Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, thân mở, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, coupe, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, thân mở, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, coupe, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Jaguar F-Type 2014 Coupe Thế hệ thứ nhất
- Kích thước Jaguar F-Type 2013 Open Body Thế hệ thứ nhất
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jaguar F-Type được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Jaguar F-Type từ 4470 x 1923 x 1307 thành 4482 x 1923 x 1311 mm, và trọng lượng từ 1525 thành 1855 kg.
Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, thân mở, thế hệ thứ nhất
12.2019 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1307 | 1615 |
2.0 AT | 4470 x 1923 x 1307 | 1615 |
3.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1307 | 1667 |
3.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1307 | 1746 |
3.0 S/C TẠI Phiên Bản Đầu Tiên | 4470 x 1923 x 1307 | 1746 |
5.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1307 | 1793 |
5.0 S/C TẠI R | 4470 x 1923 x 1307 | 1838 |
5.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1855 |
Phiên bản giới hạn 5.0 S/C AT | 4470 x 1923 x 1311 | 1855 |
Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, coupe, thế hệ thứ nhất
12.2019 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1595 |
3.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1647 |
3.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1726 |
3.0 S/C TẠI Phiên Bản Đầu Tiên | 4470 x 1923 x 1311 | 1726 |
5.0 S/C TẠI R | 4470 x 1923 x 1311 | 1726 |
5.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1781 |
5.0 S/C AT R-Dynamic | 4470 x 1923 x 1311 | 1855 |
Phiên bản giới hạn 5.0 S/C AT | 4470 x 1923 x 1311 | 1855 |
Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, thân mở, thế hệ thứ nhất
01.2017 - 11.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 S/C F-Type SVR AWD | 4475 x 1923 x 1311 | 1720 |
Loại F 2.0 T | 4482 x 1923 x 1307 | 1545 |
2.0 T Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1308 | 1545 |
3.0 S/C F-Loại | 4482 x 1923 x 1308 | 1597 |
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1308 | 1597 |
3.0 S/C F-Loại | 4482 x 1923 x 1308 | 1614 |
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1308 | 1614 |
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO | 4482 x 1923 x 1308 | 1614 |
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO AWD | 4482 x 1923 x 1308 | 1694 |
5.0 S/C F-Type R AWD | 4482 x 1923 x 1308 | 1745 |
3.0 S/C Loại F AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1694 |
3.0 S/C F-Type R-DYNAMIC AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1694 |
Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, coupe, thế hệ thứ nhất
01.2017 - 11.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 S/C F-Type SVR AWD | 4475 x 1923 x 1311 | 1705 |
Loại F 2.0 T | 4482 x 1923 x 1310 | 1525 |
2.0 T Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1311 | 1525 |
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1311 | 1577 |
3.0 S/C F-Loại | 4482 x 1923 x 1311 | 1577 |
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC | 4482 x 1923 x 1311 | 1594 |
3.0 S/C F-Loại | 4482 x 1923 x 1311 | 1594 |
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO | 4482 x 1923 x 1311 | 1594 |
3.0 S/C F-Type R-DYNAMIC AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1674 |
3.0 S/C Loại F AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1674 |
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1674 |
5.0 S/C F-Type R AWD | 4482 x 1923 x 1311 | 1730 |
Kích thước Jaguar F-Type 2014 Coupe Thế hệ thứ nhất
03.2014 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 S/C F-Type Coupe | 4470 x 1923 x 1309 | 1577 |
3.0 S/C F-Type S Coupe | 4470 x 1923 x 1309 | 1584 |
3.0 S/C F-Type S AWD Coupe | 4470 x 1923 x 1309 | 1594 |
3.0 S/C F-Type Phiên bản thiết kế kiểu Anh AWD Coupe | 4470 x 1923 x 1309 | 1594 |
3.0 S/C F-Type S Coupe | 4470 x 1923 x 1309 | 1594 |
5.0 S/C F-Type R AWD Coupe | 4470 x 1923 x 1321 | 1650 |
5.0 S/C F-Type R Coupe | 4470 x 1923 x 1321 | 1650 |
5.0 S/C F-Type SVR AWD Coupe | 4475 x 1923 x 1311 | 1705 |
Kích thước Jaguar F-Type 2013 Open Body Thế hệ thứ nhất
12.2013 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 S/C TẠI Loại F | 4470 x 1923 x 1308 | 1597 |
3.0 S/C AT F-Type S AWD | 4470 x 1923 x 1308 | 1614 |
3.0 S/C TẠI F-Type S | 4470 x 1923 x 1308 | 1614 |
5.0 S/C TẠI F-Type R AWD | 4470 x 1923 x 1308 | 1614 |
5.0 S/C TẠI Loại F V8 S | 4470 x 1923 x 1319 | 1665 |