Kích thước và trọng lượng Audi R8
nội dung
- Kích thước Audi R8 2015 Coupe 2S thế hệ thứ 4
- Kích thước Audi R8 restyling 2012, mui trần, thế hệ 1, 42
- Kích thước Audi R8 restyling 2012, coupe, thế hệ thứ nhất, 1
- Kích thước Audi R8 2009, thùng mui bạt, thế hệ 1, 42
- Kích thước Audi R8 2006 coupe thế hệ 1 42
- Kích thước Audi R8 restyling 2019, mui trần, thế hệ 2, 4S
- Kích thước Audi R8 restyling 2019, coupe, thế hệ thứ 2, 4S
- Kích thước Audi R8 2015 mui trần thế hệ 2 4S
- Kích thước Audi R8 2015 Coupe 2S thế hệ thứ 4
- Kích thước Audi R8 restyling 2012, mui trần, thế hệ 1, 42
- Kích thước Audi R8 restyling 2012, coupe, thế hệ thứ nhất, 1
- Kích thước Audi R8 2009, thùng mui bạt, thế hệ 1, 42
- Kích thước Audi R8 2006 coupe thế hệ 1 42
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi R8 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Audi R8 từ 4426 x 1940 x 1240 thành 4443 x 1929 x 1244 mm, và trọng lượng từ 1525 đến 1825 kg.
Kích thước Audi R8 2015 Coupe 2S thế hệ thứ 4
06.2015 - 02.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI quattro S tronic V10 plus | 4426 x 1940 x 1240 | 1630 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4426 x 1940 x 1240 | 1670 |
Kích thước Audi R8 restyling 2012, mui trần, thế hệ 1, 42
08.2012 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4440 x 1904 x 1244 | 1735 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1904 x 1244 | 1760 |
5.2 FSI quattroMT | 4440 x 1904 x 1244 | 1795 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1904 x 1244 | 1820 |
Kích thước Audi R8 restyling 2012, coupe, thế hệ thứ nhất, 1
08.2012 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4440 x 1904 x 1252 | 1635 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1904 x 1252 | 1660 |
5.2 FSI quattro cộng với S tronic | 4440 x 1929 x 1252 | 1670 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1929 x 1252 | 1720 |
Kích thước Audi R8 2009, thùng mui bạt, thế hệ 1, 42
09.2009 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI quattro R tronic GT | 4434 x 1904 x 1234 | 1640 |
Kích thước Audi R8 2006 coupe thế hệ 1 42
09.2006 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4431 x 1904 x 1252 | 1560 |
4.2 FSI quattro R điện tử | 4431 x 1904 x 1252 | 1565 |
5.2 FSI quattro R tronic GT | 4434 x 1930 x 1242 | 1525 |
5.2 FSI quattroMT | 4435 x 1904 x 1252 | 1620 |
5.2 FSI quattro R điện tử | 4435 x 1904 x 1252 | 1620 |
Kích thước Audi R8 restyling 2019, mui trần, thế hệ 2, 4S
02.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI RWD quattro S tronic Spyder | 4429 x 1940 x 1242 | 1695 |
5.2 Trình theo dõi hiệu suất FSI quattro S tronic V10 | 4429 x 1940 x 1242 | 1770 |
5.2 FSI quattro S tronic Spyder | 4429 x 1940 x 1242 | 1825 |
Kích thước Audi R8 restyling 2019, coupe, thế hệ thứ 2, 4S
02.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI RWD quattro S điện tử | 4429 x 1940 x 1236 | 1595 |
5.2 Hiệu suất FSI quattro S tronic V10 | 4429 x 1940 x 1236 | 1670 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4429 x 1940 x 1236 | 1735 |
Kích thước Audi R8 2015 mui trần thế hệ 2 4S
06.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI RWD quattro S điện tử | 4426 x 1940 x 1240 | 1680 |
5.2 FSI quattro S tronic V10 plus | 4426 x 1940 x 1240 | 1695 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4426 x 1940 x 1240 | 1762 |
Kích thước Audi R8 2015 Coupe 2S thế hệ thứ 4
06.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.2 FSI RWD quattro S điện tử | 4426 x 1940 x 1240 | 1590 |
5.2 FSI quattro S tronic V10 plus | 4426 x 1940 x 1240 | 1630 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4426 x 1940 x 1240 | 1670 |
Kích thước Audi R8 restyling 2012, mui trần, thế hệ 1, 42
08.2012 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4434 x 1904 x 1244 | 1735 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4434 x 1904 x 1244 | 1760 |
5.2 FSI quattroMT | 4434 x 1929 x 1244 | 1795 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4434 x 1929 x 1244 | 1820 |
Kích thước Audi R8 restyling 2012, coupe, thế hệ thứ nhất, 1
08.2012 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4440 x 1904 x 1252 | 1635 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1904 x 1252 | 1660 |
điện tử 92 kWh | 4440 x 1904 x 1252 | 1780 |
5.2 FSI quattro cộng với S tronic | 4440 x 1929 x 1252 | 1670 |
5.2 FSI quattro S tronic LMX | 4440 x 1929 x 1252 | 1670 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1929 x 1252 | 1720 |
Kích thước Audi R8 2009, thùng mui bạt, thế hệ 1, 42
09.2009 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4434 x 1904 x 1244 | 1735 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4434 x 1904 x 1244 | 1740 |
5.2 FSI quattroMT | 4434 x 1904 x 1244 | 1795 |
5.2 FSI quattro R điện tử | 4434 x 1904 x 1244 | 1800 |
5.2 FSI quattro S tronic GT | 4443 x 1929 x 1244 | 1640 |
5.2 FSI quattroMT | 4443 x 1929 x 1244 | 1795 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4443 x 1929 x 1244 | 1800 |
Kích thước Audi R8 2006 coupe thế hệ 1 42
09.2006 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4431 x 1904 x 1252 | 1560 |
4.2 FSI quattro R điện tử | 4431 x 1904 x 1252 | 1565 |
5.2 FSI quattro R tronic GT | 4434 x 1930 x 1242 | 1525 |
5.2 FSI quattroMT | 4435 x 1904 x 1252 | 1620 |
5.2 FSI quattro R điện tử | 4435 x 1904 x 1252 | 1620 |
4.2 FSI quattroMT | 4440 x 1904 x 1252 | 1635 |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1904 x 1252 | 1660 |
5.2 FSI quattro cộng với S tronic | 4440 x 1929 x 1252 | 1670 |
5.2 FSI quattro S điện tử | 4440 x 1929 x 1252 | 1720 |