Jaguar F-Pace Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jaguar F-Pace được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Jaguar F-Pace từ 4731 x 2070 x 1652 thành 4762 x 2071 x 1670 mm, và trọng lượng từ 1760 thành 2133 kg.
Kích thước Jaguar F-Pace tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X761
09.2020 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 2.0 T AT AWD | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AWD S | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AWD SE | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AT AWD R-Dynamic S | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AT AWD R-Dynamic SE | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AT AWD R-Dynamic HSE | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
2.0 T AT AWD R-Dynamic Đen | 4747 x 2071 x 1664 | 1897 |
Tiêu chuẩn 2.0 TD AT AWD | 4747 x 2071 x 1664 | 1900 |
2.0 TD TẠI AWD S | 4747 x 2071 x 1664 | 1900 |
2.0 TD TẠI AWD SE | 4747 x 2071 x 1664 | 1900 |
2.0 TD AT AWD R-Dynamic S | 4747 x 2071 x 1664 | 1900 |
2.0 TD AT AWD R-Dynamic SE | 4747 x 2071 x 1664 | 1900 |
3.0 TD TẠI AWD SE | 4747 x 2071 x 1664 | 2017 |
3.0 TD AT AWD R-Dynamic SE | 4747 x 2071 x 1664 | 2017 |
3.0 TD AT AWD R-Dynamic HSE | 4747 x 2071 x 1664 | 2017 |
5.0 S/C TẠI AWD SVR | 4762 x 2071 x 1670 | 2133 |
Kích thước Jaguar F-Pace 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ X761
09.2015 - 09.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 T AT AWD Tinh khiết | 4731 x 2070 x 1652 | 1760 |
Uy tín 2.0 T AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1760 |
2.0 T AT AWD R-Sport | 4731 x 2070 x 1652 | 1760 |
2.0 T AT AWD R-Sport | 4731 x 2070 x 1652 | 1770 |
Danh mục đầu tư 2.0 T AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1770 |
2.0 TD AT AWD Tinh khiết | 4731 x 2070 x 1652 | 1775 |
Uy tín 2.0 TD AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1775 |
Uy tín 2.0 TD AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1810 |
2.0 TD AT AWD R-Thể thao | 4731 x 2070 x 1652 | 1810 |
Danh mục đầu tư 2.0 TD AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1810 |
3.0 S/C AT AWD Tinh khiết | 4731 x 2070 x 1652 | 1820 |
3.0 S/C AT AWD Uy tín | 4731 x 2070 x 1652 | 1820 |
Danh mục đầu tư 3.0 S/C AT AWD | 4731 x 2070 x 1652 | 1820 |
3.0 S/C AT AWD R-Sport | 4731 x 2070 x 1652 | 1820 |
3.0 S/C AT AWD Phiên bản đầu tiên | 4731 x 2070 x 1652 | 1861 |
3.0 S/C TẠI AWD S | 4731 x 2070 x 1652 | 1861 |
3.0 TD TẠI AWD S | 4731 x 2070 x 1652 | 1884 |
5.0 S/C TẠI AWD SVR | 4731 x 2070 x 1652 | 2070 |