Khối lượng thân cây Photon Auman BZh33
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Foton Auman BZH33 từ 15640 đến 28200 lít, tùy thuộc vào cấu hình.
Thể tích thùng xe Xe ben Foton Auman BJ33 2007 thế hệ 1
04.2007 - 02.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKC Mái bằng 15.64 | 15640 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKC Mái bằng 16.10 | 16100 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-1 Mái bằng 17.11 | 17112 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 17.71 | 17710 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 17.71 | 17710 |
9.7 MT 8×4 BJ3318DNPJC Nóc phẳng 17.71 | 17710 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 17.71 | 17710 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Cốp cao 17.76 | 17763 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Nóc phẳng 17.76 | 17763 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Cốp cao 17.76 | 17763 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Nóc phẳng 17.76 | 17763 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 17.94 | 17940 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-1 Mái bằng 17.94 | 17940 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 17.94 | 17940 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S3 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-2 Mái bằng 18.21 | 18216 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
9.7 MT 8×4 BJ3318DMPJC-9 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S3 Nóc phẳng 18.21 | 18216 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 18.40 | 18400 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Mái bằng 18.40 | 18400 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Cốp cao 18.40 | 18400 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 18.40 | 18400 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S3 Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-2 Mái bằng 18.72 | 18722 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S3 Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S Cốp cao 18.72 | 18722 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S Nóc phẳng 18.72 | 18722 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-1 Mái bằng 18.76 | 18768 |
9.7 MT 8×4 BJ3318DNPJC Nóc phẳng 18.76 | 18768 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKC Mái bằng 18.76 | 18768 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Cốp cao 18.80 | 18800 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Cốp cao 18.80 | 18800 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Mái bằng 18.80 | 18800 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 18.83 | 18837 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 18.83 | 18837 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 18.83 | 18837 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 18.83 | 18837 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 18.83 | 18837 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 18.83 | 18837 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 18.86 | 18860 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Mái bằng 18.86 | 18860 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Cốp cao 18.86 | 18860 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-XB Mái bằng 18.86 | 18860 |
9.7 MT 8×4 BJ3318DNPJC Nóc phẳng 18.90 | 18900 |
9.7 MT 8×4 BJ3318DMPJC-9 Nóc phẳng 18.90 | 18900 |
7.2 MT 8×4 BJ3313DMPHC-2 Mái bằng 19.22 | 19228 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S Cốp cao 19.22 | 19228 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJC-S Nóc phẳng 19.22 | 19228 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.24 | 19246 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.24 | 19246 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 19.24 | 19246 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.24 | 19246 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.24 | 19246 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Mái bằng 19.27 | 19270 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AB Cốp cao 19.27 | 19270 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.32 | 19320 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.32 | 19320 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 19.32 | 19320 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 19.32 | 19320 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 19.32 | 19320 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 19.32 | 19320 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKC Mái bằng 19.32 | 19320 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.32 | 19320 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.32 | 19320 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Cốp cao 19.51 | 19519 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Nóc phẳng 19.51 | 19519 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Cốp cao 19.51 | 19519 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKJ-S Nóc phẳng 19.51 | 19519 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Cốp cao 19.73 | 19734 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Nóc phẳng 19.73 | 19734 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Mái bằng 19.73 | 19734 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Cốp cao 19.73 | 19734 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.74 | 19740 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.74 | 19740 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 19.74 | 19740 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 19.74 | 19740 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 19.74 | 19740 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 19.87 | 19872 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 19.87 | 19872 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 19.87 | 19872 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Cốp cao 20.24 | 20240 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Nóc phẳng 20.24 | 20240 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Mái bằng 20.24 | 20240 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Cốp cao 20.24 | 20240 |
8.3 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 20.42 | 20424 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-1 Nóc phẳng 20.42 | 20424 |
9.7 MT 8×4 BJ3317DMPJC-2 Nóc phẳng 20.42 | 20424 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Nóc phẳng 20.74 | 20746 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-S Cốp cao 20.74 | 20746 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Mái bằng 20.74 | 20746 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF Cốp cao 20.74 | 20746 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 26.91 | 26910 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 26.91 | 26910 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 26.91 | 26910 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 26.91 | 26910 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 26.91 | 26910 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 27.49 | 27495 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 27.49 | 27495 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 27.49 | 27495 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 27.49 | 27495 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 27.49 | 27495 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 27.60 | 27600 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 27.60 | 27600 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 27.60 | 27600 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPJF-S Nóc phẳng 27.60 | 27600 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 27.60 | 27600 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 27.60 | 27600 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPJF-S Nóc phẳng 27.60 | 27600 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 28.20 | 28200 |
11.6 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 28.20 | 28200 |
11.8 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AA Mái bằng 28.20 | 28200 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Mái bằng 28.20 | 28200 |
9.7 MT 8×4 BJ3313DMPKF-AC Nóc cao 28.20 | 28200 |