Kích thước và trọng lượng của Audi RS5
nội dung
- Kích thước Audi RS5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 2018, liftback, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 2017 Coupe F2 thế hệ thứ 5
- Kích thước Audi RS5 facelift 2013, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi RS5 facelift 2012, coupe, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi RS5 2010 Coupe Thế hệ 1 8T
- Kích thước Audi RS5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 2018, liftback, thế hệ thứ 2, F5
- Kích thước Audi RS5 2017 Coupe F2 thế hệ thứ 5
- Kích thước Audi RS5 facelift 2012, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi RS5 facelift 2012, coupe, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi RS5 2010 Coupe Thế hệ 1 8T
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi RS5 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Audi RS5 từ 4649 x 1860 x 1366 đến 4783 x 1866 x 1387 mm, và trọng lượng từ 1730 đến 1995 kg.
Kích thước Audi RS5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, F5
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4783 x 1866 x 1387 | 1795 |
Kích thước Audi RS5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, F5
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4723 x 1866 x 1372 | 1770 |
Kích thước Audi RS5 2018, liftback, thế hệ thứ 2, F5
03.2018 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4783 x 1861 x 1360 | 1840 |
Kích thước Audi RS5 2017 Coupe F2 thế hệ thứ 5
03.2017 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4723 x 1861 x 1360 | 1730 |
Kích thước Audi RS5 facelift 2013, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
07.2013 - 04.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1380 | 1995 |
Kích thước Audi RS5 facelift 2012, coupe, thế hệ 1, 8T
03.2012 - 04.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1366 | 1790 |
Kích thước Audi RS5 2010 Coupe Thế hệ 1 8T
03.2010 - 02.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1366 | 1800 |
Kích thước Audi RS5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, F5
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4783 x 1866 x 1387 | 1810 |
Kích thước Audi RS5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, F5
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4723 x 1866 x 1372 | 1770 |
Kích thước Audi RS5 2018, liftback, thế hệ thứ 2, F5
03.2018 - 12.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4783 x 1861 x 1360 | 1810 |
Kích thước Audi RS5 2017 Coupe F2 thế hệ thứ 5
03.2017 - 12.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 TFSI quattro tiptronic | 4723 x 1861 x 1360 | 1770 |
Kích thước Audi RS5 facelift 2012, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
11.2012 - 06.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1380 | 1995 |
Kích thước Audi RS5 facelift 2012, coupe, thế hệ 1, 8T
03.2012 - 06.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1366 | 1790 |
Kích thước Audi RS5 2010 Coupe Thế hệ 1 8T
03.2010 - 03.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattro S điện tử | 4649 x 1860 x 1366 | 1800 |