Kích thước thùng SsangYong Kyron
nội dung
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng SsangYong Kyron là 75 lít.
Thể tích thùng SsangYong Kyron tái cấu trúc 2007, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
04.2007 - 03.2016
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 Xdi MT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi MT 4WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Chào mừng bạn | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi+ | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi AT 2WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi AT 2WD Tiện nghi | 75 |
2.3 MT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.3 MT 4WD Bản gốc | 75 |
2.3 MT 2WD Chào mừng bạn | 75 |
2.3 MT 2WD Tiện nghi | 75 |
2.3 AT 4WD Cao cấp | 75 |
2.3 AT 4WD Tiện nghi+ | 75 |
2.3 AT 4WD Sang trọng | 75 |
2.3 AT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.3 TẠI 4WD Bản gốc | 75 |
2.3 TẠI 2WD Bản gốc | 75 |
2.3 AT 2WD Tiện nghi | 75 |
Thể tích thùng SsangYong Kyron 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
04.2006 - 01.2007
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 Xdi MT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi MT 4WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Chào mừng bạn | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Bản gốc | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng | 75 |
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng | 75 |
2.0 Xdi AT 2WD Tiện nghi | 75 |
2.0 Xdi AT 2WD Bản gốc | 75 |
Thể tích thùng SsangYong Kyron tái cấu trúc 2007, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
04.2007 - 01.2011
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 Xdi MT 4WD | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD | 75 |
2.0 Xdi TẠI 4WD | 75 |
2.0 Xdi TẠI 2WD | 75 |
2.7 XUÂN TẠI 4WD | 75 |
Thể tích thùng SsangYong Kyron 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.2005 - 01.2007
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 Xdi MT 4WD | 75 |
2.0 Xdi MT 2WD | 75 |
2.0 Xdi TẠI 4WD | 75 |
2.0 Xdi TẠI 2WD | 75 |