Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Nissan Patrol
nội dung
- Nissan Patrol restyling 2014 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62
- Xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, đời 6, Y62 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
- Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
- Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
- Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, đời thứ 5, Y61
- Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
- Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
- Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 3 cửa, đời 4, Y60 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 5 cửa, đời 4, Y60 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol restyling 1986, jeep/suv 5 cửa, đời 3, K260 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol restyling 1986, jeep/suv 3 cửa, đời 3, K260 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1979, jeep/suv 5 cửa, đời 3, K160 bao nhiêu chỗ
- Xe Nissan Patrol 1979, jeep/suv 3 cửa, đời 3, K160 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol 2nd restyling 2019 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 6, Y62
- Nissan Patrol restyling 2014 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62
- Xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, đời 6, Y62 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol 2nd restyling 2014, bán tải, thế hệ thứ 5, Y61 bao nhiêu chỗ
- Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, đời thứ 5, Y61
- Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Bằng xe Nissan Patrol từ 3 đến 8 chỗ.
Nissan Patrol restyling 2014 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62
02.2014 - 05.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 5.6 TẠI 4WD | 8 |
Cao 5.6 TẠI 4WD | 8 |
5.6 AT 4WD hàng đầu | 8 |
Xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, đời 6, Y62 bao nhiêu chỗ
02.2010 - 01.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cao 5.6 TẠI 4WD | 8 |
Cơ sở 5.6 TẠI 4WD | 8 |
5.6 AT 4WD hàng đầu | 8 |
5.6 AT 4WD Titan | 8 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
10.2004 - 02.2010
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 tấn sang trọng | 7 |
3.0MT Elegance | 7 |
3.0 AT sang trọng | 7 |
3.0AT Elegance | 7 |
4.8AT Elegance | 7 |
Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
10.2001 - 01.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TD MT sang trọng | 7 |
3.0 TD AT Thanh lịch | 7 |
4.8AT Elegance | 7 |
Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
12.1997 - 03.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TD MT sang trọng | 5 |
3.0 TD MT sang trọng | 5 |
3.0 TD MT Tiện nghi | 5 |
3.0 TD AT sang trọng | 5 |
3.0 TD AT Thanh lịch | 5 |
3.0 TD AT Thoải mái | 5 |
Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
12.1997 - 09.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TD MT sang trọng | 7 |
3.0 TD MT sang trọng | 7 |
3.0 TD MT Tiện nghi | 7 |
3.0 TD AT Thanh lịch | 7 |
3.0 TD AT sang trọng | 7 |
3.0 TD AT Thoải mái | 7 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
10.2004 - 02.2010
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 Dĩ MT XE | 7 |
3.0DiMTXE+ | 7 |
3.0Di MT SE | 7 |
3.0 MT LÊ | 7 |
3.0 Tại MT Giáo sư | 7 |
3.0 Tiện nghi MT | 7 |
3.0 MT Elegance | 7 |
3.0 AT Elegance | 7 |
3.0 TẠI SE | 7 |
3.0 của AT LÊ | 7 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, đời thứ 5, Y61
10.2004 - 02.2010
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 Tại MT Giáo sư | 5 |
3.0 Tiện nghi MT | 5 |
3.0 MT Elegance | 5 |
3.0 Dĩ MT XE | 5 |
3.0DiMTXE+ | 5 |
3.0Di MT SE | 5 |
3.0 MT LÊ | 5 |
3.0 AT Elegance | 5 |
3.0 TẠI SE | 5 |
3.0 của AT LÊ | 5 |
Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
10.2001 - 09.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 Tiện nghi MT | 7 |
3.0 MT Elegance | 7 |
3.0 AT Elegance | 7 |
3.0 Tiện nghi AT | 7 |
Nissan Patrol restyling 2001 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61
10.2001 - 09.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 Tiện nghi MT | 5 |
3.0 MT Elegance | 5 |
3.0 Tiện nghi AT | 5 |
3.0 AT Elegance | 5 |
Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
10.1997 - 09.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 2.8 TDi MT | 5 |
2.8 TDi MT SE | 7 |
2.8 TDi MT S | 7 |
4.5 tấn SE | 7 |
4.5 tấn S | 7 |
Xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, đời 5, Y61 bao nhiêu chỗ
10.1997 - 09.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 2.8 TDi MT | 5 |
2.8 TDi MT S | 5 |
2.8 TDi MT SE | 5 |
4.5 tấn S | 5 |
4.5 tấn SE | 5 |
Xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 3 cửa, đời 4, Y60 bao nhiêu chỗ
10.1987 - 09.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TDMT | 5 |
4.2 DMT | 5 |
4.2 MT | 5 |
4.2 AT | 5 |
Xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 5 cửa, đời 4, Y60 bao nhiêu chỗ
10.1987 - 09.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TDMT | 5 |
4.2 DMT | 5 |
4.2 MT | 5 |
4.2 AT | 5 |
Nissan Patrol restyling 1986, jeep/suv 5 cửa, đời 3, K260 bao nhiêu chỗ
03.1986 - 06.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TD MT5 GR | 5 |
2.8 MT5GR | 5 |
2.8 MT4GR | 5 |
2.8 D MT5 GR | 5 |
3.3 TD MT5 GR | 5 |
3.3 D MT5 GR | 5 |
3.3 D MT4 GR | 5 |
Nissan Patrol restyling 1986, jeep/suv 3 cửa, đời 3, K260 bao nhiêu chỗ
03.1986 - 06.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TD MT5 GR | 5 |
2.8 MT5GR | 5 |
2.8 MT4GR | 5 |
2.8 D MT5 GR | 5 |
3.3 TD MT5 GR | 5 |
3.3 D MT5 GR | 5 |
3.3 D MT4 GR | 5 |
Xe Nissan Patrol 1979, jeep/suv 5 cửa, đời 3, K160 bao nhiêu chỗ
11.1979 - 02.1989
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 MT4 | 5 |
2.8 MT5 | 5 |
3.3 TD MT5 | 5 |
3.3 TD MT4 | 5 |
3.3D MT5 | 5 |
3.3D MT4 | 5 |
Xe Nissan Patrol 1979, jeep/suv 3 cửa, đời 3, K160 bao nhiêu chỗ
11.1979 - 02.1989
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 MT4 | 5 |
2.8 MT5 | 5 |
3.3 TD MT5 | 5 |
3.3 TD MT4 | 5 |
3.3D MT5 | 5 |
3.3D MT4 | 5 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2019 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 6, Y62
09.2019 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.0 TẠI XE | 8 |
4.0 TẠI SE T2 | 8 |
4.0 TẠI SE Titan | 8 |
4.0 TẠI SE Platinum City | 8 |
5.6 TẠI T1 | 8 |
5.6 TẠI T2 | 8 |
5.6 TẠI LÊ Titan | 8 |
5.6 TẠI LÊ Platinum City | 8 |
5.6 VÀ Nismo | 8 |
Nissan Patrol restyling 2014 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62
02.2014 - 09.2019
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
5.6 MT XE | 8 |
5.6 tấn SE T1 | 8 |
5.6 tấn SE T2 | 8 |
5.6 MT SE Bạch Kim | 8 |
Thành phố bạch kim 5.6 MT SE | 8 |
5.6 TẠI SE T1 | 8 |
5.6 TẠI SE T2 | 8 |
5.6 AT SE Bạch kim | 8 |
5.6 TẠI SE Platinum City | 8 |
5.6 TẠI T1 | 8 |
5.6 TẠI T2 | 8 |
5.6 TẠI LÊ Bạch kim | 8 |
5.6 TẠI LÊ Platinum City | 8 |
5.6 VÀ Nismo | 8 |
Xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, đời 6, Y62 bao nhiêu chỗ
02.2010 - 02.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
5.6 MT XE | 8 |
5.6 XEM | 8 |
5.6 AT SE Nâng cấp | 8 |
5.6 TẠI | 8 |
5.6 Nâng cấp AT LE | 8 |
5.6 Nâng cấp AT LE City | 8 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2014, bán tải, thế hệ thứ 5, Y61 bao nhiêu chỗ
04.2014 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.8 tấn SGL | 3 |
4.8 tấn S | 3 |
4.8 TẠI S | 3 |
4.8 TẠI SGL | 3 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, đời thứ 5, Y61
10.2004 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.5 tấn S | 5 |
4.5MT GL | 5 |
4.8 tấn ST-S | 5 |
4.8 tấn ST | 5 |
4.8 TẠI ST | 5 |
4.8 TẠI ST-S | 5 |
Nissan Patrol 2nd restyling 2004 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, đời thứ 5, Y61
10.2004 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TD MT DX | 5 |
3.0 TD TẠI DX | 5 |
4.2 D MT DX | 5 |
3.0 TD MT ST | 7 |
3.0 TD MT ST-S | 7 |
3.0 TD TẠI ST-S | 7 |
3.0 TD TẠI ST | 7 |
4.2 DMT ST | 7 |
4.2 D MT ST-S | 7 |
4.5 tấn S | 7 |
4.5MT GL | 7 |
4.8 tấn ST-S | 7 |
4.8 tấn ST | 7 |
4.8 TẠI ST | 7 |
4.8 TẠI ST-S | 7 |
4.8 VÀ Ti | 7 |