Kích thước và trọng lượng GMC Sierra
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của GMC Sierra được xác định bởi 3 chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước của GMC Sierra dao động từ 4864 x 2021 x 1773 đến 6317 x 2032 x 1869 mm và trọng lượng từ 1632 đến 2453 kg.

Kích thước GMC Sierra tái cấu trúc 2015, xe bán tải, thế hệ thứ 5, GMTK2

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 12.2015 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
5.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
6.2 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
6.6 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
4.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
6.2 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
5.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
6.2 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
6.6 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
4.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
6.2 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
5.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
6.2 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
6.6 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
4.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
5.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
6.2 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
6.6 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
4.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
5.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
6.2 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
6.2 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
6.6 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
6.2 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
6.2 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315

Kích thước GMC Sierra 2014, xe bán tải, thế hệ thứ 5, GMTK2

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 02.2014 - 11.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
5.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
6.0 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
6.6 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18801990
4.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
6.0 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab thông thường SWB5207 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
5.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
6.0 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
6.6 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802071
4.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
6.0 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab thông thường LWB5687 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
5.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
6.0 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
6.6 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18801990
4.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
5.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
6.0 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
6.6 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802071
4.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
4.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
5.3 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
5.3 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
6.0 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
6.0 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
6.6 AT Cab đôi SWB5829 x 2032 x 18802315
6.6 AT Crew Cab ngắn5829 x 2032 x 18802315
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
6.0 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802071
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
6.0 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB6070 x 2032 x 18802315

Kích thước GMC Sierra 2007, xe bán tải, thế hệ thứ 4, GMT902/912

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 02.2007 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 AT Cab thông thường SWB5222 x 2032 x 18692015
4.8 AT Cab thông thường SWB5222 x 2032 x 18692015
5.3 AT Cab thông thường SWB5222 x 2032 x 18692015
6.0 AT Mở Rộng Cab Ngắn5595 x 2032 x 18692234
4.3 AT Cab thông thường LWB5702 x 2032 x 18692015
4.8 AT Cab thông thường LWB5702 x 2032 x 18692015
5.3 AT Cab thông thường LWB5702 x 2032 x 18692015
4.3 AT Cab mở rộng SWB5836 x 2032 x 18692234
4.8 AT Cab mở rộng SWB5836 x 2032 x 18692234
5.3 AT Cab mở rộng SWB5836 x 2032 x 18692234
6.0 AT Cab mở rộng SWB5836 x 2032 x 18692234
4.8 AT Crew Cab ngắn5840 x 2032 x 18692015
5.3 AT Crew Cab ngắn5840 x 2032 x 18692015
6.0 AT Crew Cab ngắn5840 x 2032 x 18692015
6.2 AT Crew Cab Short Denali5840 x 2032 x 18692015
6.6 AT Crew Cab Short Denali5840 x 2032 x 18692453
5.3 AT Cab mở rộng LWB6317 x 2032 x 18692234
6.0 AT Cab mở rộng LWB6317 x 2032 x 18692234

Kích thước GMC Sierra 1998, xe bán tải, thế hệ thứ 3, GMT800

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 02.1998 - 01.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 MT Cab thông thường SWB5161 x 1994 x 18081780
5.3 MT Cab thông thường SWB5161 x 1994 x 18081780
4.3 tấn LWB cab thông thường5641 x 1994 x 18081824
5.3 tấn LWB cab thông thường5641 x 1994 x 18081824
6.0 AT Cab thông thường LWB Denali5641 x 1994 x 18082388
4.8 MT Cab mở rộng SWB5783 x 1994 x 18081920
4.8 AT Cab mở rộng SWB5783 x 1994 x 18081920
5.3 MT Cab mở rộng SWB5783 x 1994 x 18081920
5.3 AT Cab mở rộng SWB5783 x 1994 x 18081920
Cab mở rộng 6.0 AT SWB Denali5783 x 1994 x 18082388
Cab mở rộng 4.8 tấn LWB6263 x 1994 x 18082014
4.8 AT Cab mở rộng LWB6263 x 1994 x 18082014
Cab mở rộng 5.3 tấn LWB6263 x 1994 x 18082014
5.3 AT Cab mở rộng LWB6263 x 1994 x 18082014
Cab mở rộng 6.0 AT LWB Denali6263 x 1994 x 18082388

Kích thước GMC Sierra 1987, xe bán tải, thế hệ thứ 2, GMT400

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 04.1987 - 01.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 MT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
4.3 MT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
4.3 AT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
4.3 AT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.0 MT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.0 MT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.0 AT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.0 AT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.7 MT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.7 MT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.7 AT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
5.7 AT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
6.2 MT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
6.2 MT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
6.2 AT 4WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
6.2 AT 2WD Cab thông thường SWB5065 x 1951 x 18591673
4.3 MT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
4.3 MT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
4.3 AT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
4.3 AT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.0 MT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.0 MT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.0 AT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.0 AT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.7 MT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.7 MT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.7 AT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
5.7 AT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
6.2 MT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
6.2 MT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
6.2 AT 4WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
6.2 AT 2WD Cab thông thường LWB5547 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 4.3 MT 4WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 4.3 MT 2WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
4.3 AT 4WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
4.3 AT 2WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 5.0 MT 4WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 5.0 MT 2WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
5.0 AT 4WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
5.0 AT 2WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 5.7 MT 4WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 5.7 MT 2WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
5.7 AT 4WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
5.7 AT 2WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 6.2 MT 4WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 6.2 MT 2WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
6.2 AT 4WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
6.2 AT 2WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 7.4 MT 4WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ 7.4 MT 2WD Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
7.4 AT 4WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
7.4 AT 2WD Club Coupe SWB5674 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 4.3 MT 4WD LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 4.3 MT 2WD LWB6157 x 1951 x 18591673
4.3 AT 4WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
4.3 AT 2WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 5.0 MT 4WD LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 5.0 MT 2WD LWB6157 x 1951 x 18591673
5.0 AT 4WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
5.0 AT 2WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 5.7 MT 4WD LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 5.7 MT 2WD LWB6157 x 1951 x 18591673
5.7 AT 4WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
5.7 AT 2WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 6.2 MT 4WD LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 6.2 MT 2WD LWB6157 x 1951 x 18591673
6.2 AT 4WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
6.2 AT 2WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 7.4 MT 4WD LWB6157 x 1951 x 18591673
Câu lạc bộ Coupe 7.4 MT 2WD LWB6157 x 1951 x 18591673
7.4 AT 4WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673
7.4 AT 2WD Club Coupe LWB6157 x 1951 x 18591673

Kích thước GMC Sierra 1973, bán tải, thế hệ 1, C/K-Series

Kích thước và trọng lượng GMC Sierra 06.1973 - 12.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
4.1 MT 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
4.1 TẠI 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
4.1 TẠI 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
5.0 MT 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
5.0 MT 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
5.0 TẠI 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
5.0 TẠI 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
5.7 TẠI 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
5.7 MT 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
5.7 MT 2WD C-15004864 x 2021 x 17731632
5.7 TẠI 4WD K-15004864 x 2021 x 17731632
5.0 MT 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
5.0 MT 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632
5.0 TẠI 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
5.0 TẠI 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632
5.7 TẠI 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
5.7 TẠI 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632
5.7 MT 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
5.7 MT 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632
6.6 MT 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
6.6 TẠI 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
7.4 MT 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
7.4 MT 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632
7.4 TẠI 4WD K-25005380 x 2021 x 17731632
7.4 TẠI 2WD C-25005380 x 2021 x 17731632

Thêm một lời nhận xét