Kích thước và trọng lượng FAW J5 CA3312
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của FAV J5 SA3312 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
FAW J5 CA3312 có kích thước từ 10060 x 2490 x 3200 đến 9603 x 2490 x 3250 mm, trọng lượng từ 10300 đến 18060 kg.
Kích thước Xe ben FAW J5 CA3312 2007 thế hệ 1
01.2007 - 06.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben 6.6 tấn 3100 8x4 31t | 8768 x 2490 x 2930 | 10300 |
Xe ben 7.7 tấn 3100 8x4 31t | 8768 x 2490 x 2930 | 10300 |
Xe ben 7.3 tấn 3050 8x4 31t | 9175 x 2490 x 3200 | 14770 |
Xe ben 9.7 tấn 3050 8x4 31t | 9175 x 2490 x 3200 | 14770 |
Xe ben 11.0 tấn 3100 8x4 31t | 9228 x 2490 x 3250 | 14800 |
Xe ben 6.6 tấn 3100 8x4 47t | 9260 x 2490 x 3200 | 18060 |
Xe ben 7.7 tấn 3100 8x4 31t | 9503 x 2490 x 3490 | 14300 |
Xe ben 8.6 tấn 3100 8x4 31t | 9503 x 2490 x 3490 | 14300 |
Xe ben 8.6 tấn 3100 8x4 31t | 9603 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.0 tấn 3500 8x4 47t | 10060 x 2490 x 3200 | 18060 |
Xe ben 12.5 tấn 3500 8x4 47t | 10060 x 2490 x 3200 | 18060 |
Xe ben 8.6 tấn 3500 8x4 47t | 10060 x 2490 x 3200 | 18060 |
Xe ben 11.6 tấn 3960 8x4 31t | 10208 x 2490 x 3185 | 14770 |
Xe ben 9.7 tấn 3960 8x4 31t | 10208 x 2490 x 3185 | 14770 |
Xe ben 7.7 tấn 3200 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 7.7 tấn 3700 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 8.4 tấn 3200 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 8.4 tấn 3700 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 8.6 tấn 3200 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 8.6 tấn 3700 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 9.7 tấn 3200 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 9.7 tấn 3700 8x4 31t | 10228 x 2490 x 3185 | 15080 |
Xe ben 8.6 tấn 3900 8x4 31t | 10703 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.0 tấn 3900 8x4 31t | 10703 x 2490 x 3250 | 14800 |
Xe ben 8.6 tấn 4300 8x4 31t | 10716 x 2490 x 3450 | 15400 |
Xe ben 11.6 tấn 4310 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.6 tấn 4610 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.5 tấn 4310 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.5 tấn 4610 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 9.7 tấn 4310 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 9.7 tấn 4610 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 9.8 tấn 4310 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 9.8 tấn 4610 8x4 31t | 11058 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 7.7 tấn 4300 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 8.6 tấn 4300 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3250 | 14770 |
Xe ben 11.0 tấn 4300 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3250 | 14950 |
Xe ben 7.7 tấn 4300 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3490 | 15000 |
Xe ben 7.7 tấn 4700 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3490 | 15000 |
Xe ben 8.6 tấn 4300 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3490 | 15000 |
Xe ben 8.6 tấn 4700 8x4 31t | 11103 x 2490 x 3490 | 15000 |
Xe ben 11.0 tấn 4700 8x4 31t | 11503 x 2490 x 3250 | 14950 |
Xe ben 12.5 tấn 4700 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3250 | 15450 |
Xe ben 6.6 tấn 4700 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3250 | 15500 |
Xe ben 6.6 tấn 4300 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3250 | 15500 |
Xe ben 7.7 tấn 4700 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3250 | 15500 |
Xe ben 11.0 tấn 4660 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3280 | 15500 |
Xe ben 9.7 tấn 4660 8x4 31t | 11990 x 2490 x 3280 | 15500 |