Toyota Prius Vi Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Prius V được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Prius v từ 4615 x 1775 x 1575 đến 4630 x 1775 x 1575 mm, và trọng lượng từ 1485 đến 1515 kg.
Kích thước Toyota Prius v restyling 2014, minivan, thế hệ thứ nhất
11.2014 - 03.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8h CVT Hai | 4630 x 1775 x 1575 | 1515 |
1.8h CVT Ba | 4630 x 1775 x 1575 | 1515 |
1.8h CVT Năm | 4630 x 1775 x 1575 | 1515 |
1.8h CVT Bốn | 4630 x 1775 x 1575 | 1515 |
Kích thước Toyota Prius v 2011, minivan, thế hệ thứ nhất
05.2011 - 12.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8h CVT Hai | 4615 x 1775 x 1575 | 1485 |
1.8h CVT Ba | 4615 x 1775 x 1575 | 1485 |
1.8h CVT Năm | 4615 x 1775 x 1575 | 1485 |