bản đặc biệt 3.5AT4991 x 1996 x 17931870
3.5 TẠI Touring-74991 x 1996 x 17931870
3.5 AT AWD Thể thao4991 x 1996 x 17931905
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT AWD4991 x 1996 x 17931905
3.5 TẠI AWD LX4991 x 1996 x 17931905
3.5 TẠI AWD EX4991 x 1996 x 17931905
3.5 TẠI AWD EX-L4991 x 1996 x 17931905
3.5 AT Dẫn động bốn bánh4991 x 1996 x 17931905
3.5 AT AWD Touring-74991 x 1996 x 17931905
3.5 AT AWD Ưu tú4991 x 1996 x 17931905
3.5 TẠI AWD LX4991 x 1996 x 17931915
3.5 TẠI AWD EX4991 x 1996 x 17931915
3.5 TẠI AWD EX-L4991 x 1996 x 17931915
3.5 AT AWD TrailThể thao4991 x 1996 x 18081930

Kích thước Honda Pilot 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 02.2015 - 07.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI LX4940 x 1996 x 17731840
3.5 TẠI EX4940 x 1996 x 17731840
3.5 TẠI EX-L4940 x 1996 x 17731840
Du lịch 3.5 AT4940 x 1996 x 17731880
3.5 TẠI AWD LX4940 x 1996 x 17731915
3.5 TẠI AWD EX4940 x 1996 x 17731915
3.5 TẠI AWD EX-L4940 x 1996 x 17731915
3.5 AT Dẫn động bốn bánh4940 x 1996 x 17731950
3.5 AT AWD Ưu tú4940 x 1996 x 17731950

Kích thước Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 12.2011 - 05.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI LX4862 x 1994 x 18031950
3.5 TẠI EX4862 x 1994 x 18031950
3.5 TẠI EX-L4862 x 1994 x 18031950
3.5 AT EX-L có RES4862 x 1994 x 18031950
3.5 AT EX-L w/Điều hướng4862 x 1994 x 18031950
Du lịch 3.5 AT4862 x 1994 x 18031950
3.5 XEM4862 x 1994 x 18031950
3.5 TẠI 4WD LX4862 x 1994 x 18032040
3.5 TẠI 4WD EX4862 x 1994 x 18032040
3.5 TẠI 4WD EX-L4862 x 1994 x 18032040
3.5 AT 4WD EX-L w/RES4862 x 1994 x 18032040
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường4862 x 1994 x 18032040
Du lịch 3.5 AT 4WD4862 x 1994 x 18032040
3.5 TẠI 4WD SE4862 x 1994 x 18032040

Kích thước Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 07.2008 - 11.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI LX4849 x 1994 x 18031960
3.5 TẠI 4WD LX4849 x 1994 x 18032045
3.5 TẠI EX4849 x 1994 x 18471960
3.5 TẠI EX-L4849 x 1994 x 18471960
3.5 AT EX-L w/Điều hướng4849 x 1994 x 18471960
Du lịch 3.5 AT4849 x 1994 x 18471960
3.5 TẠI 4WD EX4849 x 1994 x 18472045
3.5 TẠI 4WD EX-L4849 x 1994 x 18472045
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường4849 x 1994 x 18472045
Du lịch 3.5 AT 4WD4849 x 1994 x 18472045

Kích thước Honda Pilot restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 10.2005 - 01.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 4WD TẠI LX4775 x 1968 x 17882020
3.5 4WD TẠI EX4775 x 1968 x 17882040
3.5 4WD TẠI EX-L4775 x 1968 x 17882050
3.5 FWD TẠI LX4775 x 1968 x 18111930
3.5 FWD TẠI EX4775 x 1968 x 18111970
3.5 FWD TẠI EX-L4775 x 1968 x 18111975

Kích thước Honda Pilot 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda Pilot 04.2002 - 09.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI LX4775 x 1963 x 17932005
3.5 TẠI EX4775 x 1963 x 17932015
3.5 TẠI LX4775 x 1963 x 18212000
3.5 TẠI EX4775 x 1963 x 18212010

Thêm một lời nhận xét