kích thước thân cây
Khối lượng thân

Khối lượng thân cây Photon Auman BZh51

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Foton Auman BZH51 từ 8222 đến 46677 lít, tùy thuộc vào cấu hình.

Thể tích thùng xe Xe ben Foton Auman BJ51 2007 thế hệ 1

Khối lượng thân cây Photon Auman BZh51 03.2007 - 02.2018

GóiCông suất thân cây, l
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.228222
4.0 MT 4x2BJ5123VHCFG-S1 Mái bằng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.228222
4.0 MT 4×2 BJ5123VFCFG-1 Mái bằng 8.228222
4.7 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 8.228222
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.228222
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG-1 Mái bằng 8.228222
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.538538
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.538538
4.0 MT 4×2 BJ5123VFCFG-1 Mái bằng 8.538538
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.538538
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.588580
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.588580
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.588580
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.918910
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.918910
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.918910
6.0 MT 6×2 BJ5162VJCHH-S1 Nóc phẳng 10.8710879
6.0 MT 6×2 BJ5162VJCHH-S1 Nóc phẳng 15.8215824
4.0 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 33.6333637
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S1 Mái bằng 33.6333637
4.7 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 33.6333637
4.7 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S1 Mái bằng 33.6333637
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG-1 Mái bằng 37.3737375

Thể tích cốp xe Foton Auman BJ51 2007, xe tải, thế hệ 1

Khối lượng thân cây Photon Auman BZh51 03.2007 - 02.2018

GóiCông suất thân cây, l
4.0 MT 4×2 BJ5113VECFG-S2 Mái bằng 33.6333637
4.7 MT 4×2 BJ5113VECFG-S2 Mái bằng 33.6333637
4.7 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S Nóc phẳng 33.6333637
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 37.3737375
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 37.3737375
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG Nóc phẳng 37.3737375
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 38.8138812
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 38.8138812
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.3239325
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 39.3239325
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 39.3239325
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.3239325
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.3239325
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.8340837
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.8340837
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 40.8340837
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 40.8340837
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.8340837
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 41.6741676
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 41.6741676
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 41.6741676
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 41.6741676
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 43.4143412
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 43.4143412
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 43.4143412
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 43.4143412
6.5 MT 4×2 BJ5123VHPHN-S Nóc phẳng 43.4143412
6.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN Nóc phẳng 43.4143412
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 43.8543850
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 43.8543850
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 43.8543850
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 43.8543850
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.6745677
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.6745677
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Nóc phẳng 45.6745677
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.6745677
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Cốp cao 45.6745677
6.7 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Nóc phẳng 45.6745677
6.7 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Cốp cao 45.6745677
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 45.6746677
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 45.6746677
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 45.6746677
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 45.6746677

Thêm một lời nhận xét