Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jaguar F-Type được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Jaguar F-Type từ 4470 x 1923 x 1307 thành 4482 x 1923 x 1311 mm, và trọng lượng từ 1525 thành 1855 kg.

Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, thân mở, thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 12.2019 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13071615
2.0 AT4470 x 1923 x 13071615
3.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13071667
3.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13071746
3.0 S/C TẠI Phiên Bản Đầu Tiên4470 x 1923 x 13071746
5.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13071793
5.0 S/C TẠI R4470 x 1923 x 13071838
5.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111855
Phiên bản giới hạn 5.0 S/C AT4470 x 1923 x 13111855

Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc lần thứ 2 2019, coupe, thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 12.2019 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111595
3.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111647
3.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111726
3.0 S/C TẠI Phiên Bản Đầu Tiên4470 x 1923 x 13111726
5.0 S/C TẠI R4470 x 1923 x 13111726
5.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111781
5.0 S/C AT R-Dynamic4470 x 1923 x 13111855
Phiên bản giới hạn 5.0 S/C AT4470 x 1923 x 13111855

Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, thân mở, thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 01.2017 - 11.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 S/C F-Type SVR AWD4475 x 1923 x 13111720
Loại F 2.0 T4482 x 1923 x 13071545
2.0 T Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13081545
3.0 S/C F-Loại4482 x 1923 x 13081597
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13081597
3.0 S/C F-Loại4482 x 1923 x 13081614
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13081614
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO4482 x 1923 x 13081614
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO AWD4482 x 1923 x 13081694
5.0 S/C F-Type R AWD4482 x 1923 x 13081745
3.0 S/C Loại F AWD4482 x 1923 x 13111694
3.0 S/C F-Type R-DYNAMIC AWD4482 x 1923 x 13111694

Kích thước Jaguar F-Type tái cấu trúc 2017, coupe, thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 01.2017 - 11.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 S/C F-Type SVR AWD4475 x 1923 x 13111705
Loại F 2.0 T4482 x 1923 x 13101525
2.0 T Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13111525
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13111577
3.0 S/C F-Loại4482 x 1923 x 13111577
3.0 S/C Loại F R-DYNAMIC4482 x 1923 x 13111594
3.0 S/C F-Loại4482 x 1923 x 13111594
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO4482 x 1923 x 13111594
3.0 S/C F-Type R-DYNAMIC AWD4482 x 1923 x 13111674
3.0 S/C Loại F AWD4482 x 1923 x 13111674
3.0 S/C F-Type 400 THỂ THAO AWD4482 x 1923 x 13111674
5.0 S/C F-Type R AWD4482 x 1923 x 13111730

Kích thước Jaguar F-Type 2014 Coupe Thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 03.2014 - 01.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 S/C F-Type Coupe4470 x 1923 x 13091577
3.0 S/C F-Type S Coupe4470 x 1923 x 13091584
3.0 S/C F-Type S AWD Coupe4470 x 1923 x 13091594
3.0 S/C F-Type Phiên bản thiết kế kiểu Anh AWD Coupe4470 x 1923 x 13091594
3.0 S/C F-Type S Coupe4470 x 1923 x 13091594
5.0 S/C F-Type R AWD Coupe4470 x 1923 x 13211650
5.0 S/C F-Type R Coupe4470 x 1923 x 13211650
5.0 S/C F-Type SVR AWD Coupe4475 x 1923 x 13111705

Kích thước Jaguar F-Type 2013 Open Body Thế hệ thứ nhất

Jaguar F-Type Kích thước và Trọng lượng 12.2013 - 01.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 S/C TẠI Loại F4470 x 1923 x 13081597
3.0 S/C AT F-Type S AWD4470 x 1923 x 13081614
3.0 S/C TẠI F-Type S4470 x 1923 x 13081614
5.0 S/C TẠI F-Type R AWD4470 x 1923 x 13081614
5.0 S/C TẠI Loại F V8 S4470 x 1923 x 13191665

Thêm một lời nhận xét