Cốp thể tích Kia Sorento
nội dung
- Cốp thể tích Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
- Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
- Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
- Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Thể tích cốp Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
- Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
- Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
- Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Kia Sorento có thể tích từ 142 đến 1099 lít tùy cấu hình.
Cốp thể tích Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
02.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 CRDi DCT 4WD Uy tín | 187 |
2.2 CRDi DCT 4WD Cao cấp+ | 187 |
2.2 CRDi DCT 4WD cao cấp | 187 |
2.5 MPI AT 4WD Uy tín | 187 |
2.5 MPI AT 4WD Cao cấp | 187 |
3.5 MPI AT 4WD Uy tín | 187 |
3.5 MPI AT 4WD Cao cấp | 187 |
3.5 MPI TẠI 4WD Premium+ | 187 |
2.2 CRDi DCT 4WD Sang trọng | 910 |
2.5 MPI TẠI Cổ điển | 910 |
2.5 MPI TẠI 4WD Thoải mái | 910 |
2.5 MPI TẠI 4WD Luxe | 910 |
3.5 MPI TẠI 4WD Luxe | 910 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
07.2017 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 CRDi AT Uy tín | 142 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 142 |
2.2 CRDi TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League | 142 |
2.2 CRDi AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 142 |
2.2CRDi AT Uy tín+ | 142 |
2.4 GDI TẠI Uy tín | 142 |
2.4 GDI TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League | 142 |
2.4 GDI AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 142 |
2.4 GDI TẠI Uy tín + | 142 |
3.5 AT Uy tín | 142 |
Cao cấp 3.5 AT | 142 |
3.5 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 142 |
3.5 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 142 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 660 |
2.2 CRDi TẠI Dòng GT | 660 |
2.4 GDI AT cổ điển | 660 |
2.4 GDI TẠI Luxe | 660 |
2.4 GDI TẠI Thoải mái | 660 |
3.5 TẠI GT-Dòng | 660 |
Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM
08.2014 - 01.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 CRDi AT Uy tín | 142 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 142 |
2.2 CRDi TẠI Dòng GT | 142 |
Cao cấp 3.3 AT | 142 |
3.3 AT Uy tín | 142 |
3.3 TẠI GT-Dòng | 142 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 660 |
2.4 GDI TẠI Luxe | 660 |
2.4 GDI TẠI Thoải mái | 660 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
07.2012 - 02.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 CRDi MT Tiện nghi | 530 |
2.2 CRDi VÀ Tiện nghi | 530 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 530 |
2.2 CRDi AT Uy tín | 530 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 530 |
2.4 MT 2WD Cổ điển | 530 |
2.4 MT Tiện nghi | 530 |
2.4 tấn cổ điển | 530 |
2.4 AT 2WD Tiện nghi | 530 |
2.4 AT Thoải mái | 530 |
2.4AT Luxe | 530 |
2.4 AT Uy tín | 530 |
Cao cấp 2.4 AT | 530 |
2.4AT cổ điển | 530 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
04.2006 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 CRDi MT Tiện nghi | 897 |
2.5 CRDi MT Cổ điển | 897 |
2.5 CRDi TẠI Lux | 897 |
2.5 CRDi AT sang trọng | 897 |
3.3 AT Thanh lịch | 897 |
Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn cơ bản | 420 |
2.5 CRDi MT cơ bản | 420 |
2.5 CRDi AT cơ bản | 420 |
3.5 AT Cơ bản | 420 |
Cốp thể tích Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM
08.2014 - 01.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 V6 TẠI SX | 320 |
3.3 V6 AT SX Limited | 320 |
3.3 V6 TẠI EX | 320 |
3.3 V6 TẠI LX | 320 |
3.3 V6 TẠI AWD SX | 320 |
3.3 V6 AT AWD SX Limited | 320 |
3.3 V6 TẠI AWD EX | 320 |
3.3 V6 TẠI AWD LX | 320 |
2.0 TẠI EX | 1099 |
2.0 TẠI AWD EX | 1099 |
2.4 TẠI L | 1099 |
2.4 TẠI LX | 1099 |
2.4 TẠI AWD LX | 1099 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
07.2012 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI 2WD LX | 255 |
2.4 TẠI 4WD LX | 255 |
3.3 TẠI 2WD LX | 255 |
3.3 TẠI 2WD EX | 255 |
3.3 TẠI 2WD SX | 255 |
3.3 AT 2WD giới hạn | 255 |
3.3 TẠI 4WD LX | 255 |
3.3 TẠI 4WD EX | 255 |
3.3 TẠI 4WD SX | 255 |
3.3 AT 4WD giới hạn | 255 |
Thể tích cốp Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM
05.2009 - 06.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI 4WD EX | 255 |
Sorento 2.4 MT 2WD | 1048 |
2.4 MT 2WD LX | 1048 |
2.4 MT 4WD LX | 1048 |
2.4 MT 4WD EX | 1048 |
2.4 TẠI 2WD LX | 1048 |
Sorento 2.4 AT 2WD | 1048 |
2.4 TẠI 4WD EX | 1048 |
2.4 TẠI 4WD LX | 1048 |
Sorento 3.5 AT 2WD | 1048 |
3.5 TẠI 2WD LX | 1048 |
Sorento 3.5 AT 4WD | 1048 |
3.5 TẠI 4WD LX | 1048 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
04.2006 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 CRDi MT 4WD EX | 420 |
2.5 CRDi MT 4WD LX | 420 |
Cơ sở 2.5 CRDi MT 2WD | 420 |
2.5 CRDi MT 2WD EX | 420 |
2.5 CRDi MT 2WD LX | 420 |
2.5 CRDi VÀ 4WD LX | 420 |
2.5 CRDi VÀ 4WD EX | 420 |
2.5 CRDi VÀ 2WD LX | 420 |
2.5 CRDi VÀ 2WD EX | 420 |
Cơ sở 2.5 CRDi VÀ 2WD | 420 |
3.3 TẠI 4WD LX | 420 |
3.3 TẠI 4WD EX | 420 |
Cơ sở 3.3 TẠI 2WD | 420 |
3.3 TẠI 2WD LX | 420 |
3.3 TẠI 2WD EX | 420 |
3.8 TẠI 4WD LX | 420 |
3.8 TẠI 4WD EX | 420 |
Cơ sở 3.8 TẠI 2WD | 420 |
3.8 TẠI 2WD LX | 420 |
3.8 TẠI 2WD EX | 420 |
Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI 4WD LX | 420 |
3.5 TẠI 4WD EX | 420 |
3.5 TẠI 2WD EX | 420 |
3.5 TẠI 2WD LX | 420 |
Cốp dung tích Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL
04.2006 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT 4WD LX | 420 |
2.5 MT 4WD LX Loại cao cấp | 420 |
2.5 MT 4WD TLX Cao cấp | 420 |
2.5 MT 4WD Loại TLX Loại cao cấp | 420 |
2.5 MT 2WD LX | 420 |
2.5 MT 2WD LX Loại cao cấp | 420 |
2.5 MT 2WD TLX Cao cấp | 420 |
2.5 MT 2WD Loại TLX Loại cao cấp | 420 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Loại cao cấp | 420 |
2.5 AT 4WD TLX Cao cấp | 420 |
2.5 AT 4WD LX Loại cao cấp | 420 |
2.5 TẠI 4WD LX | 420 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Loại cao cấp | 420 |
2.5 AT 2WD TLX Cao cấp | 420 |
2.5 AT 2WD LX Loại cao cấp | 420 |
2.5 TẠI 2WD LX | 420 |
2.5 AT 4WD giới hạn | 420 |
2.5 AT 4WD cao cấp | 420 |
2.5 AT 2WD giới hạn | 420 |
2.5 AT 2WD cao cấp | 420 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD TLX Premium 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD LX 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD TLX Premium 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD LX 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD Limited 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 4WD Cao cấp 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD TLX Premium 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD LX 7 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD TLX Premium 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 5 chỗ | 420 |
2.5 AT 2WD LX 5 chỗ | 420 |
Thể tích cốp Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.5 MT 4WD | 420 |
Cơ sở 2.5 MT 2WD | 420 |
Cơ sở 2.5 TẠI 4WD | 420 |
Cơ sở 2.5 TẠI 2WD | 420 |
Cơ sở 3.5 TẠI 4WD | 420 |