Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Sequoia được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Toyota Sequoia từ 5179 x 1849 x 1859 đến 5210 x 2029 x 1956 mm và trọng lượng từ 2211 đến 2742 kg.

Kích thước Toyota Sequoia restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XK60

Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia 02.2017 - 08.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.7 TẠI SR55210 x 2029 x 19562599
5.7 TẠI TRD Thể thao5210 x 2029 x 19562599
Phiên bản giới hạn 5.7 AT5210 x 2029 x 19562599
5.7 AT bạch kim5210 x 2029 x 19562608
5.7 TẠI 4WD SR55210 x 2029 x 19562715
5.7 AT 4WD TRD Thể thao5210 x 2029 x 19562715
5.7 AT 4WD giới hạn5210 x 2029 x 19562715
5.7 AT 4WD TRD Pro5210 x 2029 x 19562715
5.7 AT 4WD Bạch kim5210 x 2029 x 19562722

Kích thước Toyota Sequoia 2007, xe jeep/suv 5 cửa, đời 2, XK60

Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia 11.2007 - 08.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.7 TẠI SR55209 x 2027 x 18952576
5.7 TẠI SR55209 x 2027 x 18952599
Phiên bản giới hạn 5.7 AT5209 x 2027 x 18952599
5.7 AT Bạch kim5209 x 2027 x 18952606
4.7 TẠI SR55209 x 2027 x 18952685
5.7 TẠI SR55209 x 2027 x 18952685
Phiên bản giới hạn 5.7 AT5209 x 2027 x 18952715
Phiên bản giới hạn 5.7 AT5209 x 2027 x 18952735
5.7 AT Bạch kim5209 x 2027 x 18952742
4.6 TẠI SR55209 x 2029 x 19562576
5.7 TẠI SR55209 x 2029 x 19562599
4.6 TẠI SR55209 x 2029 x 19562685
5.7 TẠI SR55209 x 2029 x 19562715

Kích thước Toyota Sequoia restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XK30, XK40

Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia 08.2004 - 11.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.7 TẠI SR55179 x 1849 x 18592211
4.7 TẠI SR55179 x 1869 x 18802268
Phiên bản giới hạn 4.7 AT5179 x 1910 x 19252268
Phiên bản giới hạn 4.7 AT5179 x 1920 x 19352279

Kích thước Toyota Sequoia 2000, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, XK30, XK40

Kích thước và trọng lượng của Toyota Sequoia 09.2000 - 07.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.7 TẠI SR55179 x 1925 x 19812313
Phiên bản giới hạn 4.7 AT5179 x 1941 x 18592313
4.7 TẠI SR55179 x 1981 x 18802390
Phiên bản giới hạn 4.7 AT5179 x 1981 x 18802402

Thêm một lời nhận xét