Cốp thể tích Kia Soul
nội dung
- Cốp thể tích Kia Soul 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, SK3
- Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
- Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
- Thể tích cốp Kia Soul restyling 2011, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, AM
- Thể tích cốp Kia Soul 2008, hatchback 5 cửa, đời 1, AM
- Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
- Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
- Cốp thể tích Kia Soul 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, PS
- Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
- Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Kia Soul có thể tích từ 222 đến 364 lít, tùy cấu hình.
Cốp thể tích Kia Soul 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, SK3
11.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn cổ điển | 364 |
1.6 MT Tiện nghi | 364 |
1.6AT cổ điển | 364 |
1.6 AT Thoải mái | 364 |
1.6AT Luxe | 364 |
1.6 AT Uy tín | 364 |
1.6 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 364 |
1.6 AT Uy tín+ | 364 |
1.6 AT Luxe+ | 364 |
Phiên bản 1.6 AT Plus | 364 |
Dòng 1.6 T-GDI DCT GT | 364 |
2.0AT Luxe | 364 |
2.0 AT Uy tín | 364 |
Cao cấp 2.0 AT | 364 |
2.0 AT cao cấp+ | 364 |
2.0 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 364 |
2.0AT-Kiểu | 364 |
2.0 AT Uy tín+ | 364 |
Phong cách 2.0 AT+ | 364 |
2.0 AT Luxe+ | 364 |
Phiên bản 2.0 AT Plus | 364 |
Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
01.2017 - 11.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 354 |
1.6 tấn cổ điển | 354 |
1.6AT cổ điển | 354 |
1.6 AT Thoải mái | 354 |
1.6 AT Dòng ĐỎ Cổ Điển | 354 |
1.6 AT Comfort Đường ĐỎ | 354 |
1.6 AT Cổ Điển 2018 FWC | 354 |
1.6 AT Comfort 2018 FWC | 354 |
1.6 GDI AT cao cấp | 354 |
1.6 GDI TẠI Uy tín | 354 |
1.6 GDI TẠI Luxe | 354 |
1.6T GDI TẠI GT | 354 |
2.0AT Luxe | 354 |
2.0 AT Uy tín | 354 |
Cao cấp 2.0 AT | 354 |
2.0 AT Luxe ĐỎ Dòng | 354 |
Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
04.2014 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn cổ điển | 354 |
1.6 MT Tiện nghi | 354 |
1.6 tấn Luxe | 354 |
1.6 AT Thoải mái | 354 |
1.6AT Luxe | 354 |
1.6 AT Uy tín | 354 |
Cao cấp 1.6 AT | 354 |
Phiên bản 1.6 AT Space | 354 |
1.6AT cổ điển | 354 |
1.6 TẠI UEFA Cổ điển | 354 |
1.6 AT Thoải mái UEFA | 354 |
1.6 AT Red Line (Cổ điển) | 354 |
1.6 AT Đường màu đỏ (Tiện nghi) | 354 |
1.6 CRDi AT sang trọng | 354 |
1.6 CRDi AT cao cấp | 354 |
1.6 GDI TẠI Luxe | 354 |
1.6 GDI TẠI Uy tín | 354 |
1.6 GDI AT cao cấp | 354 |
1.6 GDI TẠI Sunrise | 354 |
Thể tích cốp Kia Soul restyling 2011, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, AM
10.2011 - 03.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 CRDi AT sang trọng | 340 |
Đầu đốt 1.6 CRDi AT | 340 |
1.6 MT Tiện nghi | 340 |
1.6 tấn Luxe | 340 |
1.6 tấn cổ điển | 340 |
1.6 AT Thoải mái | 340 |
1.6AT Luxe | 340 |
1.6 TẠI Diva | 340 |
Thể tích cốp Kia Soul 2008, hatchback 5 cửa, đời 1, AM
11.2008 - 09.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 222 |
1.6 tấn Luxe | 222 |
1.6AT Luxe | 222 |
1.6 TẠI Diva | 222 |
1.6 CRDi MT Tiện nghi | 222 |
1.6 CRDi VÀ Tiện nghi | 222 |
1.6 CRDi AT sang trọng | 222 |
Đầu đốt 1.6 CRDi AT | 222 |
1.6 CRDi VÀ Diva | 222 |
Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
01.2017 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản 1.6 GDI MT 7 | 238 |
1.6 Phiên bản GDI MT DREAM-TEAM | 238 |
1.6 CRDI MT DREAM-TEAM PHIÊN BẢN | 238 |
1.6 CRDI AMT DREAM TEAM PHIÊN BẢN | 238 |
1.6 T-GDI AMT Turbo | 238 |
Phiên bản cuối cùng 1.6 T-GDI AMT | 238 |
phích cắm 30kWh | 281 |
Phát 30kWh | 281 |
Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
04.2014 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản 1.6 GDI MT 7 | 238 |
1.6 Phiên bản GDI MT DREAM-TEAM | 238 |
Tinh thần 1.6 GDI MT | 238 |
Tinh thần 1.6 CRDI MT | 238 |
1.6 CRDI MT DREAM-TEAM PHIÊN BẢN | 238 |
1.6 CRDI TẠI PHIÊN BẢN DREAM-TEAM | 238 |
1.6 CRDI TẠI Tinh thần | 238 |
phích cắm 27kWh | 281 |
Phát 27kWh | 281 |
Cốp thể tích Kia Soul 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, PS
11.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 T-GDI DCT GT-Dòng | 364 |
2.0 MPI MT LX | 364 |
2.0 MPI TẠI LX | 364 |
2.0 MPI TẠI S | 364 |
2.0 MPI TẠI X-Line | 364 |
2.0 MPI TẠI EX | 364 |
2.0 MPI TẠI GT-Dòng | 364 |
Cốp thể tích Kia Soul restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
01.2017 - 03.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 GDI MT | 238 |
1.6 GDI TẠI Cơ Sở | 238 |
1.6 T-GDI AMT! (kêu lên) | 238 |
2.0 GDI AT+ (thêm) | 238 |
30 kWh EV | 281 |
30kWh EV+ | 281 |
Cốp thể tích Kia Soul 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, PS
04.2014 - 12.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 GDI MT | 238 |
1.6 GDI TẠI Cơ Sở | 238 |
2.0 GDI AT+ (thêm) | 238 |
2.0 GDI TẠI! (kêu lên) | 238 |
27 kWh EV | 281 |
27kWh EV+ | 281 |