Dung tích bình xăng Ford Kuga
nội dung
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng Ford Kuga từ 58 đến 66 lít.
Thể tích thùng Ford Kuga restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
12.2016 - 10.2019
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
1.5 EcoBoost AT 4WD Trend Plus | 60 |
1.5 EcoBoost AT 4WD Titan | 60 |
1.5 EcoBoost AT 4WD Cực kỳ thoải mái | 60 |
1.5 EcoBoost AT 4WD Titanium Plus | 60 |
1.5 EcoBoost AT 4WD Bạch kim | 60 |
Xu hướng 2.5 AT 2WD | 60 |
2.5 AT 2WD Trend Thêm | 60 |
2.5 AT 2WD Titan | 60 |
Môi trường xung quanh 2.5 AT 2WD | 60 |
2.5 AT 2WD Cực Thoải Mái | 60 |
Thể tích thùng Ford Kuga 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.2011 - 03.2017
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
Xu hướng 1.6 EcoBoost MT 2WD | 60 |
1.6 EcoBoost MT 2WD Xu hướng Plus | 60 |
1.6 EcoBoost AT 4WD Trend Plus | 60 |
1.6 EcoBoost AT 4WD Titan | 60 |
1.6 EcoBoost AT 4WD Titanium Plus | 60 |
2.0 TDCi Powershift 4WD Titanium | 60 |
2.0 TDCi Powershift 4WD Titanium Plus | 60 |
2.0 TDCi Powershift 4WD Xu hướng | 60 |
2.0 TDCi Powershift 4WD Trend Plus | 60 |
Xu hướng 2.5 AT 2WD | 60 |
2.5 AT 2WD Trend Thêm | 60 |
2.5 AT 2WD Titan | 60 |
Thể tích thùng Ford Kuga 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
02.2008 - 02.2013
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 66 |
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi | 66 |
2.0 TDCi PowerShift Titan | 66 |
2.0 TDCi PowerShift Titanium S | 66 |
Xu hướng 2.5 MT | 66 |
Xu hướng 2.5 AT | 66 |
2.5AT Titanium | 66 |
2.5 AT Titan S | 66 |
Thể tích thùng Ford Kuga 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
02.2008 - 02.2013
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
Xu hướng 2.0 TDCi 2WD MT | 58 |
2.0 TDCi AWD MT Titan | 58 |
2.0 TDCi 2WD MT Titan | 58 |
Xu hướng 2.0 TDCi AWD MT | 58 |
Phiên bản 2.0 TDCi AWD MT S Plus | 58 |
2.0 TDCi AWD DSG Titan | 58 |
Xu hướng 2.0 TDCi AWD DSG | 58 |
2.5 AWD MT Titan | 58 |
Xu hướng 2.5 AWD MT | 58 |
2.5 AWD TẠI Titan | 58 |
Xu hướng 2.5 AWD AT | 58 |