Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Sentra được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Nissan Sentra từ 4321 x 1692 x 1384 đến 4625 x 1760 x 1495 mm, và trọng lượng từ 1028 đến 1413 kg.

Kích thước Nissan Sentra 2014 sedan thế hệ thứ 7 B17

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 08.2014 - 10.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn Chào mừng4625 x 1760 x 14951202
1.6 MT Tiện nghi4625 x 1760 x 14951202
1.6MT Elegance4625 x 1760 x 14951205
1.6 MT Sang Trọng Plus4625 x 1760 x 14951205
Kết nối sang trọng 1.6 MT4625 x 1760 x 14951205
Kết nối Elegance Plus 1.6 MT4625 x 1760 x 14951205
1.6 CVT Tiện nghi4625 x 1760 x 14951223
1.6 CVT Sang trọng4625 x 1760 x 14951226
1.6 CVT Sang Trọng Plus4625 x 1760 x 14951226
1.6 CVT Sang Trọng Kết Nối4625 x 1760 x 14951226
1.6 CVT Elegance Plus Kết nối4625 x 1760 x 14951226
Động cơ 1.6 CVT4625 x 1760 x 14951235

Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 6, B16

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 02.2009 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn S4567 x 1791 x 15111314
2.0 CVT S4567 x 1791 x 15111314
2.0 CVTSL4567 x 1791 x 15111314
2.5 CVT SE-R4575 x 1791 x 15011413
2.5 MT SE-R Spec V4575 x 1791 x 15011413

Kích thước Nissan Sentra 2006 sedan thế hệ thứ 6 B16

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 01.2006 - 01.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn S4567 x 1791 x 15111314
2.0 CVT S4567 x 1791 x 15111314
2.0 CVTSL4567 x 1791 x 15111314
2.5 CVT SE-R4575 x 1791 x 15011413
2.5 MT SE-R Spec V4575 x 1791 x 15011413

Kích thước Nissan Sentra 2000 sedan thế hệ thứ 5 B15

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 02.2000 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 tấn S4508 x 1709 x 14101140
1.8 TẠI S4508 x 1709 x 14101140
2.5 TẠI SE-R4508 x 1709 x 14101252
2.5 MT SE-R Spec V4508 x 1709 x 14101252

Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 4, B14

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 02.1998 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT XE4343 x 1692 x 13841056
GXE 1.6 tấn4343 x 1692 x 13841056
1.6 TẠI GXE4343 x 1692 x 13841056
1.6 TẠI XE4343 x 1692 x 13841056
2.0 tấn SE4343 x 1692 x 13841080
2.0 XEM4343 x 1692 x 13841080

Kích thước Nissan Sentra 1994 sedan thế hệ thứ 4 B14

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 11.1994 - 01.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT XE4321 x 1692 x 13841056
GXE 1.6 tấn4321 x 1692 x 13841056
1.6 TẠI GXE4321 x 1692 x 13841056
1.6 TẠI XE4321 x 1692 x 13841056
2.0 tấn SE4321 x 1692 x 13841080
2.0 XEM4321 x 1692 x 13841080

Kích thước Nissan Sentra tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 3, B13

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 08.1992 - 10.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn E4326 x 1670 x 13751038
1.6 MT XE4326 x 1670 x 13751038
GXE 1.6 tấn4326 x 1670 x 13751038
1.6 VÀ E4326 x 1670 x 13751038
1.6 TẠI XE4326 x 1670 x 13751038
1.6 TẠI GXE4326 x 1670 x 13751038

Kích thước Nissan Sentra 1990 Coupe thế hệ thứ 3 B13

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 08.1990 - 10.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn E4521 x 1690 x 12901028
1.6 MT XE4521 x 1690 x 12901028
GXE 1.6 tấn4521 x 1690 x 12901028
1.6 VÀ E4521 x 1690 x 12901028
1.6 TẠI XE4521 x 1690 x 12901028
1.6 TẠI GXE4521 x 1690 x 12901028
2.0 tấn SE-R4521 x 1690 x 12901050

Kích thước Nissan Sentra 1990 sedan thế hệ thứ 3 B13

Kích thước và trọng lượng của Nissan Sentra 08.1990 - 07.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn E4326 x 1666 x 13461038
1.6 MT XE4326 x 1666 x 13461038
GXE 1.6 tấn4326 x 1666 x 13461038
1.6 VÀ E4326 x 1666 x 13461038
1.6 TẠI XE4326 x 1666 x 13461038
1.6 TẠI GXE4326 x 1666 x 13461038

Thêm một lời nhận xét