kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Kia Sorento

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Kia Sorento có thể tích từ 142 đến 1099 lít tùy cấu hình.

Cốp thể tích Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4

Cốp thể tích Kia Sorento 02.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.2 CRDi DCT 4WD Uy tín187
2.2 CRDi DCT 4WD Cao cấp+187
2.2 CRDi DCT 4WD cao cấp187
2.5 MPI AT 4WD Uy tín187
2.5 MPI AT 4WD Cao cấp187
3.5 MPI AT 4WD Uy tín187
3.5 MPI AT 4WD Cao cấp187
3.5 MPI TẠI 4WD Premium+187
2.2 CRDi DCT 4WD Sang trọng910
2.5 MPI TẠI Cổ điển910
2.5 MPI TẠI 4WD Thoải mái910
2.5 MPI TẠI 4WD Luxe910
3.5 MPI TẠI 4WD Luxe910

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Cốp thể tích Kia Sorento 07.2017 - 11.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.2 CRDi AT Uy tín142
2.2 CRDi AT cao cấp142
2.2 CRDi TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League142
2.2 CRDi AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”142
2.2CRDi AT Uy tín+142
2.4 GDI TẠI Uy tín142
2.4 GDI TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League142
2.4 GDI AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”142
2.4 GDI TẠI Uy tín +142
3.5 AT Uy tín142
Cao cấp 3.5 AT142
3.5 Loạt trận đặc biệt tại Europa League142
3.5 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”142
2.2 CRDi AT sang trọng660
2.2 CRDi TẠI Dòng GT660
2.4 GDI AT cổ điển660
2.4 GDI TẠI Luxe660
2.4 GDI TẠI Thoải mái660
3.5 TẠI GT-Dòng660

Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM

Cốp thể tích Kia Sorento 08.2014 - 01.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.2 CRDi AT Uy tín142
2.2 CRDi AT cao cấp142
2.2 CRDi TẠI Dòng GT142
Cao cấp 3.3 AT142
3.3 AT Uy tín142
3.3 TẠI GT-Dòng142
2.2 CRDi AT sang trọng660
2.4 GDI TẠI Luxe660
2.4 GDI TẠI Thoải mái660

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Cốp thể tích Kia Sorento 07.2012 - 02.2021

GóiCông suất thân cây, l
2.2 CRDi MT Tiện nghi530
2.2 CRDi VÀ Tiện nghi530
2.2 CRDi AT sang trọng530
2.2 CRDi AT Uy tín530
2.2 CRDi AT cao cấp530
2.4 MT 2WD Cổ điển530
2.4 MT Tiện nghi530
2.4 tấn cổ điển530
2.4 AT 2WD Tiện nghi530
2.4 AT Thoải mái530
2.4AT Luxe530
2.4 AT Uy tín530
Cao cấp 2.4 AT530
2.4AT cổ điển530

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 04.2006 - 01.2011

GóiCông suất thân cây, l
2.5 CRDi MT Tiện nghi897
2.5 CRDi MT Cổ điển897
2.5 CRDi TẠI Lux897
2.5 CRDi AT sang trọng897
3.3 AT Thanh lịch897

Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 02.2002 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
2.4 tấn cơ bản420
2.5 CRDi MT cơ bản420
2.5 CRDi AT cơ bản420
3.5 AT Cơ bản420

Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM

Cốp thể tích Kia Sorento 08.2014 - 01.2018

GóiCông suất thân cây, l
3.3 V6 TẠI SX320
3.3 V6 AT SX Limited320
3.3 V6 TẠI EX320
3.3 V6 TẠI LX320
3.3 V6 TẠI AWD SX320
3.3 V6 AT AWD SX Limited320
3.3 V6 TẠI AWD EX320
3.3 V6 TẠI AWD LX320
2.0 TẠI EX1099
2.0 TẠI AWD EX1099
2.4 TẠI L1099
2.4 TẠI LX1099
2.4 TẠI AWD LX1099

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Cốp thể tích Kia Sorento 07.2012 - 07.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI 2WD LX255
2.4 TẠI 4WD LX255
3.3 TẠI 2WD LX255
3.3 TẠI 2WD EX255
3.3 TẠI 2WD SX255
3.3 AT 2WD giới hạn255
3.3 TẠI 4WD LX255
3.3 TẠI 4WD EX255
3.3 TẠI 4WD SX255
3.3 AT 4WD giới hạn255

Thể tích cốp Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM

Cốp thể tích Kia Sorento 05.2009 - 06.2012

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI 4WD EX255
Sorento 2.4 MT 2WD1048
2.4 MT 2WD LX1048
2.4 MT 4WD LX1048
2.4 MT 4WD EX1048
2.4 TẠI 2WD LX1048
Sorento 2.4 AT 2WD1048
2.4 TẠI 4WD EX1048
2.4 TẠI 4WD LX1048
Sorento 3.5 AT 2WD1048
3.5 TẠI 2WD LX1048
Sorento 3.5 AT 4WD1048
3.5 TẠI 4WD LX1048

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 04.2006 - 04.2009

GóiCông suất thân cây, l
2.5 CRDi MT 4WD EX420
2.5 CRDi MT 4WD LX420
Cơ sở 2.5 CRDi MT 2WD420
2.5 CRDi MT 2WD EX420
2.5 CRDi MT 2WD LX420
2.5 CRDi VÀ 4WD LX420
2.5 CRDi VÀ 4WD EX420
2.5 CRDi VÀ 2WD LX420
2.5 CRDi VÀ 2WD EX420
Cơ sở 2.5 CRDi VÀ 2WD420
3.3 TẠI 4WD LX420
3.3 TẠI 4WD EX420
Cơ sở 3.3 TẠI 2WD420
3.3 TẠI 2WD LX420
3.3 TẠI 2WD EX420
3.8 TẠI 4WD LX420
3.8 TẠI 4WD EX420
Cơ sở 3.8 TẠI 2WD420
3.8 TẠI 2WD LX420
3.8 TẠI 2WD EX420

Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 02.2002 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI 4WD LX420
3.5 TẠI 4WD EX420
3.5 TẠI 2WD EX420
3.5 TẠI 2WD LX420

Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 04.2006 - 04.2009

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT 4WD LX420
2.5 MT 4WD LX Loại cao cấp420
2.5 MT 4WD TLX Cao cấp420
2.5 MT 4WD Loại TLX Loại cao cấp420
2.5 MT 2WD LX420
2.5 MT 2WD LX Loại cao cấp420
2.5 MT 2WD TLX Cao cấp420
2.5 MT 2WD Loại TLX Loại cao cấp420
2.5 AT 4WD Loại TLX Loại cao cấp420
2.5 AT 4WD TLX Cao cấp420
2.5 AT 4WD LX Loại cao cấp420
2.5 TẠI 4WD LX420
2.5 AT 2WD Loại TLX Loại cao cấp420
2.5 AT 2WD TLX Cao cấp420
2.5 AT 2WD LX Loại cao cấp420
2.5 TẠI 2WD LX420
2.5 AT 4WD giới hạn420
2.5 AT 4WD cao cấp420
2.5 AT 2WD giới hạn420
2.5 AT 2WD cao cấp420
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ420
2.5 AT 4WD TLX Premium 7 chỗ420
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 7 chỗ420
2.5 AT 4WD LX 7 chỗ420
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ420
2.5 AT 4WD TLX Premium 5 chỗ420
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 5 chỗ420
2.5 AT 4WD LX 5 chỗ420
2.5 AT 4WD Limited 7 chỗ420
2.5 AT 4WD Cao cấp 7 chỗ420
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ420
2.5 AT 2WD TLX Premium 7 chỗ420
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 7 chỗ420
2.5 AT 2WD LX 7 chỗ420
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ420
2.5 AT 2WD TLX Premium 5 chỗ420
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 5 chỗ420
2.5 AT 2WD LX 5 chỗ420

Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL

Cốp thể tích Kia Sorento 02.2002 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.5 MT 4WD420
Cơ sở 2.5 MT 2WD420
Cơ sở 2.5 TẠI 4WD420
Cơ sở 2.5 TẠI 2WD420
Cơ sở 3.5 TẠI 4WD420

Thêm một lời nhận xét