kích thước thân cây
Khối lượng thân

Khối lượng thân cây Photon Auman BZh11

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Foton Auman BZH11 từ 5566 đến 33637 lít, tùy thuộc vào cấu hình.

Thể tích thùng xe Xe ben Foton Auman BJ11 2007 thế hệ 1

Khối lượng thân cây Photon Auman BZh11 03.2007 - 01.2018

GóiCông suất thân cây, l
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.565566
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.805808
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.196198
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.196198
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.466468
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.466468
7.7 MT 4×2 BJ1163VJPHG-XB Nóc phẳng 7.597590
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.228222
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.228222
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.228222
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.228222
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.228222
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.228222
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.228222
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.228222
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.228222
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ1123VFPGG Mái bằng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.228222
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.228222
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.228222
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.468460
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.538538
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.538538
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.538538
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.538538
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.538538
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.538538
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.538538
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.538538
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.538538
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.538538
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.538538
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.538538
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.538538
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.588580
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.588580
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.588580
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.588580
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.588580
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.588580
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.588580
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.588580
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.588580
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.588580
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.588580
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.588580
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.748742
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.918910
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.918910
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.918910
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.918910
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.918910
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.918910
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.918910
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.918910
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.918910
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.918910
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.918910
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.918910
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.619614
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.619614
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.619614
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.619614
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.869867
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.869867
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.869867
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.869867
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.0310032
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.0310032
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.0310032
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.0310032
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.1210120
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.1210120
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.1210120
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.1210120
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.2910296
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.2910296
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.2910296
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.2910296
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.9710296
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.9710296
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.5610560
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.5610560
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.5610560
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.5610560
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 11.3511352
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 11.3511352
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.9813984
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.9813984
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.9813984
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.9813984
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.3514352
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.3514352
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.3514352
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.3514352
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.5914592
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.5914592
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.5914592
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.5914592
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.7214720
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.7214720
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.7214720
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.7214720
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.9714976
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.9714976
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.9714976
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.9714976
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.3615360
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.3615360
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.3615360
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.3615360
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 16.5116512
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 16.5116512
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.6333637
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.6333637

Thêm một lời nhận xét