Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra
nội dung
- Kích thước Nissan Sentra 2014 sedan thế hệ thứ 7 B17
- Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 6, B16
- Kích thước Nissan Sentra 2006 sedan thế hệ thứ 6 B16
- Kích thước Nissan Sentra 2000 sedan thế hệ thứ 5 B15
- Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 4, B14
- Kích thước Nissan Sentra 1994 sedan thế hệ thứ 4 B14
- Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 3, B13
- Kích thước Nissan Sentra 1990 Coupe thế hệ thứ 3 B13
- Kích thước Nissan Sentra 1990 sedan thế hệ thứ 3 B13
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Sentra được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Sentra từ 4321 x 1692 x 1384 đến 4625 x 1760 x 1495 mm, và trọng lượng từ 1028 đến 1413 kg.
Kích thước Nissan Sentra 2014 sedan thế hệ thứ 7 B17
08.2014 - 10.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn Chào mừng | 4625 x 1760 x 1495 | 1202 |
1.6 MT Tiện nghi | 4625 x 1760 x 1495 | 1202 |
1.6MT Elegance | 4625 x 1760 x 1495 | 1205 |
1.6 MT Sang Trọng Plus | 4625 x 1760 x 1495 | 1205 |
Kết nối sang trọng 1.6 MT | 4625 x 1760 x 1495 | 1205 |
Kết nối Elegance Plus 1.6 MT | 4625 x 1760 x 1495 | 1205 |
1.6 CVT Tiện nghi | 4625 x 1760 x 1495 | 1223 |
1.6 CVT Sang trọng | 4625 x 1760 x 1495 | 1226 |
1.6 CVT Sang Trọng Plus | 4625 x 1760 x 1495 | 1226 |
1.6 CVT Sang Trọng Kết Nối | 4625 x 1760 x 1495 | 1226 |
1.6 CVT Elegance Plus Kết nối | 4625 x 1760 x 1495 | 1226 |
Động cơ 1.6 CVT | 4625 x 1760 x 1495 | 1235 |
Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 6, B16
02.2009 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn S | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.0 CVT S | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.0 CVTSL | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.5 CVT SE-R | 4575 x 1791 x 1501 | 1413 |
2.5 MT SE-R Spec V | 4575 x 1791 x 1501 | 1413 |
Kích thước Nissan Sentra 2006 sedan thế hệ thứ 6 B16
01.2006 - 01.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn S | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.0 CVT S | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.0 CVTSL | 4567 x 1791 x 1511 | 1314 |
2.5 CVT SE-R | 4575 x 1791 x 1501 | 1413 |
2.5 MT SE-R Spec V | 4575 x 1791 x 1501 | 1413 |
Kích thước Nissan Sentra 2000 sedan thế hệ thứ 5 B15
02.2000 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấn S | 4508 x 1709 x 1410 | 1140 |
1.8 TẠI S | 4508 x 1709 x 1410 | 1140 |
2.5 TẠI SE-R | 4508 x 1709 x 1410 | 1252 |
2.5 MT SE-R Spec V | 4508 x 1709 x 1410 | 1252 |
Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 4, B14
02.1998 - 12.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT XE | 4343 x 1692 x 1384 | 1056 |
GXE 1.6 tấn | 4343 x 1692 x 1384 | 1056 |
1.6 TẠI GXE | 4343 x 1692 x 1384 | 1056 |
1.6 TẠI XE | 4343 x 1692 x 1384 | 1056 |
2.0 tấn SE | 4343 x 1692 x 1384 | 1080 |
2.0 XEM | 4343 x 1692 x 1384 | 1080 |
Kích thước Nissan Sentra 1994 sedan thế hệ thứ 4 B14
11.1994 - 01.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT XE | 4321 x 1692 x 1384 | 1056 |
GXE 1.6 tấn | 4321 x 1692 x 1384 | 1056 |
1.6 TẠI GXE | 4321 x 1692 x 1384 | 1056 |
1.6 TẠI XE | 4321 x 1692 x 1384 | 1056 |
2.0 tấn SE | 4321 x 1692 x 1384 | 1080 |
2.0 XEM | 4321 x 1692 x 1384 | 1080 |
Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 3, B13
08.1992 - 10.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn E | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
1.6 MT XE | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
GXE 1.6 tấn | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
1.6 VÀ E | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
1.6 TẠI XE | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
1.6 TẠI GXE | 4326 x 1670 x 1375 | 1038 |
Kích thước Nissan Sentra 1990 Coupe thế hệ thứ 3 B13
08.1990 - 10.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn E | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
1.6 MT XE | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
GXE 1.6 tấn | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
1.6 VÀ E | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
1.6 TẠI XE | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
1.6 TẠI GXE | 4521 x 1690 x 1290 | 1028 |
2.0 tấn SE-R | 4521 x 1690 x 1290 | 1050 |
Kích thước Nissan Sentra 1990 sedan thế hệ thứ 3 B13
08.1990 - 07.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn E | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |
1.6 MT XE | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |
GXE 1.6 tấn | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |
1.6 VÀ E | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |
1.6 TẠI XE | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |
1.6 TẠI GXE | 4326 x 1666 x 1346 | 1038 |