Hộp số Suzuki Carry Truck
nội dung
- Hộp số Suzuki Carry Truck 2013 xe tải thùng phẳng 12 thế hệ
- Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 2002, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 11
- Hộp số Suzuki Carry Truck 1999 xe tải thùng phẳng 11 thế hệ
- Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 1995, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 10
- Hộp số Suzuki Carry Truck 1991 xe tải thùng phẳng 10 thế hệ
- Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 1990, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 9
Chọn gì khi mua xe: số tự động, số tay hay CVT? Và có cả robot nữa! Hộp số tự động đắt hơn, nhưng với số tiền này, người lái xe sẽ có được sự thoải mái và không lo lắng khi tắc đường. Truyền động cơ khí rẻ hơn, ưu điểm của nó là dễ bảo trì và bền. Đối với biến thể, điểm mạnh của nó là tiết kiệm nhiên liệu, nhưng độ tin cậy của biến thể vẫn chưa đạt. Theo quy định, không ai nói tốt về robot. Robot là sự thỏa hiệp giữa máy tự động và cơ khí, giống như bất kỳ sự thỏa hiệp nào, nó có nhiều điểm trừ hơn điểm cộng.
Suzuki Carrie Truck hiện có các loại hộp số sau: hộp số tay, hộp số tự động, rô-bốt.
Hộp số Suzuki Carry Truck 2013 xe tải thùng phẳng 12 thế hệ
09.2013 - nay
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 l, 46 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 46 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 50 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 50 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 46 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | Hộp số tự động 3 |
0.7 L, 46 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
0.7 l, 50 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | Hộp số tự động 3 |
0.7 L, 50 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
0.7 l, 46 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | RKPP 5 |
0.7 L, 46 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | RKPP 5 |
0.7 l, 50 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | RKPP 5 |
0.7 L, 50 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | RKPP 5 |
Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 2002, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 11
05.2002 - 08.2013
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 l, 48 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 48 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 48 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | Hộp số tự động 3 |
0.7 L, 48 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
Hộp số Suzuki Carry Truck 1999 xe tải thùng phẳng 11 thế hệ
01.1999 - 04.2002
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 50 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 50 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 56 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 56 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 50 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | Hộp số tự động 3 |
0.7 L, 50 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
0.7 l, 56 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | Hộp số tự động 3 |
0.7 L, 56 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 1995, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 10
07.1995 - 12.1998
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 l, 42 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 l, 60 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 60 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 5 |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
Hộp số Suzuki Carry Truck 1991 xe tải thùng phẳng 10 thế hệ
09.1991 - 06.1995
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 l, 42 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 4 |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | Hộp số tự động 3 |
Hộp số Suzuki Carry Truck tái cấu trúc 1990, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 9
03.1990 - 08.1991
Sửa đổi | Mẫu di truyền |
0.7 l, 38 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 4 |
0.7 L, 38 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 4 |
0.7 l, 42 mã lực, xăng, dẫn động bốn bánh (4WD) | MKPP 5 |
0.7 L, 42 HP, Xăng, Dẫn động cầu sau (FR) | MKPP 4 |