Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Raktis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Ractis từ 3950 x 1695 x 1705 đến 3995 x 1695 x 2140 mm và trọng lượng từ 140 đến 1300 kg.

Kích thước Toyota Ractis tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, P120

Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis 05.2014 - 08.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Thông số kỹ thuật dốc xe lăn 1.3 X Welcab loại I không có ghế phụ phía sau3950 x 1695 x 17051120
Thông số kỹ thuật độ dốc xe lăn 1.3 X Welcab loại I với ghế phụ phía sau3950 x 1695 x 17051140
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G Welcab loại I với ghế phụ phía sau3950 x 1695 x 17051160
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G Welcab loại II3950 x 1695 x 17051160
1.3 X3995 x 1695 x 15851090
1.3 G3995 x 1695 x 15851090
1.3 G Welcab Friendmatic Loại I3995 x 1695 x 15851090
1.3 G Welcab Friendmatic Loại II3995 x 1695 x 15851100
1.5 G3995 x 1695 x 15851110
1.5 X3995 x 1695 x 15851110
1.5 S3995 x 1695 x 15851110
Phong cách thủ tướng 1.5 G3995 x 1695 x 15851110
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab Loại A3995 x 1695 x 15851150
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab Loại B3995 x 1695 x 15851160
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại A3995 x 1695 x 15851170
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại B3995 x 1695 x 15851180
1.5G 4WD3995 x 1695 x 16051170
1.5X4WD3995 x 1695 x 16051170
1.5 G Welcab Friendmatic Loại I 4WD3995 x 1695 x 16051170
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X Welcab A Loại 4WD3995 x 1695 x 16051230
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại A 4WD3995 x 1695 x 16051230
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X Welcab B Loại 4WD3995 x 1695 x 16051240
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại B 4WD3995 x 1695 x 16051240
1.3 G Welcab Friendmatic Loại III3995 x 1695 x 21201180
1.3 G Welcab Friendmatic Loại IV3995 x 1695 x 21201190
1.5 G Welcab Friendmatic Loại III 4WD3995 x 1695 x 21401260

Kích thước Toyota Ractis 2010 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ P120

Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis 11.2010 - 04.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại độ dốc loại I không có trợ lý hàng ghế sau3950 x 1695 x 17051120
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại dốc loại I với ghế phụ phía sau3950 x 1695 x 17051140
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab dốc loại II3950 x 1695 x 17051160
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab dốc loại I với ghế phụ phía sau3950 x 1695 x 17051160
1.3 Sử thi3995 x 1695 x 15851090
1.3 X3995 x 1695 x 15851090
Xe trang bị welcab 1.3G friendmatic loại I3995 x 1695 x 15851090
1.3 G3995 x 1695 x 15851090
Gói 1.3 XV3995 x 1695 x 15851090
Xe trang bị welcab 1.3G friendmatic loại II3995 x 1695 x 15851100
1.3 X Lựa chọn dừng thông minh3995 x 1695 x 15851100
Lựa chọn dừng thông minh 1.3 G3995 x 1695 x 15851100
1.5 Sử thi3995 x 1695 x 15851110
1.5 X3995 x 1695 x 15851110
1.5 S3995 x 1695 x 15851110
1.5 G3995 x 1695 x 15851110
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A3995 x 1695 x 15851150
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B3995 x 1695 x 15851160
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A3995 x 1695 x 15851170
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B3995 x 1695 x 15851180
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD3995 x 1695 x 1605140
1.5 L'epice 4WD3995 x 1695 x 16051170
Gói 1.5 XV 4WD3995 x 1695 x 16051170
1.5X4WD3995 x 1695 x 16051170
Xe trang bị welcab 1.5G friendmatic loại I 4WD3995 x 1695 x 16051170
1.5G 4WD3995 x 1695 x 16051170
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD3995 x 1695 x 16051230
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD3995 x 1695 x 16051230
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD3995 x 1695 x 16051240
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD3995 x 1695 x 16051240
Xe trang bị 1.3 G welcab friendmatic loại III3995 x 1695 x 21201180
Xe trang bị 1.3 G welcab friendmatic loại IV3995 x 1695 x 21201190
Xe trang bị welcab 1.5G friendmatic loại III 4WD3995 x 1695 x 21401260

Kích thước Toyota Ractis tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, P100

Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis 12.2007 - 10.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 X3955 x 1695 x 16401120
Lựa chọn 1.3 X HID3955 x 1695 x 16401120
Gói 1.3XL3955 x 1695 x 16401130
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại I3955 x 1695 x 16401130
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại II3955 x 1695 x 16401140
1.5 G3955 x 1695 x 16401140
Lựa chọn 1.5 G HID3955 x 1695 x 16401140
Lựa chọn HID gói 1.5 GL3955 x 1695 x 16401140
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại A3955 x 1695 x 16401150
Gói 1.5GL3955 x 1695 x 16401150
Gói 1.5 GS3955 x 1695 x 16401150
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại B3955 x 1695 x 16401160
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I không có ghế hành khách phía sau bên trái3955 x 1695 x 16401160
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại I3955 x 1695 x 16401165
Xe thân thiện gói 1.3 XL welcab3955 x 1695 x 16401165
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A3955 x 1695 x 16401170
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại II3955 x 1695 x 16401180
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A3955 x 1695 x 16401180
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I có ghế hành khách phía sau bên trái3955 x 1695 x 16401180
Gói toàn cảnh 1.5 GL3955 x 1695 x 16401180
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B3955 x 1695 x 16401180
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B3955 x 1695 x 16401190
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại II3955 x 1695 x 16401200
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A3955 x 1695 x 16401200
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại I có ghế hành khách phía sau bên trái3955 x 1695 x 16401200
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B3955 x 1695 x 16401210
1.5X4WD3955 x 1695 x 16601200
1.5G 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn 1.5 G HID 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn 1.5 X HID 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn gói 1.5 GL HID 4WD3955 x 1695 x 16601200
Gói 1.5 XL 4WD3955 x 1695 x 16601210
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại I 4WD3955 x 1695 x 16601210
Gói 1.5 GL 4WD3955 x 1695 x 16601210
Gói 1.5 GS 4WD3955 x 1695 x 16601210
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại II 4WD3955 x 1695 x 16601220
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A 4WD3955 x 1695 x 16601230
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A 4WD3955 x 1695 x 16601230
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B 4WD3955 x 1695 x 16601240
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B 4WD3955 x 1695 x 16601240
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại I 4WD3955 x 1695 x 16601245
Gói 1.5 XL xe thân thiện với welcab 4WD3955 x 1695 x 16601245
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD3955 x 1695 x 16601260
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD3955 x 1695 x 16601260
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD3955 x 1695 x 16601270
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD3955 x 1695 x 16601270
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại III3955 x 1695 x 21751210
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại IV3955 x 1695 x 21751220
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại II3955 x 1695 x 21751245
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại III 4WD3955 x 1695 x 21951290
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại IV 4WD3955 x 1695 x 21951300

Kích thước Toyota Ractis 2005 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ P100

Kích thước và Trọng lượng Toyota Ractis 10.2005 - 11.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 X3955 x 1695 x 16401120
1.3 X lựa chọn nước3955 x 1695 x 16401120
1.3 X HID lựa chọn II3955 x 1695 x 16401120
Gói 1.3XL3955 x 1695 x 16401130
Gói 1.3 XL lựa chọn nước3955 x 1695 x 16401130
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại I3955 x 1695 x 16401130
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại II3955 x 1695 x 16401140
1.5 G3955 x 1695 x 16401140
Lựa chọn 1.5 G HID3955 x 1695 x 16401140
1.5 G nước chọn lọc3955 x 1695 x 16401140
Lựa chọn 1.5 G HID II3955 x 1695 x 16401140
Gói 1.5GL3955 x 1695 x 16401150
Lựa chọn HID gói 1.5 GL3955 x 1695 x 16401150
Gói 1.5 GL lựa chọn thủy3955 x 1695 x 16401150
Gói 1.5 GS3955 x 1695 x 16401150
Lựa chọn HID gói 1.5 GL II3955 x 1695 x 16401150
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại A3955 x 1695 x 16401155
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại B3955 x 1695 x 16401165
Gói toàn cảnh 1.5 G3955 x 1695 x 16401170
Gói toàn cảnh 1.5 G lựa chọn nước3955 x 1695 x 16401170
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A3955 x 1695 x 16401175
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I3955 x 1695 x 16401180
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại II3955 x 1695 x 16401180
Gói toàn cảnh 1.5 GL3955 x 1695 x 16401180
Gói toàn cảnh 1.5 GL lựa chọn thủy3955 x 1695 x 16401180
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B3955 x 1695 x 16401185
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A3955 x 1695 x 16401195
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại I3955 x 1695 x 16401200
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại II3955 x 1695 x 16401200
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B3955 x 1695 x 16401205
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A3955 x 1695 x 16401215
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B3955 x 1695 x 16401225
1.5X4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn 1.5 X thủy 4WD3955 x 1695 x 16601200
1.5G 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn 1.5 G HID 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn nước 1.5 G 4WD3955 x 1695 x 16601200
1.5 X HID lựa chọn II 4WD3955 x 1695 x 16601200
Lựa chọn 1.5 G HID II 4WD3955 x 1695 x 16601200
Gói 1.5 XL 4WD3955 x 1695 x 16601210
Gói 1.5 XL aqua lựa chọn 4WD3955 x 1695 x 16601210
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại I 4WD3955 x 1695 x 16601210
Gói 1.5 GL 4WD3955 x 1695 x 16601210
Lựa chọn gói 1.5 GL HID 4WD3955 x 1695 x 16601210
1.5 GL gói aqua lựa chọn 4WD3955 x 1695 x 16601210
Gói 1.5 GS 4WD3955 x 1695 x 16601210
Lựa chọn HID gói 1.5 GL II 4WD3955 x 1695 x 16601210
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại II 4WD3955 x 1695 x 16601220
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A 4WD3955 x 1695 x 16601235
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A 4WD3955 x 1695 x 16601235
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B 4WD3955 x 1695 x 16601245
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B 4WD3955 x 1695 x 16601245
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD3955 x 1695 x 16601275
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD3955 x 1695 x 16601275
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD3955 x 1695 x 16601285
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD3955 x 1695 x 16601285

Thêm một lời nhận xét