Kích thước và trọng lượng của Kia Seltos
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Seltos được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Kia Seltos lần lượt là 4370 x 1800 x 1615 đến 4375 x 1800 x 1620 mm, trọng lượng từ 1325 đến 1510 kg.
Kích thước Kia Seltos 2019 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ SP2
06.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 2WD Cổ điển | 4370 x 1800 x 1615 | 1325 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4370 x 1800 x 1615 | 1325 |
1.6 TẠI 2WD Cổ điển | 4370 x 1800 x 1615 | 1355 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4370 x 1800 x 1615 | 1355 |
Luxe 1.6 AT 2WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1355 |
Kiểu 1.6 AT 2WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1355 |
1.6 AT 2WD Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4370 x 1800 x 1615 | 1355 |
2.0 CVT 2WD sang trọng | 4370 x 1800 x 1615 | 1370 |
Kiểu 2.0 CVT 2WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1370 |
2.0 CVT 2WD Uy tín | 4370 x 1800 x 1615 | 1370 |
2.0 CVT 2WD Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4370 x 1800 x 1615 | 1370 |
2.0 CVT 4WD Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4370 x 1800 x 1615 | 1370 |
1.6 MT 4WD Tiện nghi | 4370 x 1800 x 1615 | 1400 |
1.6 MT 4WD Sang trọng | 4370 x 1800 x 1615 | 1400 |
1.6 AT 4WD Tiện nghi | 4370 x 1800 x 1615 | 1430 |
Luxe 1.6 AT 4WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1430 |
Kiểu 1.6 AT 4WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1430 |
1.6 AT 4WD Uy tín | 4370 x 1800 x 1615 | 1430 |
Kiểu 2.0 CVT 4WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1450 |
2.0 CVT 4WD Uy tín | 4370 x 1800 x 1615 | 1450 |
2.0 CVT 4WD cao cấp | 4370 x 1800 x 1615 | 1450 |
Uy tín 1.6T DCT 4WD | 4370 x 1800 x 1615 | 1485 |
1.6T DCT 4WD cao cấp | 4370 x 1800 x 1615 | 1485 |
1.6T DCT 4WD Cao cấp+ | 4370 x 1800 x 1615 | 1485 |
Kích thước Kia Seltos 2019 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ SP2
06.2019 - 07.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 T-GDi DCT 2WD Hợp thời trang | 4375 x 1800 x 1615 | 1345 |
1.6D DCT 2WD Hợp thời trang | 4375 x 1800 x 1615 | 1385 |
1.6 T-GDi DCT 4WD Hợp thời trang | 4375 x 1800 x 1615 | 1425 |
1.6D DCT 4WD Hợp thời trang | 4375 x 1800 x 1615 | 1470 |
1.6 T-GDi DCT 2WD Uy tín | 4375 x 1800 x 1620 | 1370 |
Quý tộc 1.6 T-GDi DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1385 |
Chữ ký 1.6WD 2 T-GDi DCT | 4375 x 1800 x 1620 | 1385 |
Trọng lực 1.6 T-GDi DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1385 |
Uy tín 1.6 D DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1410 |
Quý tộc 1.6 D DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1425 |
Chữ ký 1.6 D DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1425 |
Trọng lực 1.6 D DCT 2WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1425 |
1.6 T-GDi DCT 4WD Uy tín | 4375 x 1800 x 1620 | 1450 |
Quý tộc 1.6 T-GDi DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1465 |
Chữ ký 1.6WD 4 T-GDi DCT | 4375 x 1800 x 1620 | 1465 |
Trọng lực 1.6 T-GDi DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1465 |
Uy tín 1.6 D DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1495 |
Quý tộc 1.6 D DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1510 |
Chữ ký 1.6 D DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1510 |
Trọng lực 1.6 D DCT 4WD | 4375 x 1800 x 1620 | 1510 |